Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng
Hôm nay VnDoc.com sẽ cung cấp cho các bạn 369 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính văn phòng. Đây là những từ thường sử dụng trong khi làm việc sẽ giúp ích cho các bạn có thêm lượng từ mới trong vốn từ vựng để sử dụng phù hợp trong mỗi hoàn cảnh.
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
No. | Từ vựng | Định nghĩa |
1 | a mail digest | bảng tóm tắt thư tín |
2 | a telephone message form | mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại |
3 | ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
4 | active file | hồ sơ đang hoạt động |
5 | adaptive | /əˈdæp.tɪv/, thích nghi |
6 | address book | sổ ghi địa chỉ |
7 | adjusting pay rates | điều chỉnh mức lương |
8 | administrative assistant | trợ lý hành chính |
9 | administrative control | kiểm tra hành chính |
10 | administrative manager | /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv ˈmæn.ɪ.dʒər/, giám đốc hành chính |
11 | administrative official letter | công văn hành chính |
12 | administrative text | /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv tekst/, văn bản hành chính |
13 | administrator cadre | /ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər ˈkɑː.dər/, (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao |
14 | administrator carde | (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao |
15 | aggrieved employee | nhân viên bị ngược đãi |
16 | airline time tables | thời biểu chuyến bay |
17 | alphabetic files | hồ sơ theo mẫu tự a b c |
18 | alphabetic geographic files | hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự a b c |
19 | alphabetic name files | hồ sơ tên theo mẫu tự a b c |
20 | alphabetic subject files | hồ sơ đề tài theo mẫu tự a b c |
21 | annotate | chú giải/chú thích |
22 | answering your call | (returned your call) trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây |
23 | arrangement of appointments | sắp xếp các cuộc hẹn |
24 | assignment | (dispatching) phân công công tác |
25 | attendance | số người tham dự |
26 | attention line | dòng lưu ý trong thư |
27 | benefits | phúc lợi |
28 | body of latter | phần thân bài |
29 | briefing session | cuộc họp báo cáo tình hình |
30 | budget meeting | họp về ngân sách |
31 | business card | danh thiếp |
32 | business correspondence | giao dịch thương mại |
33 | business latter | thuư tín thương mại |
34 | call a meeting | (v) triệu tập cuộc họp |
35 | called to see you | đã gọi để thăm ông /bà |
36 | carbon copy | bản sao |
37 | career employee | nhân viên chính ngạch/biên chế |
38 | career planning and development | kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
39 | central mail room | phòng văn thư trung ương |
40 | centralization | tập trung |
41 | checklist | danh sách kiểm tra |
42 | circular | thông tư |
43 | circular letter | thư thông báo nội bộ |
44 | clerk typist | (typist) nhân viên đánh máy |
45 | closing paragraph | đoạn kết thúc |
46 | collective agreement | thỏa ước tập thể |
47 | combined operation | hoạt động tổng hợp |
48 | communicating with visitors | giao tiếp bằng điện thoại |
49 | communicating word processor | trạm truyền đạt văn bản |
50 | communication | truyền thông |
51 | communique | thông cáo |
52 | company name | tên cty |
53 | compensation | lương bổng |
54 | complimentary close | lời chào kết thúc trong thư |
55 | computer-assisted retrieval system | hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ |
56 | computing | tính toán |
57 | conference | hội nghị |
58 | conference room | phòng họp |
59 | conflict | mâu thuẩn |
60 | conflict tolerance | chấp nhận mâu thuẩn |
61 | constitution | /kɒn.stɪˈtjuː.ʃən/, hiến pháp |
62 | controlling | kiểm tra |
63 | convention | công ước hội nghị |
64 | conveyor belt | băng tải |
65 | cool color | màu mát |
66 | copies of activities of interest | nhật ký các hoạt động đáng chú ý |
67 | corporate meeting | họp cấp cty |
68 | correcting | sửa sai |
69 | correspondence | thư tín liên lạc |
70 | courier | nhân viên chạy văn thư |
71 | covering letter | (letter of application) thư xin việc |
72 | co-workers | người cộng sự |
73 | customers relationship | mối quan hệ với khách hàng |
74 | daily calendar | lịch từng ngày để trên bàn |
75 | data base | cơ sở dữ liệu |
76 | data entry clerk | (data entry operator) nhân viên nhập dữ kiện |
77 | data entry operator | ( data entry clerk) nhân viên nhập dữ kiện |
78 | data processing supervisor | kiểm soát viên xử lý dữ kiện |
79 | date and time stamping | đóng dấu ngày giờ |
