Từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh
Tiếp nối series học từ vựng theo chủ đề, chủ đề lần này VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh. Những loại rau củ tưởng chừng như rất quen thuộc hàng ngày không chỉ tốt cho sức khỏe mà nay còn giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh. Mời các bạn cùng học từ vựng qua loạt từ thú vị sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về trang phục
1. Eggplant: cà tím 2. Asparagus: măng tây 3. Shallot: hẹ 4. Spring onion: hành 5. Parsley: ngò tây 6. Lettuce: xà lách 7. Heart leaf: diếp cá 8. Herb: rau thơm 9. Mint: bạc hà 10. Leek: tỏi tây 11. Lemon grass: sả 12. Dill: rau thì là 13. Bean-sprouts: giá 14. Amaranth: rau dền 15. Spinach: rau chân vịt 16. Watercress: xà lách xoan 17. Bitter melon: khổ qua 18. Convolvulus: rau muống 19. Chinese cabbage: cải bắp, cải thảo 20. Long bean: đậu đũa 21. Bamboo shoot: măng 22. Mushrooms: nấm 23. Taro: khoai môn 24. Chayote: su su 25. Cucumber: dưa chuột 26. Peas: đậu Hà Lan 27. Gourd: bầu 28. Winter melon: bí đao 29. Lotus rhizome: củ sen 30. Ginger: gừng 31. Beetroot: củ dền 32. Broccoli: cải bông xanh 33. Cauliflower: cải bông trắng | 34. Garlic: tỏi 35. A clove of garlic: tép tỏi 36. Yam: khoai lang 37. Radicchio: cải bắp tím 38. Chilly: ớt 39. Pepper: ớt Đà Lạt 40. Onion: củ hành tây 41. Kohlrabi: su hào 42. Turnip: củ cải trắng 43. Zucchini: bí xanh 44. Water chestnut: củ năng 45. Chestnut: hạt dẻ 46. Okra: đậu bắp 47. Manioc: khoai mì 48. Pumpkin: bí đỏ 49. Tomato: cà chua 50. Potato: khoai tây 51. Corn: ngô (bắp) 52. Turmeric: nghệ 53. Annatto seed: hạt điều màu 54. Thai eggplant: cà dĩa Thái 55. Ramie leaf: lá kinh giới 56. Water dropwort: cần nước 57. Peanut: đậu phộng (lạc) 58. Basil: rau húng quế 59. Ceylon spinach: mồng tơi 60. Jute plant: rau đay 61. Almond: hạnh nhân 62. Hazelnut: hạt dẻ 63. Coconut: quả dừa 64. Pecan: hạt hồ đào 65. Walnut: hạt óc chó 66. Beets: củ cải đường |
VnDoc chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!