Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Chào hỏi giới thiệu”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
관광객 | khách du lịch | 외국인 | người nước ngoài |
반갑다 | vui mừng | 찾아 뵙다 | đến chào, ra mắt |
안부를 전하다 | gửi lời hỏi thăm | 안부 | hỏi thăm |
지내다 | tà sống | 겅강 | khỏe |
저는입니다 | tôi là | 처음 만나다 | gặp lần đầu |
인사하다 | chào hỏi | 자기소개 | tự giới thiệu |
소개하다 | giới thiệu | 악수하다 | bắt tay |
헤어지다 | chia tay | 만나다 | gặp gỡ |
명함 | danh thiếp | 직장 | nơi làm việc |
직책 | chức vụ | 저분 | vị kia, người kia |
이분 | vị này | 선생님 | ông ngài |
연세 | tuổi tác | 이름 | tên |
성함 | tên họ | 우리,저희 | chúng tôi |
저,나 | tôi |
Chúc các bạn học tốt!