Video học tiếng Anh cho trẻ em: Old MacDonald Had A Farm
Video học tiếng Anh cho trẻ em: Old MacDonald Had A Farm
Hôm nay VnDoc.com sẽ giới thiệu cho các bé một bài hát rất vui nhộn về các vật trong trang trại của ông lão Macdonald nhé! Bài hát tiếng Anh của chúng ta có tên Old Macdonald had a farm. Dưới đây là video bài hát Old Macdonald had a farm kèm theo lời bài hát và lời dịch giúp bé học Tiếng Anh tốt hơn.
Video học tiếng Anh cho trẻ em: Deck the Halls
Video học tiếng Anh cho trẻ em: Rudolph the Red Nosed Reindeer
Old MacDonald had a farm là bài thơ, bài hát dành cho trẻ em, nói về một nông dân tên MacDonald (hoặc McDonald, Macdonald) và các loài vật nuôi trong trang trại của ông.
Cùng vào thăm nông trại của ông MacDonald nào các em. Với những con bò này, con vịt này, con lợn, con ngựa... các em sẽ thấy nông trai của ông ấy thật vui đúng không nào! Sau đây mời các bé cùng theo dõi video và học tiếng anh cùng VnDoc.com:
Mỗi đoạn của bài hát chỉ khác nhau tên con vật và tiếng kêu tương ứng của nó. Các bé xem đoạn mẫu dưới đây nhé:
Lyrics bài hát Old MacDonald Had A Farm | Lời dịch bài hát Old MacDonald Had A Farm |
Old Macdonal had a farm E-I-E-I-O And on his farm he had a cow E-I-E-I-O With a moo moo here And a moo moo there Here a moo, there a moo Everywhere a moo moo Old MacDonald had a farm E-I-E-I-O
E-I-E-I-O And on his farm he had a pig E-I-E-I-O With a oink oink here And a oink oink there Here a oink, there a oink Everywhere a oink oink Old MacDonald had a farm E-I-E-I-O
E-I-E-I-O And on his farm he had a duck E-I-E-I-O With a quack quack here And a quack quack there Here a quack, there a quack Everywhere a quack quack Old MacDonald had a farm E-I-E-I-O Old MACDONALD had a farm E-I-E-I-O And on his farm he had a horse E-I-E-I-O With a neigh neigh here And a neigh neigh there Here a neigh, there a neigh Everywhere a neigh neigh Old MacDonald had a farm E-I-E-I-O Old MACDONALD had a farm E-I-E-I-O And on his farm he had a lamb E-I-E-I-O With a baa baa here And a baa baa there Here a baa, there a baa Everywhere a baa baa Old MacDonald had a farm E-I-E-I-O……… | Ông Macdonald có một nông trại, E-I-E-I-O Và ở nông trại này, ông ấy có một con bò, E-I-E-I-O Kêu ò ò ở đây Và ò ò ở kia Đây cũng ò ò, kia cũng ò ò Ở đâu cũng ò ò Ông MacDonald có một nông trại, E-I-E-I-O
E-I-E-I-O Và ở nông trại này, ông ấy có một con heo E-I-E-I-O Kêu Éc éc ở đây Và Éc éc ở kia Đây cũng Éc , kia cũng éc Ở đâu cũng Éc éc Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O Và ở nông trại này, ông ấy có một con vịt E-I-E-I-O Kêu Quác quác ở đây Và Quác quác ở kia Đây cũng Quác , kia cũng quác Ở đâu cũng Quác quác Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O
E-I-E-I-O Và ở nông trại này, ông ấy có một con ngựa E-I-E-I-O Kêu Hí hí ở đây Và Hí hí ở kia Đây cũng Hí , kia cũng hí Ở đâu cũng Hí hí Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O Và ở nông trại này, ông ấy có một con cừu E-I-E-I-O Kêu Bee bee ở đây Và Bee bee ở kia Đây cũng Bee , kia cũng bee Ở đâu cũng Bee bee Ông MacDonald có một nông trại E-I-E-I-O……….. |
Dưới đây là một số từ vựng các bé có thể gặp trong bài hát:
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
farm | /fɑːm/ | (n) nông trại |
cow | /kaʊ/ | (n) con bò |
pig | /pɪɡ/ | (n) con lợn |
duck | /dʌk/ | (n) con vịt |
horse | /hɔːs/ | (n) con ngựa |
lamb | /læm/ | (n) con cừu |
neigh | /neɪ/ | (n) tiếng hí |
Hy vọng bài hát trên sẽ mang lại niềm vui niềm hứng thú cho các bé học tiếng Anh. Chúng mình đừng quên hát theo lời bài hát nhé. Chúc các bé học vui và hiệu quả!