Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính
Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Tài Chính
Bạn giỏi tiếng Anh, đã học tiếng Anh nhiều năm trời nhưng vẫn gặp khó khăn với việc sử dụng tiếng Anh trong công việc. Một trong những lý do cho việc đó chính là bạn không am hiểu về tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là tiếng anh tài chính. Bài viết này được VnDoc.com tổng hợp sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng phổ biến.
Từ vựng tiếng anh cơ bản chuyên ngành tiếp thị Marketing
No. | Từ vựng | Định nghĩa |
1 | (sign) cheques | biên bản thành lập và điều khoản đính kèm |
2 | a sight draft | (n) hối phiếu trả ngay |
3 | academic | /æk.əˈdem.ɪk/, (adj) học thuật |
4 | accept the bill | chấp nhận hối phiếu |
5 | accepting house | (n) ngân hàng chấp nhận |
6 | access | /ˈæk.ses/, (v) truy cập |
7 | accommodation bill | (n) hối phiếu khống |
8 | accommodation finance | tài trợ khống |
9 | account holder | chủ tài khoản |
10 | accumulated reverve | (n) nguồn tiền được tích luỹ |
11 | acknowledgement | (n) giấy báo tin |
12 | adapt | /əˈdæpt/, (v) điều chỉnh |
13 | adequate | /ˈæd.ə.kwət/, (adj) đủ, đầy đủ |
14 | adverse change | (n) thay đổi bất lợi |
15 | advertising | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/, (n) sự quảng cáo |
16 | advice | /ədˈvaɪs/, (n) sự tư vấn |
17 | advise | /ədˈvaɪz/, (v) tư vấn |
18 | adviser | /ədˈvaɪ.zər/, (n) người cố vấn |
19 | advisory | /ədˈvaɪ.zər.i/, (adj) tư vấn |
20 | after sight | /ˈɑːf.tər saɪt/, ngay sau đó |
21 | after-sales service | (n) dịch vụ sau khi bán hàng |
22 | amount outstanding | số còn tồn đọng |
23 | analyse | (v) phân tích |
24 | appraisal | /əˈpreɪ.zəl/, (n) sự định giá, sự đánh giá |
25 | approach | (v) tiếp xúc, đặt vấn đề |
26 | aspect | (n) khía cạnh |
27 | assassination | (n) sự ám sát |
28 | assess | (v) to evaluate (định giá) |
29 | asset | (n) tích sản |
30 | at a discount | giảm giá, chiết khấu |
31 | auditor | (n) kiểm toán viên |
32 | authorise | (v) uỷ quyền, cho phép - to give official approval or agreement |
33 | avalise | (v) bảo lãnh - to give a bank guarantee to a promissory note |
34 | bad debt | (n) cho nợ quá hạn |
35 | balance sheet | (n) bảng cân đối |
36 | banker | (n) chủ ngân hàng |
37 | banker's draft | (n) hối phiếu ngân hàng |
38 | banking market | (n) thị truờng ngân hàng |
39 | bankrupt | (n) người bị vỡ nợ - incapable of paying debts |
40 | base rate | (n) lãi suất cơ bản - prime lending rate or best rate for top borrowers |
41 | bill of exchange | (n) hối phiếu - a credit instrument promisingto pay |
42 | boiler | (n) nồi hơi |
43 | book-keeping | (n) kế toán - keeping a day-to-day record of money transactions |
44 | border | (n) biên giới |
45 | bought-ledger | (n) sổ cái mua hàng |
46 | brochure | (n) cuốn sách mỏng (quảng cáo) |
47 | budget | (v) dự khoản ngân sách |
48 | builder's merchant | nhà buôn vật liệu xay dựng |
49 | bulk purchase | (n) việc mua sỉ |
50 | business | cổ tức |
51 | buyer default | người mua trả nợ không đúng hạn |
52 | calculate | (v) tính toán |
53 | capital goods | (n) tư liệu sản xuất |
54 | carry on | (v) điều khiển, xúc tiến |
55 | carry out | (v) thực hiện |
56 | cash discount | giảm giá khi trả tiền mặt |
57 | cash flow | (n) lưu lượng tiền mặt - the flow of money into and out of a business |
58 | cash flow forecast | dự báo lưu lượng tiền - estimation of the monthly cash flow advance |
59 | cash-book | (n) sổ quỹ |
60 | central bank | (n) ngân hàng trung ương - the government bank |
61 | central heating | (n) hệ thống lò sưởi |
62 | certificate of incorporation | (n) giấy phép thành lập công ty - founding document of a company (in the usa) |
63 | chase | /tʃeɪs/, (v) săn đuổi |
64 | cheque book | (n) tập séc |
65 | CIF | (n) giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển - cost, |
66 | circulation | (n) chữ ký |
67 | clinic | (n) khu khám bệnh, dưỡng đường |
68 | coin | (n) đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền |
69 | collection | (n) sự thu hồi (nợ) |
70 | colloquial | (adj) thông tục |
71 | commence | (v) bắt đầu |
72 | commercial | (adj) thương mại |
73 | communal | (adj) công, chung |
74 | communication | (n) truyền thông |
75 | communist system | (n) hệ thống xã hội chủ nghĩa |
76 | community | (n) nhóm người |
77 | community center | trung tâm truyền thông |
78 | comparatively | (adv) một cách tương đối |
79 | compete | (v) cạnh tranh |
80 | competitive | (adj) cạnh tranh, tốt nhất |
81 | competitiveness | (n) tính cạnh tranh |
82 | complicated | (adj) rắc rối |
83 | concede | (v) thừa nhận |
84 | concentrate | (v) tập trung |
85 | confidential | (adj) bí mật, kín |
86 | confirming house | (n) ngân hàng xác nhận |
87 | connection | (n) mối quan hệ |
88 | consignment | (n) hàng hoá gửi đi - goods sent from one place to another |
89 | consolidate | (v) hợp nhất, to put together |
90 | consumer credit | (n) tín dụng tiêu dùng |
91 | contract | (n) hợp đồng |
92 | corporate | (adj) công ty, đoàn thể |
93 | correspondent | (n) ngân hàng có quan hệ đại lý |
94 | cost of pollution | (n) chi phí hư hỏng |
95 | cover | (v) đủ để trả |
96 | credit | (v) ghi có - provision of a loan |
97 | credit arrangement | (n) dàn xếp cho nợ |
98 | credit control | (n) kiểm soát tín dụng |
99 | credit instrument | (n) công cụ tín dụng |
100 | credit management | (n) quản lý tín dụng |
101 | credit period | (n) kỳ hạn tín dụng |
102 | credit rating | đánh giá tín dụng |
103 | credit-status | (n) mức độ tín nhiệm - financial standing of a company or person |
104 | credit-worthiness | (n) thực trạng tín dụng - financial reliability |
105 | current account | (n) tài khoản vãng lai - a bank account for day-to-day use |
106 | current cost | chi phí hiện thời |
107 | current expense | (n) chi phí hiện tại |
108 | D/A | (n) chứng từ theo sự chấp nhận |
109 | D/P | (n) chứng từ theo sự thanh toán |
110 | data bank | (n) ngân hàng dữ liệu |
111 | database | (n) cơ sở dữ liệu |
112 | deal | (n) vụ mua bán |
113 | debit | (v) ghi nợ - subtraction of money from an account |
114 | debt | (n) khoản nợ |
115 | debtor | (n) con nợ |
116 | decision | (n) sự quyết định |
117 | default | (v) trả nợ không đúng hạn - failure to pay |
118 | deposit account | (n) tài khoản tiền gửi |
119 | deutsch mark | (n) tiền tệ tây đức |
120 | dicated | (adj) ấn tượng |
121 | digest | tóm tắt |
122 | dinar | (n) tiền tệ nam tư, irắc |
123 | direct debit | (n) ghi nợ trực tiếp |
124 | discount market | (n) thị trường chiết khấu - the market for bill of exchange |
