Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn 50 tính từ có giới từ đi kèm được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu cụ thể để biết cách sử dụng đúng các cụm tính từ sau nhé!

Các dạng so sánh của tính từ và phó từ trong tiếng Anh

Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

1. absent from : vắng mặt ở

2. accustomed to : quen với

3. acquainted with : quen với

4. afraid of : lo sợ, e ngại vì

5. angry at : giận

6. anxious about : lo ngại về (cái gì)

7. anxious for : lo ngại cho (ai)

8. aware of : ý thức về, có hiểu biết về

9. bad at : dở về

10. bored with : chán nản với

11. busy at : bận rộn

12. capable of : có năng lực về

13. confident of : tự tin về

14. confused at : lúng túng vì

15. convenient for : tiện lợi cho

16. different from : khác với

17. disappointed in : thất vọng vì (cái gì)

18. disappointed with : thất vọng với (ai)

19. exited with : hồi hộp vì

20. familiar to : quen thuộc với

21. famous for : nổi tiếng về

22. fond of : thích

23. free of : miễn (phí)

24. full of : đầy

25. glad at : vui mừng vì

26. good at : giỏi về

27. important to : quan trọng đối với ai

28. interested in : quan tâm đến

29. mad with : bị điên lên vì

30. made of : được làm bằng

31. married to : cưới (ai)

32. necesary to : cần thiết đối với (ai)

33. necessay for : cần thiết đối với (cái gì)

34. new to : mới mẻ đối với (ai)

35. opposite to : đối diện với

36. pleased with : hài lòng với

37. polite to : lịch sự đối với (ai)

38. present at : có mặt ở

39. responsible for : chịu trách nhiệm về (cái gì)

40. responsible to : chịu trách nhiệm đối với (ai)

41. rude to : thô lỗ với (ai)

42. strange to : xa lạ (với ai)

43. surprised at : ngạc nhiên về

44. sympathetic with : thông cảm với

45. thankful to somebody for something : cám ơn ai về cái gì

46. tired from : mệt mỏi vì

47. tired of : chán nản với

48. wasteful of : lãng phí

49. worried about : lo lắng về (cái gì)

50. worried for : lo lắng cho (ai)

Trên đây là tổng hợp 50 tính từ đi kèm với giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể bổ sung thêm một vốn từ vựng mới cho mình, đồng thời biết cách vận dụng cụ thể và phân biệt với các giới từ đi kèm khác.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm