Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Địa điểm phổ biến”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
다문화 센터 | trung tâm đa văn hóa | 복지관 | trung tâm phúc lợi xã hội |
동사무소 | ủy ban phường | 보건소 | trung tâm y tế cộng đồng |
호프 | quán nhậu | 배드민턴장 | sân cầu lông |
야구장 | sân bóng chày | 법윈 | tòa án |
골프장 | sân gôn | 우체국 | bưu điện |
경찰파출소 | đồn cảnh sát | 독서방 | phòng đọc sách |
항구 | hải cảng | 수영장 | bể bơi |
잡화점 | tiệm tạp hoá | 장례식장 | nơi tổ chức đám tang |
약국 | hiệu thuốc | 주유소 | trạm xăng dầu |
부동산 | bất động sản | 빵집 | tiệm bánh mỳ |
술집 | quán rượu | 커피숍 | quán cà phê |
터미널 | bến xe liên tỉnh | 버스정류장 | bến xe bus |
지하철역 | ga tàu điện | 모텔 | nhà nghỉ |
호텔 | khách sạn | 목욕탕 | nơi tắm công cộng |
대사관 | đại sứ quán | 박물관 | bảo tàng |
가게 | cửa hàng | 교회 | nhà thờ |
세탁소 | tiệm giặt là | 만화방 | tiệm cho thuê truyện tranh |
미용실 | tiệm cắt tóc, làm đầu | 놀이터 | khu vui chơi |
나이트 | sàn nhảy | 노래방 | quán karaoke |
출입국관리사무소 | cục quản lý xuất nhập cảnh | 시청 | toà nhà thị chính |
소방서 | sở cứu hoả | 경찰서 | sở cảnh sát |
공항 | sân bay | pc방 | quán game |
찜질방 | phòng tắm hơi | 편의점 | cửa hàng tạp hoá |
서점 | hiệu sách | 문구점 | hiệu văn phòng phẩm |
백화점 | tiệm bách hoá | 마트 | siêu thị |
시장 | chợ | 빌라 | nhà villa |
학교 | trường học | 공원 | công viên |
식당 | quán ăn | 경기장 | sân thi đấu |
당구장 | nơi đánh bida | 탁구장 | nhà thi đấu bóng bàn |
농구장 | sân bóng rổ | 축구장 | sân đá bóng |
운동장 | sân vận động | 헬스장 | nơi tập thể hình |
공장 | công xưởng, nhà máy | 회사 | công ty |
영화관 | rạp chiếu phim | 극장 | nhà hát |
은행 | ngân hàng | 병원 | bệnh viện |
아파트 | chung cư | 도서관 | thư viện |