Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 6 Review

Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conservation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B or C)

(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho từng hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C))

Bài nghe

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

1. A

2. B

3. C

4. B

5. A

Nội dung bài nghe

When is Claire writing her essay?

Tim: Hi Claire, do you want to go out on Friday night?

Claire: No, I can't. I have to write my essay.

Tim: Too bad. How about Saturday?

Claire: Oh, I'm meeting Jim. I'm free on Sunday.

Tim: OK. Let's go out then.

1. Why is Simon disappointed?

Beth: Hey Simon, you look upset. What's wrong?

Simon: I'm really disappointed because I didn't do well on my geography test.

Beth: Me too. I got a C. What did you get?

Simon: I got a B.

Beth: David got an F. You should be happy.

Simon: I guess so.

2. Where is Lisa going to study?

Ben: The talk on studying abroad was interesting. Are you going to do it?

Lisa: Yeah. I think so. I want to travel and make some international friends.

Ben: Where do you want to go?

Lisa: Well, I'm studying French and German, but I chose Germany because my uncle lives there. You're studying Spanish. Do you want to go to Spain?

Ben: Hmm. Spain, or maybe South America.

Lisa: Sounds great.

3. What is James doing tomorrow afternoon?

Kate: Hey James. Do you want to go bowling tomorrow?

James: I can't. I'm playing basketball in the morning. Then, I have to do my homework in the afternoon.

Kate: Hmm. Let's go in the evening.

James: Sure, I'm free then.

4. What test did Mark pass?

Tina: Hey Mark, you look happy.

Mark: Yeah, I'm pleased because I passed my test.

Tina: Was it your history test?

Mark: No. That's tomorrow. I passed my geography test.

Tina: I have my biology test tomorrow.

Mark: Good luck!

Tina: Thanks.

5. What did Fiona do at school today?

Fred: How was school today, Fiona?

Fiona: It was good.

Fred: Did you write your essay?

Fiona: No. I'll start writing it tomorrow. Today, I did my presentation.

Fred: Do you have any homework?

Fiona: No, but I have to practice for my guitar test later.

Hướng dẫn dịch

Claire viết bài luận khi nào?

Tim: Chào Claire, bạn có muốn ra ngoài vào tối thứ sáu không?

Claire: Không, tôi không thể. Tôi phải viết bài luận.

Tim: Tiếc quá. Còn thứ bảy thì sao?

Claire: Ồ, tôi đang gặp Jim. Tôi rảnh vào chủ nhật.

Tim: Được. Vậy chúng ta ra ngoài nhé.

1. Tại sao Simon lại thất vọng?

Beth: Này Simon, trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?

Simon: Tôi thực sự thất vọng vì tôi đã làm bài kiểm tra địa lý không tốt.

Beth: Tôi cũng vậy. Tôi được điểm C. Còn bạn được điểm nào?

Simon: Tôi được điểm B.

Beth: David được điểm F. Bạn nên vui mừng.

Simon: Tôi đoán vậy.

2. Lisa sẽ học ở đâu?

Ben: Cuộc nói chuyện về việc du học thật thú vị. Bạn có định đi không?

Lisa: Ừ. Tôi nghĩ là vậy. Tôi muốn đi du lịch và kết bạn với một số người nước ngoài.

Ben: Bạn muốn đi đâu?

Lisa: À, mình đang học tiếng Pháp và tiếng Đức, nhưng mình chọn Đức vì chú mình sống ở đó. Bạn đang học tiếng Tây Ban Nha. Bạn có muốn đi Tây Ban Nha không?

Ben: Ừm. Tây Ban Nha, hoặc có thể là Nam Mỹ.

Lisa: Nghe tuyệt đấy.

3. James sẽ làm gì vào chiều mai?

Kate: Này James. Bạn có muốn đi chơi bowling vào ngày mai không?

James: Mình không thể. Mình sẽ chơi bóng rổ vào buổi sáng. Sau đó, mình phải làm bài tập về nhà vào buổi chiều.

Kate: Ừm. Chúng ta đi vào buổi tối nhé.

James: Được thôi, lúc đó mình rảnh.

4. Mark đã vượt qua bài kiểm tra nào?

Tina: Này Mark, trông bạn có vẻ vui.

Mark: Ừ, mình vui vì mình đã vượt qua bài kiểm tra.

Tina: Bài kiểm tra lịch sử của bạn à?

Mark: Không. Ngày mai là ngày đó. Mình đã vượt qua bài kiểm tra địa lý.

Tina: Mình có bài kiểm tra sinh học vào ngày mai.

Mark: Chúc may mắn!

Tina: Cảm ơn.

5. Hôm nay Fiona đã làm gì ở trường?

Fred: Hôm nay ở trường thế nào, Fiona?

Fiona: Tốt lắm.

Fred: Bạn đã viết bài luận chưa?

Fiona: Chưa. Tôi sẽ bắt đầu viết vào ngày mai. Hôm nay, tôi đã thuyết trình xong.

Fred: Bạn có bài tập về nhà không?

Fiona: Không, nhưng tôi phải luyện tập cho bài kiểm tra guitar sau.

Reading

Read the article about Anna’s school year. Choose the correct answer (A, B, or C)

(Đọc bài báo về năm học của Anna. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C)

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

1. B

2. B

3. C

4. C

Hướng dẫn dịch

Năm học của tôi

Anna Smith, 12 tuổi

Năm đó thực sự khó khăn với tôi vào tháng 1 và tháng 6. Tôi có bài kiểm tra rất quan trọng. Tôi phải học rất chăm vì có nhiều bài tập về nhà và nhiều bài ôn luyện. Tôi rất vui vì đạt điểm cao. Tôi qua tất cả các bài thi, vì thế mẹ tôi rất vui.!

Mặc dù chúng tôi không có bài thi cho lớp tiếng Anh vào tháng 1, chúng tôi phải thuyết trình nhóm. Nhóm tôi đã thuyết trình về sự kiện gây quỹ từ thiện giúp đỡ cộng đồng. Chúng tôi bói về việc tổ chức bán bánh và giáo viên của tôi nói nó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi thực sự rất vui.

Vocabulary

Circle the correct words

(Khoanh tròn các từ đúng)

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

1. disappointed

2. presentation

3. book report

4. failed

5. homework

6. passed

7. surprised

8. project

Hướng dẫn dịch

1. He is really disappointed because he didn't get good grades at school.

(Anh ấy thực sự thất vọng vì không đạt điểm cao ở trường.)

2. I have to give a presentation to my class tomorrow. I don't like speaking in front of people, so I'm really nervous.

(Tôi phải nộp một bài thuyết trình trên lớp vào ngày mai. Tôi không thích nói trước đám đông, vì vậy tôi thực sự lo lắng.)

3. I wrote a book report about the Harry Potter stories.

(Tôi viết một báo cáo sách về truyện Harry Potter.)

4. I failed the math test because it was too difficult.

(Tôi đã trượt bài thi Toán vì nó quá khó.)

5. I have to do a lot of homework after school.

(Tôi phải làm nhiều bài tập về nhà sau giờ học.)

6. I'm so delighted because I passed all my tests!

(Tôi khá hài lòng vì tôi đã đỗ tất cả các bài thi!)

7. She was really surprised because she got 100% on her English test.

(Cô ấy thực sự ngạc nhiên vì đạt 100% bài thi tiếng Anh.)

8. For our science project, we grew sunflowers in our classroom.

(Với dự án khoa học, chúng tôi trồng hoa hướng dướng trong lớp.)

Grammar

Underline the mistakes and write the correct answers on the lines

(Gạch chân các lỗi sai và viết các câu trả lời đúng vào các dòng)

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

1. then => because

2. real => really

3. so => because/ that

4. has => have

5. had => have

6. however => because

Pronunciation

a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others

(Khoanh tròn từ có phần bị gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

1. D

2. C

3. A

Hướng dẫn giải

1. Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /t/, các phương án còn lại phát âm /d/.

2. Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm /ɪd/.

3. Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm /t/.

b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions

(Khoanh tròn từ có trọng âm khác với các từ còn lại cho từng câu hỏi)

Tiếng Anh 7 Smart World Unit 6 Review

Gợi ý đáp án

4. B

5. C

6. C

Hướng dẫn giải

1. Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

5. Phương án C có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

6. Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 i-learn Smart World theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Unit 6 Review Education.

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
19
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng