Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa. Trang trí nhà cửa hay dọn dẹp nhà cửa là công việc mà bạn thường xuyên thực hiện. Những công việc này không những mang đến cho bạn giây phút hoạt động mà còn là cơ hội để luyện tập tiếng Anh cùng bạn bè nữa đó.

Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Học tiếng Anh qua ảnh: Chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa

- Decorating: trang trí

- Give something a lick /a coat of paint: sơn tường nhà

- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng - blinds, rèm thông thường - curtains)

- Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)

- Go for a ... effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên...

- put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang chí chi tiết cuối cùng

Từ vựng tiếng Anh khi muốn nói sửa sang nhà cửa

- Renovation: sửa sang

- Have an extension: mở rộng

- Put in a conservatory/ a fitted kitchen/ a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được

- Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

- Knock down a wall: đập bỏ một bức tường

- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

- Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà

- Rewire the house: lắp mới đường dây điện

- Instal central heating/ solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

- Re-plaster the ceiling: chát lại tường

- Diy: tự làm

- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

- Draw up plans: lập kế hoạch

- Get planning/ building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

- Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần

- Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ

- Duster: cái phủi bụi

- Vacuum cleaner (hoover): máy hút bụi.

- Sweep: quét

- Broom: chổi

- Dustpan: hót rác

- Brush: bàn chải

- Mop: chổi lau sàn

- Bucket: xô

- Wax: đánh bóng

- Scrub: cọ rửa

- Scrubbing brush: bàn chải cọ

- Scour: thuốc tẩy

- Toilet duck: nước tẩy con vịt

- Bleach: chất tẩy trắng

- Window cleaner: nước lau kính

- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,...)

- Polish: đồ đánh bóng

- Polish: đánh bóng

- Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.

- Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ

- Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn

- Corners of the house: góc nhà

- Mould: mốc, meo

- Cobweb: mạng nhện

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm