100 cụm từ thường gặp trong TOEIC
Các cụm từ thường gặp trong TOEIC
Để giúp các bạn củng cố và trau dồi vốn từ vựng của mình chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, trong bài viết này VnDoc xin gửi bạn 100 cụm từ thường gặp trong kỳ thi TOEIC giúp bạn ôn thi hiệu quả. Mời các bạn tham khảo.
Bộ đề thi TOEIC trên máy của trường Đại học Ngoại Thương
100 bài test luyện thi TOEIC có đáp án
Tài liệu này bao gồm các từ, cách phát âm và định nghĩa cụ thể của mỗi từ. Do vậy, khi học bạn không cần mất thời gian tra cứu mà vẫn có thể nắm được cả nghĩa lẫn cách đọc của mỗi từ sao cho đúng.
- observing a match: observing /əb'zə:viɳ/: quan sát một trận đấu
- offering someone a meal: offering /'ɔfəriɳ/: cung cấp cho ai đó một bữa ăn
- opening a drawer opening /'oupniɳ/ mở một ngăn kéo
- operating heavy machinery operate /'ɔpəreit/ vận hành máy móc nặng
- ordering some food from a menu order /'ɔ:də/: đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn
- organizing some paper: organize /'ɔ:gənaiz/: sắp xếp một số giấy tờ
- packing away some poles: pack /pæk/: đóng gói một số cột
- packing for a trip: pack /pæk/: đóng gói cho một chuyến đi
- painting a picture: /peint/: vẽ một bức tranh
- parking one's bike in a rack: /pɑ:k/: đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
- passing a box to another: /pɑ:s/: Chuyển một chiếc hộp cho ai đó
- paying for the item: /pei/: trả tiền cho các sản phẩm
- pedaling down the street: /'pedl/: đạp xe xuống đường phố
- photographing the scenery: /'foutəgrɑ:f/: chụp ảnh phong cảnh
- picking up pastries from the trays: /pik/ /'peistri/ /trei/: chọn bánh ngọt từ các khay
- picking vegetables in a field: /pik/: chọn rau trong một khu vực
- pilling some books on the shelves: /pil/: chồng một số cuốn sách lên kệ
- piloting a boat out to sea: /'pailət/: dẫn tàu ra biển
- placing a coin in the slot: /pleis/: đặt một đồng xu vào khe
- planting a garden in front of the store /plɑ:nt/: trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
- playing a musical instrument: /plei/: chơi một nhạc cụ
- plugging in a machine: /plʌg/: cắm điện vào máy tính
- pointing a finger to the monitor: /pɔint/: chỉ một ngón tay lên màn hình
- polishing a window: /'pouliʃ/: đánh bóng cửa sổ
- posing for a picture: /pouz/: sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
- posting a notice on the window: /poust/: đăng một thông báo trên cửa sổ
- pouring drinks into glasses: /pɔ:/: rót đồ uống vào ly
- preparing food in two pans: /pri'peə/: chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
- pulling a cart:/pul/: kéo một giỏ hàng
- purchasing loaves of the bread: /'pθ:tʃəs/: mua ổ bánh mì
- pushing a cart through the line: /puʃ/: đẩy một chiếc xe qua các hàng
- putting a key into a lock: /put/: đặt một chìa khóa vào ổ khóa
- putting down one's pen: /put/: đặt bút của ai xuống
- putting on sweaters: /put/ /'swetə/: mặc áo len
- putting up a poster: /put/: dán 1 tấm áp phích
Trên đây là một phần từ vựng ôn thi TOEIC, để nắm hết kiến thức trong phần, mời các bạn tham khảo tiếp trong phần đính kèm. VnDoc hy vọng bài viết này có thể bổ trợ phần nào kiến thức cho kỳ thi của bạn trở nên thành công và suôn sẻ.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!