Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ B có đáp án số 12
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh trình độ B1 B2 có đáp án
Đề luyện thi tiếng Anh trình độ B chuyên đề ngữ pháp có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn thi chứng chỉ B1, ôn thi chứng chỉ B2 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh gồm 15 câu trắc nghiệm liên quan đến nhiều cấu trúc tiếng Anh khác nhau. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu.
Choose the word or phrase that best completes the sentence.
1. If it ________ rain, we'll have the party outside.
A. wouldn't
B. doesn't
C. didn't
D. won't
2. I ________ the hot weather in Thailand.
A. use to
B. used to
C. uses to
D. am used to
3. We are very proud ________ our son's success.
A. for
B. of
C. on
D. at
4. There is ________ doubt that Annemie's team will win the quiz.
A. few
B. a few
C. little
D. a little
5. Today's weather isn't as cold as it was yesterday, ________?
A. wasn't it
B. was it
C. isn't it
D. is it
6. Liz is two years ________ than Jane.
A. old
B. older
C. elder
D. eldest
7. He is the world champion. We all know ________ he is at boxing.
A. how good
B. how well
C. how better
D. how best
8. Try not be too impatient ________ him.
A. with
B. at
C. for
D. to
9. He went to a school which ________ good manners and self- discipline.
A. grew
B. cultivated
C. planted
D. harvested
10. The weather was ________ that we didn't go out.
A. very bad
B. such bad
C. so bad
D. too bad
11. Elementary school children, who have not yet been repeatedly disappointed by other people, are much more ________ than older and more cynical high school students.
A. inquisitive
B. relaxed
C. enjoyable
D. trusting
12. - What does he do for a living? - He is ________ .
A. bus driver
B. a bus driver
C. bus' driver
D. a bus's driver
13. Since your roommate is visiting her family this weekend, ________ you like to have dinner with us tonight?
A. will
B. won't
C. do
D. wouldn't
14. Just put your coat in ________
A. the hall closet
B. the closet of the hall
C. the hall's closet
D. hall closet
15. Studying late at night is one of those things that ________ me tired.
A. make
B. are making
C. makes
D. making
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
B | D | B | C | D | B | A | A | B | C | D | B | D | A | A |
Trên đây là Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ B có đáp án số 12. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ C1, luyện thi chứng chỉ A2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.