Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa. Trang trí nhà cửa hay dọn dẹp nhà cửa là công việc mà bạn thường xuyên thực hiện. Những công việc này không những mang đến cho bạn giây phút hoạt động mà còn là cơ hội để luyện tập tiếng Anh cùng bạn bè nữa đó.

Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Học tiếng Anh qua ảnh: Chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa

- Decorating: trang trí

- Give something a lick /a coat of paint: sơn tường nhà

- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng - blinds, rèm thông thường - curtains)

- Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)

- Go for a ... effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên...

- put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang chí chi tiết cuối cùng

Từ vựng tiếng Anh khi muốn nói sửa sang nhà cửa

- Renovation: sửa sang

- Have an extension: mở rộng

- Put in a conservatory/ a fitted kitchen/ a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được

- Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

- Knock down a wall: đập bỏ một bức tường

- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

- Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà

- Rewire the house: lắp mới đường dây điện

- Instal central heating/ solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

- Re-plaster the ceiling: chát lại tường

- Diy: tự làm

- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

- Draw up plans: lập kế hoạch

- Get planning/ building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí nhà cửa

- Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần

- Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ

- Duster: cái phủi bụi

- Vacuum cleaner (hoover): máy hút bụi.

- Sweep: quét

- Broom: chổi

- Dustpan: hót rác

- Brush: bàn chải

- Mop: chổi lau sàn

- Bucket: xô

- Wax: đánh bóng

- Scrub: cọ rửa

- Scrubbing brush: bàn chải cọ

- Scour: thuốc tẩy

- Toilet duck: nước tẩy con vịt

- Bleach: chất tẩy trắng

- Window cleaner: nước lau kính

- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,...)

- Polish: đồ đánh bóng

- Polish: đánh bóng

- Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.

- Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ

- Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn

- Corners of the house: góc nhà

- Mould: mốc, meo

- Cobweb: mạng nhện

Đánh giá bài viết
1 2.789
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm