Smart World Workbook 7 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 8 Lesson 1
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Giải Smart World Workbook 7 Unit 8 Lesson 1. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Smart World Workbook 7 Unit 8 Lesson 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
New Words
a. Unscramble the letters to make words and phrases
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo các từ và cụm từ)
Gợi ý đáp án
1. hot - air balloon | 2. eating competition | 3. bonfire | 4. lantern |
5. sculpture | 6. race | 7. (water) fight |
b. Complete the crossword with the words and phrases from Task a
(Hoàn thành ô chữ với các từ và cụm từ ở Bài a)
Gợi ý đáp án
1. eating competition | 2. hot - air balloon | 3. lantern | 4. sculpture |
5. bonfire | 6. race | 7. water fight |
Lời giải chi tiết
1. In this event, whoever can eat the most is the winner. - eating competition
(Trong trường hợp này, ai ăn được nhiều nhất là người chiến thắng. - cuộc thi ăn)
2. People can ride in this large balloon. - hot-air balloon
(Mọi người có thể đi trong quả bóng lớn này. - kinh khí cầu)
3. a lamp or candle inside a paper case - lantern
(một ngọn đèn hoặc ngọn nến bên trong hộp giấy - lòng đèn)
4. a piece of art made from shaping clay, wood, etc. - sculpture
(một tác phẩm nghệ thuật tạo hình từ đất sét, gỗ,... - điêu khắc)
5. a big outdoor fire - bonfire
(một đám cháy lớn ngoài trời - lửa trại)
6. People try to win this by being the fastest. - race
(Mọi người cố gắng giành được điều này bằng cách nhanh nhất. - cuộc đua)
7. This is when people throw water at each other for fun. - water fight
(Đây là lúc ném nước vào nhau cho vui. - chọi nước)
Reading
a. Read the article and choose the best title
(Đọc bài viết và chọn tiêu đề đúng)
Gợi ý đáp án
2. The New Year Holiday in Thailand.
Hướng dẫn dịch
Sam Collins, ngày 8 tháng 3
Thái Lan nổi tiếng với các lễ hội và ngày lễ. Có những ngày lễ và lễ hội để kỷ niệm nhiều sự kiện của Thái Lan. Một trong những ngày lễ quan trọng nhất của quốc gia là ngày lễ năm mới của người Thái. Người Thái gọi là Songkran và năm nay ngày lễ sẽ vào tuần cuối cùng của tháng Tư. Nhiều người sẽ sử dụng kỳ nghỉ để trở về nhà của họ, gặp người thân của họ và thăm các ngôi đền. Người Thái cũng kỷ niệm Songkran bằng một lễ hội té nước lớn. Mọi người ra đường và đánh nhau với nước lớn. Điều này xảy ra ở các thành phố và thị trấn trên khắp Thái Lan. Đó là một cách tuyệt vời để vui chơi và giữ mát trong thời tiết nóng bức. Kỳ nghỉ lễ kéo dài năm ngày và là dịp để người dân Thái Lan thư giãn và dành thời gian cho gia đình.
b. Now, read and answer the questions
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. April
2. Songkran
3. Their relatives
4. Have big water fights.
5. Five days.
Grammar
Fill in the blanks using the Present Simple or the Future Simple
(Điền vào chỗ trống sử dụng Thì Hiện tại đơn hoặc thì Tương lai đơn)
Gợi ý đáp án
1. will begin | 2. happens | 3. won’t be | 4. celebrate | 5. will finish |
1. The New Year holiday will begin next week.
(Kỳ nghỉ năm mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "next week" => Thì tương lai
2. The Tết holiday happens every year in February.
(Ngày Tết diễn ra hàng năm vào tháng Hai)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "every year" => Thì hiện tại đơn
3. They cancelled the fireworks this year so there won't be any.
(Họ đã hủy bỏ pháo hoa năm nay vì vậy sẽ không có bất kỳ lễ hội nào.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "this year" => Thì tương lai
4. Thai people celebrate by having water fights.
(Người Thái ăn mừng bằng các trận chiến nước.)
Giải thích: Câu mang miêu tả một sự việc xảy ra lặp đi lặp lại trong lễ hội => Thì hiện tại đơn
5. The festival will finish on the 16th of this month.
(Lễ hội sẽ kết thúc vào ngày 16 tháng này.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "on the 16th of this month" => Thì tương lai đơn
Writing
What will you do for the next national holiday? Write three sentences
(Bạn sẽ làm điều gì cho lễ hội quốc gia sắp tới? Viết ba câu)
Gợi ý đáp án
I will go to Nha Trang for three days.
I will go with my family.
I will go snorkelling and eat seafood.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Giải Smart World Workbook 7 Unit 8 Lesson 1.