125 | distinguish | (v) phân biệt |
126 | distribution | (n) sự phân phối |
127 | documentary collection | nhờ thu chứng từ |
128 | documentary credit | (n) thư tín dụng - a bank credit based on provision of correct |
129 | domestic | (adj) trong nhà, gia đình |
130 | draft | (n) hối phiếu |
131 | draw | (v) ký phát |
132 | drawee | (n) ngân hàng của người ký phát |
133 | drawing | (n) sự ký phát (séc) |
134 | ECGD | phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu - export |
135 | elect | (v) chọn, bầu |
136 | eliminate | (v) loại ra, trừ ra |
137 | enquiry | (n) sự điều tra |
138 | entry | (n) bút toán |
139 | equity | (n) a stake in a company which shares the risk of the |
140 | establish | (v) lập, thành lập |
141 | estimate | (n) sự đánh giá, sự ước lượng |
142 | evaluation | (n) sự ước lượng, sự định giá |
143 | exchange risk | rủi ro trong chuyển đổi |
144 | exempt | (adj) được miễn |
145 | expenditure | (n) phí tổn |
146 | export finance | (n) tài trợ xuất khẩu |
147 | export insurance | bảo hiểm xuất khẩu |
148 | facility | (n) phương tiện dễ dàng |
149 | factor | (n) công ty thanh toán - a company buying invoices at a discount |
150 | factoring | (n) sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ |
151 | fail to pay | không trả được nợ |
152 | fill me in on | cung cấp cho tôi thêm chi tiết |
153 | finance | (n) tài chính |
154 | finance sector | (n) lĩnh vực tài chính |
155 | financial institution | (n) tổ chức tài chính |
156 | firm | (n) hãng, xí nghiệp |
157 | fitting | (n) đồ đạc |
158 | fixed asset | (n) định sản |
159 | fixed cost | (n) định phí |
160 | flexible | linh động |
161 | foreign currency | (n) ngoại tệ |
162 | forfaiting | (n) bao thanh toán |
163 | forfaitish | (n) công ty bao thanh toán |
164 | form | (n) hình thức |
165 | forward | (v) chuyển |
166 | found | (v) thành lập, hình thành |
167 | founder | (n) người thành lập |
168 | founding document | (n) giấy phép thành lập |
169 | freight | (n) sự vận chuyển hàng |
170 | gearing | /ˈɡɪə.rɪŋ/, (n) vốn vay |
171 | generate | (v) phát sinh |
172 | genuine | là thật, sự thật |
173 | get paid | (v) được trả (thanh toán) |
174 | give credit | cho nợ (trả chậm) |
175 | glacier | (n) sông băng |
176 | good risk | (n) rủi ro thấp |
177 | guarantee | (v) bảo lãnh |
178 | guesswork | (n) việc suy đoán |
179 | harmonise | (v) làm cân đối, có ấn tượng |
180 | high street banks | các ngân hàng trên các phố chính |
181 | home market | (n) thị trường nội địa |
182 | honour | (v) chấp nhận thanh toán - to pay a cheque or bill of exchange when presented |
183 | impress | (v) ấn tượng |
184 | in advance | trước |
185 | in credit | dư có |
186 | in term of | về mặt phương tiện |
187 | in writing | bằng giấy tờ |
188 | inaugurate | (v) tấn phong |
189 | incoterm | (n) các điều kiện trong thương mại quốc tế |
190 | indent | (n) đơn đặt hàng |
191 | individual | (adj) riêng rẻ |
192 | industrial exhibition | (n) triển lãm công nghiệp |
193 | inflation | (n) lạm phát - an increase in the money supply producing |
194 | installation | (n) sự lắp đặt |
195 | institution | (n) tổ chức, cơ quan |
196 | instrument | (n) công cụ |
197 | insurance | (n) bảo hiểm |
198 | interest rate | (n) lãi suất |
199 | interior | (adj) nội thất |
200 | invest | (v) đầu tư |