Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc
May mặc là một trong những ngành công nghiệp phát triển của cả nước. Việc cập nhật vốn tiếng Anh chuyên ngành May mặc trở thành một nhu cầu thiết yếu cho bất kì ai muốn thăng tiến cũng như gặt hái thêm nhiều thành công, nắm bắt những cơ hội trong công việc.
Từ vựng tiếng anh cơ bản chuyên ngành tiếp thị Marketing
a range of colours | đủ các màu |
a raw edge of cloth | mép vải không viền |
a right line | một đường thẳng |
accept | chấp thuận |
accessories data | bảng chi tiết phụ liệu |
accessory | phụ liệu |
accurate | chính xác |
Across the back | ngang sau |
adhesive, adhesiveness | có chất dính băng keo |
adjust | điều chỉnh, quyết định |
agree (agreement) | đồng ý |
align | sắp cho thẳng hàng, sắp hàng |
all together | tất cả cùng nhau |
allowance | sự công nhận, thừa nhận, cho phép |
amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
angle | góc, góc xó |
apply | ứng dụng, thay thế |
appoint (appointment) | chỉ định, bầu |
approval (v) approval (n) | chấp thuận, bằng lòng |
area | khu vực |
armhole | vòng nách, nách áo |
armhole curve | đường cong vòng nách áo |
armhole panel | ô vải đắp ở nách |
armhole curve | đường cong vòng nách |
article no | điều khoản số |
assort | tỉ lệ |
assort size | tỉ lệ kích cở |
asymmetric | không đối xứng |
attach | gắn vào |
auditor | kiểm tra viên, thánh giả |
auto lock open zipper end | đầu dây kéo khoá mở tự động |
available | có sẵn, có thể thay thế |
available accessories | phụ liệu có sẳn, thay thế |
available fabric | vải có sẳn, vải thay thế |
average | trung bình |
back card | bìa lưng |
back pocket | túi sau |
back rise | đáy sau |
back side part | phần hông sau |
back yoke facing | nẹp đô sau |
badge | nhãn hiệu |
balance (v) (n) | cân bằng |
balance sheet | bản cân đối |
band | đai nẹp |
barre | nổi thanh ngang như ziczắc |
bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
base part of magie tape | phần mền của băng dính |
bead | Hạt cườm |
belt | dây lưng, thắt lưng, dây đai |
beyond | ngoại trừ |
bias | đường chéo, xiên, dốc |
bias tape | băng xéo |
bike pad | quần đua xe đạp |
bill | nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
binding | đường viền, dây viền |
bindstitch | đường chỉ ngầm |
bleach | chất tẩy trắng |
bleeding | ra màu, lem màu |
blind flap | nắp túi bị che (giữa) |
block | khối, tảng, rập chữ nổi |
body length | dài áo |
body sweep | ngang lai |
body width | rộng áo |
both | cả hai |
bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
bottom of pleat | đáy nếp xếp |
bound | giới hạn, ranh giới |
box knife cut | dấu dao cắt thùng |
box pleat | nếp gấp hộp |
bra | Mút ngực |
braid | viền, dải viền, bím tóc |
braided hanger loop | dây treo viền |
breadth width | khổ vải |
broken stitch | đường chỉ bị đứt |
buckle | khóa cài |
bulk | làm dày hơn, số lượng lớn |
bulk fabric | vải sản xuất, vải thực tế |
bulk production | sản xuất đại trà |
bust | ngực, đường vòng ngực |
button | nút |
button attach | đóng nút |
button hole facing | nẹp khuy |
button hole panel | miếng đắp lỗ khuy |
button hole placket | nẹp che có lỗ khuy |
button hole | khuy áo |
button loop | móc gài nút |
button pair | nút bóp, cặp nút |
button shank | trụ nút, ống |
button tab | pat lưng |
byron collar | cổ hở |
calf | bắp chân (bắp chuối) |
cancel | loại bỏ |
cap | nón lưỡi trai, mỏm, chóp |
care label | nhãn sườn |
carton | thùng giấy |
carton contents incorrect | nội dung trên thùng không đúng |
carton size | kích thước thùng |
catch | nắm lấy, kẹp lại |
center | trung tâm, giữa |
center back seam | đường may giữa thân sau |
certified | được cứng nhận, chứng thực |
chain | dây, xích, dãy chuổi |
