Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Wonderful World Unit 2
Từ vựng Unit 2 lớp 1
VnDoc xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 Wonderful World Unit 2 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. book |
/bʊk/ |
: quyển sách |
|
2. chair |
/tʃeə(r)/ |
: cái ghế |
|
3. crayon |
/ˈkreɪən/ |
: bút màu |
|
4. desk |
/desk/ |
: cái bàn |
|
5. pencil |
/ˈpensl/ |
: bút chì |
|
6. one |
/wʌn/ |
: số 1 |
|
7. two |
/tuː/ |
: số 2 |
|
8. three |
/θriː/ |
: số 3 |
|
9. four |
/fɔː(r)/ |
: số 4 |
|
10. five |
/faɪv/ |
: số 5 |
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 Wonderful World Unit 2 dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 1 Wonderful World theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 2 lớp 1 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 2.
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 Wonderful World Unit 2.