Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC bao gồm những từ vựng cơ bản với tần số sử dụng cao nhất, nên ngay từ bây giờ, khi bắt đầu học từ, các bạn nên quản lý chặt quá trình học từ vựng một cách có khoa học. Hãy ôn lại những từ mình chưa thuộc và xem lại những từ đã thuộc để đảm bảo mình không quên mất bạn nhé.
Tài liệu ôn thi TOEIC
I. Các từ thông dụng
No. | Từ vựng | Định nghĩa nhanh |
1 | abide by | tuân theo |
2 | ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
3 | abundant | /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa |
4 | accept | /əkˈsept/, chấp nhận |
5 | access | /ˈæk.ses/, truy cập |
6 | accommodate | /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp |
7 | accomplishment | /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành |
8 | accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán |
9 | accumulate | /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy |
10 | accurately | chính xác |
11 | accustom to | quen với |
12 | achievement | /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được |
13 | acquire | /əˈkwaɪər/, đạt được |
14 | action | /ˈæk.ʃən/, hành động |
15 | address | /əˈdres/, hướng đến |
16 | adhere to | /ədˈhɪər tuː/, tuân theo |
17 | adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên |
18 | adjustment | /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh |
19 | admire | /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ |
20 | admit | /ədˈmɪt/, cho phép |
21 | advanced | /ədˈvɑːnst/, cao hơn |
22 | affordable | có khả năng |
23 | agenda | /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận |
24 | agent | /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty |
25 | aggressively | xông xáo,tháo vát |
26 | agreement | /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận |
27 | allocate | phân vùng |
28 | allow | cho phép |
29 | alternative | lựa chọn khác |
30 | announcement | tuyên bố công khai |
31 | annually | hằng năm |
32 | anxious | lo lắng |
33 | appeal | thu hút |
34 | apply | áp dụng |
35 | appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn |
36 | appreciation | sự nâng giá trị |
37 | apprehensive | lo lắng về tương lai |
38 | apprentice | sinh viên(ẩm thực) |
39 | approach | tiếp cận |
40 | arrangement | sự sắp xếp |
41 | arrive | đến |
42 | as needed | cần |
43 | ascertain | để chắc chắn xem |
44 | aspect | khía cạnh |
45 | assemble | tập hợp lại |
46 | assess | đánh giá |
47 | asset | tài sản |
48 | assignment | công việc được phân công |
49 | assist | giúp đỡ |
50 | association | sự liên kết hiệp hội |
51 | assume | nắm giữ (vị trí mới) |
52 | assurance | đảm bảo |
53 | attainment | đạt được |
54 | attend | tham dự |
55 | attitude | thái độ,quan điểm |
56 | attract | thu hút |
57 | audience | khán giả |
58 | audit | kiểm toán |
59 | authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền |
60 | automatically | tự động |
61 | available | có sẵn |
62 | avoid | tránh ra |
63 | aware | nhận thức |
64 | aware of | nhận thức |
65 | background | kiến thức cơ bản |
66 | balance | cân bằng |
67 | bargain | mặc cả |
68 | basic | cơ bản |
69 | basis | cơ bản |
70 | bear | chịu đựng |
71 | beforehand | trước |
72 | behavior | hành vi |
73 | benefit | lợi ích |
74 | beverage | thức uống giải khát |
75 | blanket | cái chăn |
76 | board | lên (tàu, xe, máy bay) |
77 | borrow | mượn |
78 | brand | thương hiệu |
79 | bring in | thuê người |
80 | bring together | tụ tập |
81 | bring up | giới thiệu |
82 | broaden | mở rộng |
83 | budget | ngân sách |
84 | build up | tăng dần theo thời gian |
85 | burden | trách nhiệm |
86 | busy | bận rộn |
87 | calculation | tính toán |
88 | call in | gọi đến |
89 | cancellation | sự hủy bỏ |
90 | candidate | ứng viên |
91 | capacity | sức chứa, khả năng |
92 | carrier | hãng vận tải |
93 | casually | không trang trọng |
94 | catalog | danh mục |
95 | catch up | bắt kịp |
96 | category | thể loại |
97 | cautiously | thận trọng |
98 | chain | chuỗi |
99 | characteristic | đặc trưng |
100 | charge | tính giá |
101 | check in | đăng ký tại khách sạn |
102 | checkout | kiểm tra |
103 | choose | chọn lựa |
104 | circumstance | tình hình |
105 | claim | đòi lại |
106 | client | khách hàng |
107 | code | /kəʊd/, mật mã,luật lệ |
108 | coincide | xảy ra đồng thời |
109 | collaboration | hợp tác |
110 | collection | bộ sưu tập |
