Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 1 Lesson 2

Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Giải Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.

New words

a. Look at the pictures and do the crossword puzzle

(Hãy nhìn vào các bức tranh và làm giải ô chữ)

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. sports center: trung tâm thể thao

2. market: chợ

3. bowling alley: sân chơi bowling

4. theater: nhà hát/ rạp chiếu phim

5. water park: công viên nước

6. ice rink: sân trượt băng

7. fair: hội chợ

b. Fill in the blanks using the words in Task a

(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong Bài a)

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. bowling alley

2. sports center

3. fair

4. water park

5. market

6. theater

7. ice rink

Lời giải chi tiết

2. She goes to the sports centre every weekend to play badminton.

(Cô ấy đến trung tâm thể thao vào mỗi cuối tuần để chơi cầu lông.)

3. We enjoyed lots of rides at the fair.

(Chúng tôi đã tận hưởng rất nhiều trò chơi tại hội chợ.)

4. The water park is a great place to go swimming in the summer.

(Công viên nước là một nơi tuyệt vời để đi bơi vào mùa hè.)

5. Do you like to buy your clothes at the market?

(Bạn có thích mua quần áo của bạn ở chợ?)

6. I like to watch plays at the theater.

(Tôi thích xem kịch ở nhà hát.)

7. The ice rink is very popular during the winter.

(Sân băng rất phổ biến trong mùa đông.)

Listening

a. Listen to a phone call between two teenagers. Choose the correct answer

(Nghe một cuốc điện thoại giữa hai thiếu niên. Chọn đáp án đúng)

Bài nghe

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. friends

Nội dung bài nghe

Beth: Hi, Tom! How are you?

(Chào Tom! Bạn khỏe không?)

Tom: Good, thanks! You?

(Tốt, cảm ơn! Bạn?)

Beth: Yeah, I’m okey. Are you busy?

(Ừ, Tôi khỏe. Bạn có bận không?)

Tom: No, I was doing my homework. But I finished it now.

(Không, tôi đang làm bài tập về nhà. Nhưng tôi đã hoàn thành nó ngay bây giờ.)

Beth: I'm meeting Andy at the bowling alley on Sunday. Do you want to come?

(Tôi sẽ gặp Andy tại sân chơi bowling vào Chủ nhật. Bạn có muốn đến không?)

Tom: That sounds great. What time?

(Nghe hay đấy. Mấy giờ?)

Beth: How about 03:00?

(Còn 03:00 thì sao?)

Tom: Oh, no, I'm sorry. I'm going to the market with my mom at 02:00. It's my dad's birthday next week,so I need to buy present.

(Ồ, không, tôi xin lỗi. Tôi sẽ đi chợ với mẹ lúc 02:00. Tuần sau là sinh nhật của bố tôi, nên tôi cần mua quà.)

Beth: How about we meet at 04:00?

(Còn chúng ta gặp nhau lúc 04:00 thì sao?)

Tom: Four? Yeah, I'll be finished at 03:30, so I think 04:00 will be okay for me.

(Bốn giờ ư? Được đấy, tôi sẽ hoàn thành lúc 03:30, vì vậy tôi nghĩ 04:00 sẽ ổn.)

Beth: Let's meet at the mall.

(Gặp nhau ở trung tâm mua sắm nhé.)

Tom: Actually, It's easier for me if I meet you and Andy at the Bowling alley. Is that okay?

(Thực ra, sẽ dễ dàng hơn cho tôi nếu tôi gặp bạn và Andy ở sân chơi Bowling. Điều đó có ổn không?)

Beth: Okay. See you there. Bye.

(Được rồi. Hẹn gặp bạn ở đó. Tạm biệt.)

b. Now, listen and answer the questions

(Hãy nghe và trả lời các câu hỏi)

Bài nghe

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. The girl wants to go to the bowling alley on Sunday

2. The market

3. Four o’clock

4. The bowing alley

Grammar

a. Fill in the blanks with the correct prepositions in the box

(Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp ở trong hộp)

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. oppostie

2. behind

3. next to

4. in front of

5. opposite

6. next to

Lời giải chi tiết

2. The theater is behind the café.

(Rạp hát nằm sau quán cà phê.)

3. The market is next to the ice rink.

(Chợ nằm cạnh sân băng.)

4. The ice rink is in front of the water park.

(Sân băng ở đằng trước công viên nước.)

5. The sports centre is opposite the market.

(Trung tâm thể thao đối diện với chợ.)

6. The ice rink is next to the market.

(Sân trượt băng nằm cạnh chợ.)

b. Write sentences using the Present Continuous and prompts

(Viết các câu sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn và các gợi ý)

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

1. My brother is playing soccer next Saturday.

2. She’s having a party at the weekend.

3. Are we going swimming on Sunday?

4. I’m going shopping with my friends at the shopping mall tonight.

Writing

What do you like doing in your free time? Why do you like doing it? Write three sentences.

(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Tại sao? Viết ba câu)

Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2

Gợi ý đáp án

I like going swimming. I go swimming with my friends at weekends. I like it because it’s relaxing and it’s a great way to keep fit.

Xem tiếp: Giải Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 3 MỚI

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 i-learn Smart World theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Giải Smart World 7 Workbook Unit 1 Lesson 2.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
19
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World

    Xem thêm