Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12 trên VnDoc.com. Đây là bộ sưu tập tài liệu được chúng tôi chọn lọc và tổng hợp nhằm giúp quý thầy cô giáo và các em học sinh tiện theo dõi. Đến với bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới năm học 2016 - 2017 có đáp án

Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 7: TRAFFIC

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 7: TRAFFIC

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2, 3, 4, 5, 6, 7

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 8 FILMS - PHIM ĐIỆN ẢNH

action film (n) phim hành động

adventure film (n) phim phiêu lưu

animated film (n) phim hoạt hình (thiết kế bằng đồ họa vi tính)

cartoon (n) phim hoạt hình (thiết kế bằng tay)

comedy (n) hài kịch

documentary film (n) phim tài liệu

drama (n) kịch

horror film (n) phim kinh dị

romance film (n) phim tình cảm

musical film (n) phim ca nhạc

romantic comedy (n) phim hài kịch tình cảm

sci-fi film (n) phim khoa học viễn tưởng

war film (n) phim đề tài chiến tranh

director (n) đạo diễn

producer (n) nhà sản xuất

editor (n) người biên tập

cameraman (n) người quay phim

movie star (n) ngôi sao điện ảnh

scene (n) cảnh phim

trailer (n) đoạn giới thiệu phim

Một số tính từ thường dùng để miêu tả phim và cảm xúc của người xem.

interesting (adj) thú vị,

interested (+ in) (adj) thấy thích thú với

exciting (adj) hào hứng

excited (adj) thấy hào hứng về...

disappointing (adj) đáng thất vọng

disappointed (adj) bị thất vọng

surprising (adj) gây kinh ngạc

surprised (adj) bị ngạc nhiên

excellent (adj) tuyệt vời

perfect (adj) hoàn hảo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 9 FESTIVAL AROUND THE WORLD - CÁC LỄ HỘI TRÊN THẾ GIỚI

music festival (n) lễ hội âm nhạc

religious festival (n) lễ hội tôn giáo

seasonal festival (n) lễ hội theo mùa

flower festival (n) lễ hội hoa

food festival (n) lễ hội ẩm thực

April Fools' Day (n) Ngày Nói dối

Easter (n) Lễ Phục sinh

May Day (n) Ngày Quốc tế Lao động

Mother's Day (n) Ngày của Mẹ

Father's Day (n) Ngày của Cha

Valentine's Day (n) Ngày lễ Tinh nhân

Thanksgiving (n) Lễ Tạ ơn

Passover (n) Lễ Quá hải

New Year's Day (n) Ngày Năm mới

International Women'sDay (n) Quốc tế Phụ nữ

parade (v) diễu hành

perform (v) trình diễn

take place (v) diễn ra

attend (v) tham dự

participate in (v) tham gia

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 10 SOURCES OF ENERGY - CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG

solar power (n) năng lượng mặt trời

nuclear power (n) năng lượng hạt nhân

wind power (n) năng lượng gió

hydro power (n) năng lượng thủy điện

biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học

harmful (adj) độc hại

plentiful (adj) đầy, nhiều

save energy (v) tiết kiệm năng lượng

consume energy (v) sử dụng năng lượng

waste energy (v) lãng phí năng lượng

recycle (v) tái chế

reduce (v) giảm thiểu

reuse (v) tái sử dụng

be made from (v) được làm từ

get electricity from (v) tạo ra điện từ

install (v) lắp đặt

renewable energy (n) năng lượng tái tạo được

non-renewable energy (n) năng lượng không tái tạo được

fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch

sustainable development (n) phát triển bền vững

resource (n) tài nguyên

source (n) nguồn

advantage (n) sự thuận lợi

banana (n) quả chuối

computer (n) máy vi tính

dioxide (n) dioxit (hóa học)

disaster (n) tai họa, thảm họa

museum (n) bảo tàng

papyrus (n) cây cói, giây cói

potato (n) khoai tây

tomato (n) cà chua

consider (v) cân nhắc

deliver (v) giao hàng

determine (v) xác định, quyết định

develop (v) phát triển

discover (v) khám phá

encounter (v) bắt gặp, chạm trán

examine (v) kiểm tra

establish (v) thiết lập

inhabit (v) sống, ở (nơi nào đó)

remember (v) nhớ

architect (n) kiến trúc sư

attitude (n) thái độ

consonant (n) phụ âm

exercise (n) bài tập

extrovert (n) người hướng ngoại

holiday (n) kì nghỉ

interview (n) cuộc phỏng vấn

paradise (n) thiên đường

photograph (n) ảnh

radio (n) đài radio

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE DU LỊCH TRONG TƯƠNG LAI

high-speed (adj) tốc độ cao

flying (adj) bay

underwater (adj) dưới nước

jet pack (n) ba lô phản lực

driverless car (n) xe tự lái

bullet tram (n) tàu cao tốc

flying car (n) xe bay

spaceship (n) phi thuyền

overpass (n) cầu vượt

van (n) xe thùng, xe lớn

lorry (n) xe tải

truck (n) xe tải

moped (n) xe gắn máy có bàn đạp

scooter (n) xe tay ga

minibus (n) xe buýt nhỏ

caravan (n) xe nhà lưu động

double decker bus (n) xe buýt 2 tầng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 12 AN OVERCROWDED WORLD - MỘT THẾ GIỚI QUÁ ĐÔNG ĐÚC

city (n) thành phố

capital (n) thủ đô

megacity (n) siêu đô thị

problem/ issue (n) vấn đề

poverty (n) sự nghèo túng

overpopulation (n) sự đông dân cư

disease (n) bệnh tật

famine (n) nạn đói

health care (n) sự chăm sóc sức khỏe

overcrowded (n) đông đúc

developed (n) phát triển

underdeveloped (n) kém phát triển

developing (n) đang phát triển

Đánh giá bài viết
9 5.425
Sắp xếp theo

Tiếng Anh phổ thông

Xem thêm