Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết ngày hôm nay, VnDoc sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng phong phú về bộ môn thể thao vua được nhiều người yêu thích này. Sau đây mời các bạn tham khảo và học tiếng Anh cùng VnDoc nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trang phục
- An attacker: Tiền đạo
- A midfielder: Tiền vệ
- Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
- Centre midfielder: Tiền vệ trung tâm
- Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự
- Winger: Tiền vệ chạy cánh (không phải đá bên cánh)
- Deep-lying playmaker: Tiền vệ phòng ngự phát động tấn công
- Striker: Tiền đạo cắm
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
- A defender: Hậu vệ
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
- A goalkeeper: Thủ môn
- A captain: Đội trưởng
- A skipper: đội trưởng
- A substitute: Cầu thủ dự bị
- A manager (coach): Huấn luyện viên
- A referee: Trọng tài
- A linesman: Trọng tài biên
- A prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn
- A foul: Lỗi
- Offside: Việt vị
- A penalty: Quả phạt 11m
- A free-kick: Quả đá phạt
- A corner: Quả đá phạt góc
- A throw-in: Quả ném biên
- The kick-off: Quả giao bóng
- A goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50
- A backheel: Quả đánh gót
- A header: Quả đánh đầu
- An own goal: Bàn đốt lưới nhà
- An equalizer: Bàn thắng san bằng tỉ số
- Hand ball: Chơi bóng bằng tay
- Header: Cú đội đầu
- A penalty shoot-out: Đá luân lưu
- A goal difference: Bàn thắng cách biệt
- The away-goal rule: Luật bàn thắng sân khách
- Put eleven men behind the ball: Đổ bê tông
- Dropped ball: Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
- A hat trick: Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Cheer: Cổ vũ, khuyến khích
- A match: Trận thi đấu
- Friendly game: Trận thi đấu giao hữu
- A play-off: Trận đấu giành vé vớt
- Away game: Trận thi đấu diễn ra trên sân khách
- the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
- Away team: Đội chơi trên sân đối phương
- A pitch: Sân thi đấu
- A field: Sân bóng
- Crossbar: Xà ngang
- Goal line: Đường biên kết thúc sân
- Centre circle: Vòng tròn trung tâm sân bóng
- Goal area: Vùng cấm địa, khu vực 16m50
- Penalty spot: Điểm phạt 11m
- Sideline: Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Goalpost: Cột khung thành, cột gôn
- Injury time: Bù giờ, giờ cộng thêm do bóng chết
- Full-time: Hết giờ
- A draw: Trận hoà
- Extra time: Hiệp phụ
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh phổ biến thường gặp về chủ đề bóng đá. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn một nguồn kiến thức mới giúp bổ trợ thêm vào kho từ vựng của mình những từ phong phú và đa dạng hơn.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!