Từ vựng tiếng Anh về Nhà và vườn

Từ vựng tiếng Anh về Nhà và vườn

Tiếp nối những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong các bài trước, trong bài học này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về Nhà và vườn với những từ vựng về những đồ vật, sự vật vô cùng quen thuộc và gắn bó với cuộc sống hàng ngày. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xung quanh thành phố

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến nhà và vườn, bao gồm tên các phòng bạn thấy trong nhà, các bộ phận của ngôi nhà và vườn trong tiếng Anh. Sau đây hãy cùng học từ vựng ngay thôi nào!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

CÁC LOẠI PHÒNG

attic

bathroom

bedroom

cellar

conservatory

dining room

hall

kitchen

landing

lavatory

living room

loft

lounge

shower room

study

sun lounge

toilet

utility room

(n) gác xép

(n) phòng tắm

(n) phòng ngủ

(n) hầm

(n) nhà kính trồng cây

(n) phòng ăn

(n) hội trường

(n) phòng bếp

(n) chiếu nghỉ cầu thang

(n) nhà vệ sinh

(n) phòng khách

(n) gác xép

(n) phòng chờ

(n) phòng tắm vòi hoa sen

(n) phòng học

(n) phòng sưởi nắng

(n) nhà vệ sinh

(n) buồng chứa đồ cồng kềnh

CÁC PHẦN CỦA NGÔI NHÀ

back door

bath

ceiling

central heating

chimney

door

doorbell

drainpipe

double glazing

fireplace lò

floor

front door

guttering

roof

shower

stairs

staircase

wall

window

(n) cửa sau

(n) bồn tắm

(n) trần nhà

(n) hệ thống sưởi

(n) ống khói

(n) cánh cửa

(n) chuông cửa

(n) ống thoát nước

(n) kính hai lớp cách âm

(n) sưởi bằng lửa

(n) sàn nhà

(n) cửa trước

(n) ống thoát nước mưa

(n) mái nhà

(n) vòi hoa sen

(n) cầu thang

(n) cầu thang

(n) tường

(n) cửa sổ

TRONG VƯỜN

back garden

clothes line

drain

drive

dustbin

fence

flower bed

flowerpot

flowers

front garden

garage

garden furniture

gate

gravel

greenhouse

hanging basket

hedge

lawn

letterbox

logs

orchard

path

patio

plants

pond

shed

swimming pool

swing

trampoline

vegetable garden

weeds

to mow the lawn

(n) vườn sau nhà

(n) dây phơi quần áo

(n) ống dẫn nước

(n) đường lái xe vào nhà

(n) thùng rác

(n) hàng rào

(n) luống hoa

(n) chậu hoa

(n) hoa

(n) vườn trước nhà

(n) ga-ra ô tô

(n) bàn ghế ngoài vườn

(n) cổng

(n) sỏi

(n) nhà kính

(n) giỏ quần áo

(n) bờ rậu

(n) bãi cỏ

(n) hòm thư

(n) khúc gỗ

(n) vườn cây ăn quả

(n) lối đi bộ

(n) khoảng sân chơi lát gạch

(n) cây cảnh

(n) ao

(n) nhà kho

(n) hồ bơi

(n) xích đu

(n) bạt lò xo

(n) vườn rau

(n) cỏ dại

(v) cắt cỏ

DỤNG CỤ LÀM VƯỜN

axe

fork

hoe

hose/ hosepipe

lawn mower

rake

secateurs

shears

spade

trowel

watering can

wheelbarrow

(n) cái rìu

(n) cái xới làm vườn

(n) cái cuốc

(n) ống phun nước

(n) máy cắt cỏ

(n) cái cào cỏ

(n) kéo cắt cây/cỏ

(n) kéo cắt tỉa

(n) cái xẻng

(n) cái bay

(n) bình tưới nước

(n) xe cút kít

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

downstairs

upstairs

gas bill

electricity bill

telephone bill

water bill

to do the housework

(n) dưới tầng

(n) trên tầng

(n) hóa đơn tiền gas

(n) hóa đơn tiền điện

(n) hóa đơn tiền điện thoại

(n) hóa đơn tiền nước

(v) làm việc nhà

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà và vườn. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp một lượng từ vựng quan trọng cần thiết giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
1 2.020
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm