Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng Tiếng Anh về ngoại hình con người

Để miêu tả ngoại hình của một người, ta sẽ miêu tả chiều cao, tóc, khuôn mặt, mũi, mắt, da, …. Sau đây VnDoc xin giới thiệu một số từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng.

Từ vựng về ngoại hình

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Để miêu tả ngoại hình của một người, ta sẽ miêu tả chiều cao, tóc, khuôn mặt, mũi, mắt, da, …. Sau đây VnDoc xin giới thiệu một số từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng.

STT

Từ

Nghĩa

Khuôn mặt

1.

thin

: khuôn mặt gầy

2.

long

: khuôn mặt dài

3.

round

: khuôn mặt tròn

4.

angular

: mặt xương xương

5.

square

: mặt vuông

6.

heart-shaped

: khuôn mặt hình trái tim

7.

oval face

: khuôn mặt hình trái xoan

8.

chubby

: phúng phính

9.

fresh

: khuôn mặt tươi tắn

10.

high cheekbones

: gò má cao

11.

high forehead

: trán cao

Mũi

12.

straight

: mũi thẳng

13.

turned up

: mũi cao

14.

snub

: mũi hếch

15.

flat

:mũi tẹt

16.

hooked

: mũi khoằm

17.

broad

: mũi rộng

Chiều cao

18.

tall

: cao

19.

tallish

: cao dong dỏng

20.

short

: thấp, lùn

21.

shortish

: hơi lùn

22.

of medium/ average height

: chiều cao trung bình

Tóc

23.

blonde

: tóc vàng

24.

dyed

: tóc nhuộm

25.

ginger

: đỏ hoe

26.

mousy

: màu xám lông chuột

27.

straight

: tóc thẳng

28.

wavy

: tóc lượn sóng

29.

curly

: tóc xoăn

30.

lank

: tóc thẳng và rủ xuống

31.

frizzy

: tóc uốn thành búp

32.

bald

: hói

33.

untidy

: không chải chuốc, rối xù

34.

neat

: tóc chải chuốc cẩn thận

35.

a short-haired person

: người có mái tóc ngắn

36.

with plaits

: tóc được tết, bện

37.

a fringe

: tóc cắt ngang trán

38.

pony-tail

: cột tóc đuôi ngựa

Mắt

39.

dull

: mắt lờ đờ

40.

bloodshot

: mắt đỏ ngầu

41.

sparkling/twinkling

: mắt lấp lánh

42.

flashing/ brilliant/bright

: mắt sáng

43.

inquisitive

: ánh mắt tò mò

44.

dreamy eyes

: đôi mắt mộng mơ

Ngoại hình

45.

thin

: gầy

46.

slim

: gầy, mảnh khảnh

47.

skinny

: ốm, gầy

48.

slender

: mảnh khảnh

49.

well-built

: hình thể đẹp

50.

muscular

: nhiều cơ bắp

51.

fat

: béo

52.

overweight

: quá cân

53.

obese

: béo phì

54.

stocky

: chắc nịch

55.

stout

: hơi béo

56.

of medium/average built

: hình thể trung bình

57.

fit

: vừa vặn

58.

well-proportioned figure

: cân đối

59.

frail

: yếu đuối, mỏng manh

60.

plump

: tròn trĩnh

Da

61.

pale

: xanh xao, nhợt nhạt

62.

rosy

: hồng hào

63.

sallow

: vàng vọt

64.

dark

: da đen

65.

oriental

: da vàng châu Á

66.

olive-skinned

: da nâu, vàng nhạt

67.

pasty

: xanh xao

68.

greasy skin

: da nhờn

Giọng nói

69.

deep voice

: giọng sâu

70.

stammer

: nói lắp bắp

71.

stutter

: nói lắp

72.

squeaky voice

: giọng the thé

Môi

73.

Full lips

: môi dài, đầy đặn

74.

Thin lips

: môi mỏng

75.

Curved lips

: môi cong

76.

Large mouth

: miệng rộng

77.

Small mouth

: miệng nhỏ, chúm chím

Tính cách

78.

determined

: quyết đoán

79.

ambitious

: tham vọng

80.

reliable

: có thể tin tưởng

81.

calm

: điềm tĩnh

82.

witty

: dí dỏm

83.

self-effacing/ modest

· : khiêm tốn

84.

polite

: lịch sự

85.

jolly

: vui vẻ

86.

gentle

: hiền lành

87.

handy

: tháo vát

88.

irritable

: dễ cáu kỉnh

89.

serious

: nghiêm túc

90.

imaginative

: trí tưởng tượng phong phú

91.

moody

: hay có tâm trạng

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Từ vựng về ngoại hình. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập Tiếng Anh hay như Bài viết tiếng Anh về Giáng sinh, ..... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
2 851
Sắp xếp theo

    Luyện kỹ năng

    Xem thêm