chain stitch | đường may móc xích |
chalk mark | dấu phấn |
charge | tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
check | kiểm tra |
chest | ngực, vòng ngực |
choose | sự chọn lựa |
clar wing paper | giấy vẽ |
cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
clock | đóng khoá |
close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
coat | áo choàng ngoài |
collar | cổ áo, lá cổ |
collar corner | góc cổ |
collar edge | mép cổ |
collar height | cao cổ |
collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
collar panel | miếng đắp cổ |
collar pocket | túi cổ |
collar shape | hình dáng cổ |
collar stand | chân cổ |
collar stand seam | đường ráp chân cổ |
collar strap | dây cổ |
collar supporter | dựng cổ |
color contrast | tương phản, đổi màu, phối màu |
color migration | ra màu, di trú màu |
color range | xếp loại màu sắc |
color shading | khác màu, bóng màu |
color/ colour | màu |
commend | khen ngợi, giới thiệu |
comment | góp ý, bình luận |
complain | trình bày, khiếu nại, than phiền |
compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
compleat veit face | làm hoàn chỉnh khuy |
compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
complete | hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
comply | tuân theo, vâng lệnh |
component | hợp thành, thành phần |
concealing place ket | nẹp dấu cúc |
condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
conduct | hướng dẫn, điều khiển |
consistently + with | phù hợp với,thích hợp, kiên định |
conspicuous repair | để lộ dấu vết sữa chữa |
construction | cấu trúc, sự giải thích |
construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
consumption | định mức tiêu hao |
contract | thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại |
contrast bartack | bọ chỉ phối |
contrast color | khác màu, màu tương phản |
contrast panel | miếng đắp phối |
contrast thread | chỉ phối |
cord | dây thừng nhỏ, đường sọc nối |
cord stopper | nút chặn dây |
cover fleece | bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) |
cracking | nứt ra, bể ra |
crease | nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn |
criterion –> criteria | tiêu chuẩn |
cross lines | chéo nhau, vắt ngang |
cross off (out) | tẩy xóa, gạch đi, bôi |
crotch | đáy quần, đũng quần, đáy chậu |
crotch seam | đường ráp đáy quần |
cuff | cửa tay, cổ tay áo |
cuff – link | khuy măng sét |
cushion | cái đệm, cái nệm, cái gối |
cut too far | cắt phạm |
damaged or open polybag | bao rách hay hở miệng |
damaged polypag | bao bị hư |
dart | nếp gắp |
dart back | pen thân sau |
debris | mảnh vỡ, mảnh vụn |
decorative tape | dây (băng) trang trí |
deduct | khấu trừ, trừ đi |
defeet(v.n)defeetive(a) | thiếu sót, khuyết điểm, lỗi |
defeeted fabric | vải bị lỗi |
delay(v)(n) | hoãn lại,chậm trễ |
deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
departure | sự khởi hành, nơi đi |
depth of pleat | độ sâu nếp xấp |
deseribe(deseription) | diễn tả, mô tả |
design | thiết kế |
designer | người thiết kế |
desingn issue | vấn đề về thiết kế |
destination | nơi đến |
detachable | rời, tách rời |
detachable collar | cổ rời |
detachable fur colla | cổ lông thú rời |
determine | xác định, quyết định |
development | cải tiến, sửa đổi |
development issue | vấn đề về cải tiến sửa đổi |
diagonal (adj,n) | chéo, đường chéo |
dirty (adj..v) dirt (n) | dơ |
disposition | khuynh hướng, tâm tính |
distanee of pleat eges | khoảng cách những nếp xếp |
distribute(distribution) | phân phát, phân phối hàng |
diversify (diversification) | đa loại hóa |
divide | chia ra, tách ra |
dolman | áo đôman, áo choàng rộng tay |
dot | chấm dấu câu, chấm |
dot button | đóng nút |
double face fabric | vải dệt 2 mặt như nhau |
double fly | paget đôi |
double fold | xếp đôi |
double stitch | diễu hai kim |
down ward | hướng xuống, xuôi dòng |
down(adv)(n) | xuống, lông vịt nhồi áo |
draw | sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực |
drawing paper | giấy vẽ |
drop stitch | nổi chỉ |
dye | nhuộm |
dyeing streaks | |
vệt, đường sọc thuốc nhuộm | |
each | mỗi |
ease | nới lỏng, độ dùn |
edge | biên, mép, mí, gờ |
edge stitch | đường may viền |
elastic | thun |
elastric string | dây treo nhựa |
elbow | cùi chỏ, khuỷu tay áo |
elbow seam | đường may cùi chỏ |
eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
eliminate, exclude | loại trừ, loại ra |
embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
embellishment not as specified | sự làm đẹp không thích hợp |
embroidery | thêu |
enclose(enclosure) | bỏ vào trong kèm theo |
end | đuôi, kết thúc |
entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
epaulette | cầu vai (quân sự) |
erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
even | êm, bằng phẳng |
exceed | vượt quá |
except | trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
excessive pilling | dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
export | xuất khẩu |
extend | kéo dài ra |
extension sleeve | phần nối tay |
exterior | ở bên ngoài, đến từ bên ngoài |
extra (adj,adv.n) | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
eye button hole | khuy mắt phụng |
eyelet | mắt cáo |
fabric | vải |
fabric edge | biên vải, mép vải |
fabric roll end | đầu cây vải |
fabric run | thiếu sợi |
face, out side | mặt phải |
facing | mặt đối |
fancy stitch | đường diểu trang trí |
fasten | cột lại, cột chặt |
fastening color | ra màu, lem màu |
fayoured by… | kính nhờ chuyển |
fabric run, misted | lỗi sợi |
feed dog | bàn lừa |
fibre | sợi |
filler cord | dây luồn trong |
film | phủ một lớp màng |
finish | hoàn tất |
finished | thành phẩm |
finished size | cở thành phẩm |
finishing streaks | vệt sọc do công đoạn hoàn tất |
fit (v) (a) | gắn vào, phù hợp, ăn khớp |
fit on | mặc thử quần áo cho vừa |
fix (v) | lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào |
fixed cutting machine | máy cắt cố định |
flap (v) (n) | dập, nhồi, nắp túi, cánh |
flat | êm, bằng phẳng |
fold | gấp lại |
foot width | rộng ống quần |
forecast (foreasting) | dự đoán, tiên đoán |
foreign objects | những vật lạ |
forward | trước, phía trước |
frayed seam | mép vải, may không sạch |
fraying | làm mòn, sờn, xơ, tước |
front facing | mặt đối phía trước |
front rise | đáy trước |
front side part | phần hông trước |
fur | lông thú; |
fur collar | cổ lông thú |
fuse | ép keo (tan chảy) |
fusible interlining | dựng ép dính, keo ép |
garment | quần áo |
garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
garment wash shading | giặt bóng màu |
gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
grade (v) (n) | sắp xếp, phân loại, mức độ |
graded | chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
grading paper pattern | nhảy rập |
grafting | phần vải may ghép |
gross weight | trọng lượng phủ bì |
ground colour | màu nền |
guide (guidance) | hướng dẫn |
gusset | miếng vải đệm |
hand | bàn tay |
hand feel | cảm giác khi sờ |
handkerchief | khăn tay |
handling | cách trình bày |
hang | treo |
hanger | móc treo |
hangerloop | dây treo viền |
hangtag | nhãn treo |
hard | cứng |
hard-working | cần mẫn, chăm chỉ |
heat strapping string | máy thắt dây dai thùng |
hem | lai |
herring-bone (stitching) | may ziczắc |
high (adj) | cao |
high pocket | túi cao |
hip | hông |
hip width | ngang hông |
hold | giữ lại, cầm nắm |
hole | lỗ |
hood | nón trùm đầu |
hood center piece | sóng nón |
hood edge | vành nón, mép nón |