Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn 50 tính từ có giới từ đi kèm được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu cụ thể để biết cách sử dụng đúng các cụm tính từ sau nhé!

Các dạng so sánh của tính từ và phó từ trong tiếng Anh

Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

50 tính từ có giới từ đi kèm thông dụng

1. absent from : vắng mặt ở

2. accustomed to : quen với

3. acquainted with : quen với

4. afraid of : lo sợ, e ngại vì

5. angry at : giận

6. anxious about : lo ngại về (cái gì)

7. anxious for : lo ngại cho (ai)

8. aware of : ý thức về, có hiểu biết về

9. bad at : dở về

10. bored with : chán nản với

11. busy at : bận rộn

12. capable of : có năng lực về

13. confident of : tự tin về

14. confused at : lúng túng vì

15. convenient for : tiện lợi cho

16. different from : khác với

17. disappointed in : thất vọng vì (cái gì)

18. disappointed with : thất vọng với (ai)

19. exited with : hồi hộp vì

20. familiar to : quen thuộc với

21. famous for : nổi tiếng về

22. fond of : thích

23. free of : miễn (phí)

24. full of : đầy

25. glad at : vui mừng vì

26. good at : giỏi về

27. important to : quan trọng đối với ai

28. interested in : quan tâm đến

29. mad with : bị điên lên vì

30. made of : được làm bằng

31. married to : cưới (ai)

32. necesary to : cần thiết đối với (ai)

33. necessay for : cần thiết đối với (cái gì)

34. new to : mới mẻ đối với (ai)

35. opposite to : đối diện với

36. pleased with : hài lòng với

37. polite to : lịch sự đối với (ai)

38. present at : có mặt ở

39. responsible for : chịu trách nhiệm về (cái gì)

40. responsible to : chịu trách nhiệm đối với (ai)

41. rude to : thô lỗ với (ai)

42. strange to : xa lạ (với ai)

43. surprised at : ngạc nhiên về

44. sympathetic with : thông cảm với

45. thankful to somebody for something : cám ơn ai về cái gì

46. tired from : mệt mỏi vì

47. tired of : chán nản với

48. wasteful of : lãng phí

49. worried about : lo lắng về (cái gì)

50. worried for : lo lắng cho (ai)

Trên đây là tổng hợp 50 tính từ đi kèm với giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể bổ sung thêm một vốn từ vựng mới cho mình, đồng thời biết cách vận dụng cụ thể và phân biệt với các giới từ đi kèm khác.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm