Tiếng Anh 7 Unit 3 Communication
Soạn tiếng Anh 7 Global Success Unit 3 Communication
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Global success Communication Unit 3 Community Service. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Everyday English
Giving compliments (Đưa ra lời khen ngợi)
1. Listen and read the dialogue between Lan and Mark. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Lan và Mark. Chú ý vào những phần được làm nổi bật.)
Bài nghe
Nội dung bài nghe
Lan: What did you do to help your community last summer, Mark?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè năm ngoái, Mark?)
Mark: We planted some trees in the schoolyard and picked up a lot of rubbish along the nearby roads.
(Chúng tôi đã trồng một số cây trong sân trường và nhặt rất nhiều rác dọc theo những con đường gần đó.)
Lan: Sounds like great work! We collected books and warm clothes for our friends in the mountainous areas.
(Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Chúng tôi đã quyên góp sách và quần áo ấm cho các bạn ở miền núi.)
Mark: Wonderful!
(Thật tuyệt!)
2. Work in pairs. Make similar conversations.
(Làm việc theo cặp. Làm đoạn hội thoại tương tự.)
1. Mi helped lonely elderly people.
(Mi đã giúp đỡ người già neo đơn.)
2. Tom and his friends cleaned and decorated parts of their neighbourhood.
(Tom và bạn bè của cậu ấy dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của họ.)
Gợi ý
Mi: What did you do to help your community last summer, Tom?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè năm ngoái, Tom?)
Tom: My friends and I cleavned and decorated parts of our neighbourhood.
(Tôi và bạn đã dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của tôi.)
Mi: Sounds like great work! I helped lonely elderly people in the area.
(Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Tôi đã giúp đỡ những người già neo đơn trong vùng.)
Tom: Wonderful!
(Tuyệt vời)
Changing our neighbourhood
(Việc thay đổi trong khu phố của chúng tôi)
3. Work in pairs. Read the poster about the volunteer activities for teenagers at Lending Hand. Write the project number (1-3) next to its benefit (A - E).
(Làm việc theo cặp. Đọc tờ áp phích về các hoạt động tình nguyện dành cho thanh thiếu niên trong chương trình Lending Hand. Viết số của dự án 1-3 bên cạnh lợi ích của nó A-E.)
WELCOME TO LENDING HAND
(Chào mừng đến với Lending Hand)
Here are some activities you can do when you join our projects:
(Dưới đây là một số hoạt động bạn có thể làm khi tham gia các dự án của chúng tôi)
1. Protect the environment: (Bảo vệ môi trường)
- You can plant trees in your environment. (Bạn có thể trồng cây trong môi trường của bạn.)
- You can join clean-up activities. (Bạn có thể tham gia các hoạt động dọn dẹp.)
2. Help street children: (Giúp đỡ trẻ em đường phố)
- You can donate food and clothes. (Bạn có thể quyên góp thực phẩm và quần áo.)
- You can teach street children to read and write. (Bạn có thể dạy trẻ em đường phố đọc và viết.)
3. Help old people: (Giúp đỡ người già)
You can sing and dance with the elderly in a nursing home.
(Bạn có thể hát và nhảy với những người già trong viện dưỡng lão.)
Benefits
_________ A. making the elderly less lonely.
_________ B. making the neighbourhood greener
_________ C. helping feed children
_________ D. helping children have a better future
_________ E. making the neighbourhood cleaner
Gợi ý đáp án
1. B, E | 2. C, D | 3. A |
4. Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về hoạt động trong phần 3 mà bạn muốn tham gia.)
Gợi ý đáp án
Minh: Which activity do you want to join?
(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
Nga: I want to join some help street children activities.
(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)
Minh: Why do you want to join these activities?
(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)
Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future.
(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)
5. Work in groups. Discuss which activity each member of your group chooses and the benefit(s) of the activity. Present your group's answers to the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận việc mà mỗi thành viên trong nhóm đã chọn và lợi ích của các hoạt động đó. Trình bày câu trả lời của nhóm trước lớp.)
Gợi ý đáp án
Linh wants to donate food to street children and teach them English because this helps feed them and helps them have a better future.
(Linh muốn quyên góp thức ăn cho trẻ em lang thang và dạy tiếng Anh cho họ vì điều này giúp nuôi sống họ và giúp có một tương lai tốt đẹp hơn.)
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Unit 3 Communication.