80 | date line | dòng ngày tháng trong thư |
81 | daybook | (diary) sổ tay hay sổ nhật ký |
82 | decentralization | phân tán |
83 | decision | quyết định |
84 | decree | (executive order) nghị định |
85 | delay | trì hoãn, chờ đợi |
86 | departmental meeting | cuộc họp bộ phận phòng ban |
87 | departmental relationship | mối tương quan giữa các phòng ban |
88 | desk files | hồ sơ để trên bàn |
89 | diary | (daybook) sổ tay hay sổ nhật ký |
90 | dictating machine | máy đọc |
91 | digest | bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động |
92 | directing | điều hành |
93 | directive | chỉ thị |
94 | dispatching | (assignment) phân công công tác |
95 | distributing mail | phân phối thư tín |
96 | due | thời hạn/kỳ hạn |
97 | dynamic | năng động |
98 | elapsed time | thời gian trôi qua |
99 | employee manual | (handbook) sổ tay nhân viên |
100 | enclosure | đính kèm |
101 | engineered standard | tiêu chuẩn tính toán qua mẫu |
102 | executive order | (decree) nghị định |
103 | executive secretary | thư ký giám đốc |
104 | face to face communication | giao tiếp mặt đối mặt |
105 | file clerk | nhân viên lưu trữ hồ sơ |
106 | file folder | bìa hồ sơ |
107 | file guide | phiếu hướng dẫn hồ sơ |
108 | filing | lưu trử, sắp xếp hs |
109 | filing systems | hệ thống sắp xếp lưu trử |
110 | filing | lưu trữ, sắp xếp hs |
111 | final agenda | chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức |
112 | fire proof file cabinet | (fire resistant vault) tủ hồ sơ chống lửa |
113 | fire resistant vault | (fire proof file cabinet) tủ hồ sơ chống lửa |
114 | first-class mail | thư loại 1 |
115 | flow of work | luồng công việc |
116 | folder | phiếu/bìa kẹp hồ sơ |
117 | following up | theo dõi |
118 | for your information folder | bìa hồ sơ "để thông báo" |
119 | form simplification and control | đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu |
120 | forwarding address | địa chỉ chuyển tiếp |
121 | fourth-class mail | thư loại 4 |
122 | functional centralization | tập trung theo chức năng |
123 | gantt chart | sơ đồ gantt |
124 | general office services supervisor | kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát |
125 | generalists | (multifunctional/traditional) thư ký tổng quát |
126 | get refreshment | (v) uống nước giải khát |
127 | gravity motion | thao tác rơi theo trọng lượng |
128 | group discussion | cuộc họp nhóm |
129 | handbook | (employee manual) sổ tay nhân viên |
130 | handle paperwork accumulation | giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng |
131 | handle the situation | (v) xử lý tình huống |
132 | handling interruptions | xử lý tình huống làm gián đoạn |
133 | handout | tài liệu phát tay |
134 | hard copy | văn bản in trên giấy |
135 | high payoff items | những việc quan trọng và có lợi |
136 | high priority folder | hồ sơ khẩn ưu tiên số 1 |
137 | high rank cadre | (administrator carde) cán bộ quản trị cấp cao |
138 | horizontal files | hồ sơ để nằm |
139 | immediate attention | khẩn |
140 | important records | hồ sơ quan trọng |
141 | in conference | đang dự hôi nghị |
142 | inactive files | hồ sơ không còn hoạt động |
143 | incoming mail | văn thư đến |
144 | informal meeting | cuộc họp nội bộ/không nghi thức |
145 | information handling | xử lý thông tin |
146 | information manager | trưởng phòng thông tin |
147 | input information flow | luồng thông tin đầu vào |
148 | inside address | địa chỉ bên trong thư |
149 | inspection | kiểm tra |
150 | instruction | bảng hướng dẫn |
151 | intelligent copier | máy sao chụp thông minh |
152 | intelligent copier operator | nhân viên điều hành máy in thông minh |
153 | interdepartmental relationship | mối quan hệ liên bộ phận |
154 | internal information flow | luồng thông tin nội bộ |
155 | interruption | thời gian bị gián đoạn |
156 | intradepartmental relationship | mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban |
157 | job correlation chart | lưu chuyển đồ |
158 | junior secretary | thư ký sơ cấp |
159 | keep track of | (+ sb/sth) theo sát ai/cái gì |
160 | lateral files | hồ sơ để 2 bên |
161 | law | luật |
162 | leave permission | giấy nghỉ phép |
163 | legal | thuộc về pháp lý |
164 | legal system | pháp chế |
165 | letter head | tiêu đề |
166 | letter of application | (covering letter) thư xin việc |
167 | letter opener | máy mở thư |
168 | long rage | /lɒŋ reɪdʒ/, (long term/long run) dài hơi, trường kỳ |
169 | long run | /lɒŋ rʌn/, (long term/long rage) dài hơi, trường kỳ |
170 | long term | /lɒŋ tɜːm/, (long run/long rage) dài hơi, trường kỳ |