111 | combine | kết hợp |
112 | come up with | đạt tới, bắt kịp |
113 | comfort | an ủi |
114 | commensurate | xứng với |
115 | commit | cam kết |
116 | commonly | thông thường |
117 | compare | so sánh |
118 | compatible | tương thích |
119 | compensate | đền bù |
120 | competition | sự cạnh tranh |
121 | compile | sưu tập, biên soạn |
122 | complete | hoàn thành |
123 | complication | phức tạp |
124 | comprehensive | bao gồm |
125 | compromise | kết hợp |
126 | concentrate | tập trung |
127 | concern | lo ngại |
128 | conclude | kết luận |
129 | condition | điều kiện |
130 | conducive | góp phần, dẫn đến |
131 | conduct | hướng dẫn |
132 | confidence | sự tự tin |
133 | confident | tiếp tục |
134 | confirm | xác nhận |
135 | conform | tuân theo |
136 | confusion | sự rắc rối |
137 | consequence | hậu quả |
138 | conservative | thận trọng |
139 | consider | cân nhắc |
140 | constantly | liên tục |
141 | constitute | hình thành |
142 | consult | thảo luận với |
143 | consume | tiêu dùng |
144 | contact | liên hệ |
145 | continue | tiếp tục |
146 | contribute | góp phần, dẫn đến |
147 | control | kiểm soát |
148 | convenient | thuận lợi |
149 | convince | thuyết phục |
150 | coordinate | kết hợp |
151 | courier | người đưa thư |
152 | cover | bao bọc |
153 | creative | sáng tạo |
154 | criticism | chỉ trích |
155 | crucial | chủ yếu |
156 | culinary | ẩm thực |
157 | currently | hiện tại |
158 | customer | khách hàng |
159 | daringly | dũng cảm |
160 | deadline | giới hạn |
161 | deal with | giả quyết |
162 | debt | nợ |
163 | decade | năm,thập kỉ |
164 | decision | quyết định |
165 | dedication | sự cống hiến |
166 | deduct | khấu trừ |
167 | defect | lỗi |
168 | delay | trì hoãn |
169 | delete | xóa |
170 | delicately | tế nhị |
171 | delivery | phân phối |
172 | deluxe | xa xỉ |
173 | demand | cầu (nhu cầu) |
174 | demonstrate | chứng minh |
175 | depart | khởi hành |
176 | description | mô tả |
177 | designate | chỉ định cho |
178 | desire | mong muốn |
179 | destination | điểm đến |
180 | detail | chi tiết |
181 | detect | phát hiện |
182 | determine | xác định |
183 | develop | mở rộng |
184 | diagnose | chuẩn đoán (bệnh) |
185 | dialogue | đoạn hội thoại |
186 | dimension | kích thước |
187 | directory | danh bạ |
188 | disappoint | thất vọng |
189 | discount | giảm giá |
190 | discrepancy | sự khác nhau |
191 | disk | /dɪsk/, ổ đĩa |
192 | disparate | khác biệt |
193 | disperse | /dɪˈspɜːs/, lan truyền |
194 | display | hiển thị |
195 | disruption | sự gián đoạn |
196 | disseminate | lan truyền |
197 | distinguish | phân biệt |
198 | distraction | làm sao nhẵng |
199 | disturb | làm náo động |
200 | diversity | đa dạng |
201 | divide | phân chia |
202 | dividend | cổ phần |
203 | down payment | /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt |
204 | draw | thu hút |
205 | due to | bởi vì |
206 | duplicate | bản sao |
207 | durable | kéo dài |
208 | duration | khoảng thời gian |
209 | economize | /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm |
210 | effective | hiệu quả |
211 | efficient | hiệu quả |
212 | elegance | sự trang nhã |
213 | element | nhân tố |
214 | eligible | thích hợp |
215 | embarkation | lên tàu xe |
216 | emphasize | /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh |
217 | encouragement | khuyến khích |
218 | engage | tham gia vào |
219 | enhance | nâng cao |
220 | enterprise | doanh nghiệp |
221 | entertainment | giải trí |
222 | entile | cho phép |
223 | equivalent | tương đương với |
224 | escort | người bảo vệ |
225 | essentially | về bản chất |
226 | establish | thành lập |
227 | estimate | đánh giá |
228 | evaluate | đánh giá |
229 | everyday | mỗi ngày |
230 | evident | rõ ràng |
231 | exact | chính xác |
232 | examine | kiểm tra |
233 | excite | kích thích |
234 | exclude | loại trừ, đuổi tống ra, tống ra |
235 | excursion | du lich giá rẻ |
236 | expand | mở rộng |
237 | expect | mong đợi |
238 | expense | chi phí |
239 | experience | trải nghiệm |
240 | experiment | thí nghiệm |
241 | expert | chuyên gia |
242 | expiration | hết hạn |
243 | explore | thăm dò |
244 | expose | trưng bày |
245 | express | (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên |
246 | extend | mở rộng |
247 | facilitate | làm cho thuận tiện |
248 | factor | nhân tố |
249 | fad | xu hướng |
250 | failure | thất bại |
251 | fall to | rơi vào ai (trách nhiệm) |
252 | familiar | quen thuộc |
253 | fare | giá vé |
254 | fashion | thời trang |
255 | favor | thích nhất |
256 | figure out | hiểu,luận ra |
257 | file | đệ trình |
258 | fill out | hoàn thành |
259 | flavor | hương vị |
260 | flexibly | linh động |
261 | fluctuate | giao động |
262 | fold | gấp lại |
263 | follow up | bám sát |
264 | forecast | dự đoán |
265 | forget | quên |
266 | frequently | thường xuyên |
267 | fulfill | làm đầy |
268 | function | chức năng |
269 | fund | quỹ |
270 | garment | vải áo quần |
271 | gather | thu nhập |
272 | general | chung chung |
273 | generate | phát ra |
274 | get in touch | liên lạc với ai |
275 | get out of | thoát khỏi |
276 | give up | từ bỏ |
277 | glimpse | lướt qua |
278 | go ahead | tiến tới, cho phép(n) |
279 | goal | mục tiêu |
280 | guide | người hướng dẫn |
281 | habit | thói quen |
282 | hamper | cản trở |
283 | hesitant | dè dặt |
284 | hire | thuê |
285 | hold | tổ chức |
286 | housekeeper | quản gia |
287 | ideally | lý tưởng |
288 | identify | phân biệt rõ |
289 | ignore | phớt lờ |
290 | illuminate | làm trắng sáng |
291 | impact | ảnh hưởng |
292 | imply | hàm ý |
293 | impose | đánh thuế |
294 | impress | ấn tượng |
295 | in charge of | phụ trách, đứng đầu |
(còn tiếp.... xem chi tiết tại file bản in)
II. Cụm từ/ động từ thường gặp
1. The scope of the new contract: quy mô, phạm vi của hợp đồng mới
2. Name my successor: chọn người kế nghiệp cho tôi
3. Realistic goals: mục tiêu thực tế.
4. Be equally divided: được chia đều
5. Respond to guests’ suggestions respectively: phản hồi với đề xuất của khách hàng một
cách chủ động.
6. Calculate the farm’s irrigation needs precisely: tính toán nhu cầu nước tưới tiêu một
cách chính xác.
7. Be equivalent to something: tương đương với cái gì đó.
8. Adopt higher standards: làm theo những tiêu chuẩn cao hơn
9. The upcoming renovation: công việc sửa sang sắp tới
10. Appreciate your support: đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn
11. Ease congestion: làm dịu, giảm tắc đường
12. Modernize guest accommodations: hiện đại hóa phòng ở của khách
13. Complimentary shuttle bus: xe buýt miễn phí
14. Enter into an agreement: tham gia một bản hợp đồng
15. Revision to the images: bản chỉnh sửa cho những bức ảnh
16. Unanimously approved/agree: hoàn toàn nhất chí phê duyệt/ đồng ý
17. Confirm your reservation: sự xác nhận đặt chỗ của bạn
18. Popularity of something: sự phổ biến của cái gì đó
19. Order more office supplies: đặt hàng thêm nhiều đồ văn phòng phẩm
20. The creative marketing campaign: chiến dịch marketing sáng tạo
21. Prevent/alleviate traffic congestion: ngăn chặn/ làm giảm tắc được
22. Store all tools properly: cất trữ công cụ một cách đúng cách
23. Return defective items: trả lại những hàng hóa bị lỗi.
24. Launch a search: khởi động một cuộc tìm kiếm.
25. Receive the final approval: nhận được sự phê duyệt cuối cùng.
26. The original warranty certificate: chứng chỉ bảo hành gốc
27. Settle a disagreement: giải quyết những bất đồng
28. Consistently increase productivity: liên tục tăng năng suất lao động
29. Generate interest in : tạo hứng thú về cái gì đó
30. Environmentally friendly practices: động thái thân thiện với môi trường
31. Be responsible for: có trách nhiệm với cái gì đó
32. Submit expense reports: nộp báo cáo chi phí
33. Built an impressive client base: xây dựng một nền tảng khách hàng ấn tượng
34. Appear agreeable to: có vẻ như đồng ý với cái gì đó ( appear +adj)
35. Applaud somebody for something: hoan nghênh ai đó vì cái gì đó
36. All qualified candidates: tất cả những ứng viên đủ phẩm chất (đủ điều kiện, năng lực)
37. Prompt and courteous reply: một sự phản hồi nhanh chóng và lich sự ( nhã nhặn)
38. Complete projects on time: hoàn thành dự án một cách đúng hạn
39. The potential profitability: lợi nhuận tiềm tàng.
40. Be extensively reviewed: sẽ được xem lại một cách toàn bộ
41. An affordable price: giá cả phải chăng
42. A leading supplier: nhà cung cấp hàng đầu
43. Be hesitate to V: do dự làm gì đó
44. Attend budget meeting: tham gia cuộc họp ngân sách
45. Host a reception: tổ chức một buổi đón tiếp
Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu ôn thi TOEIC hay như 100 bài test luyện thi TOEIC có đáp án, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.