Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ và tính từ tuy thường đóng chức năng bổ nghĩa nhưng là một phần quan trọng và tạo nên ý nghĩa trong câu. Tuy nhiên đây lại là hai thành phần dễ gây nhầm lẫn cho người học trong việc sử dụng từ vào đúng vị trí trong câu.
Để giúp các bạn nắm rõ những kiến thức cơ bản, từ đó phân biệt dễ dàng và vận dụng hiệu quả hai từ loại này, VnDoc xin chia sẻ bài viết sau. Mời các bạn tham khảo.
I. Tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ là từ thể hiện đặc tính, tính chất, tính từ được dùng để mô tả, thể hiện cho danh từ mang các đặc tính, tính chất đó.
Eg: He's got two expensive cars.
Tính từ "expensive" là một tính chất của "cars" mà người nói đang muốn nói tới.
2. Tính từ được chia thành tính từ ngắn và tính từ dài.
- Tính từ ngắn (short adjective) là tính từ có 1 âm tiết.
Eg: old, young, small, big, huge, tall, short, red....vv
- Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.
Eg: beautiful, heavy, happy, interesting,....
Note:
- Tất cả các tính từ ghép đều là tính từ dài: hard-working, go-looking,...
- Các tính từ có nguồn gốc là phân từ cũng là tính từ dài: tired, bored, interested,...
3. Vị trí của tính từ
- Tính từ đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ: adj + Noun
Eg: He is a good student.
He's got two expensive car.
- Đứng sau các đại từ bất định như something, nothing, everything, everybody,...
Eg: This is something interesting on TV tonight.
- Làm bổ ngữ trong câu (phổ biến) : to be + adj/linking verb + adj
Eg: She is very beautiful today.
She seems happy.
He looks tired today.
II. Trạng từ trong tiếng Anh
1. Trạng từ hay còn gọi là phó từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.
- Phần lớn trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm hậu tố "-ly"
- Cấu trúc: Adv = Adj + – ly
Eg: bad – badly
Slow- slowly
Note:
- Không phải tất cả các từ kết thúc bằng "ly" đều là trạng từ, có một số là tính từ, cần phân biệt rõ với trạng từ: lonely, lovely, likely, friendly, elderly, lively, silly
- Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ: hard, fast, late, far, early, hight, loud, ill
- Cũng tương tự như tính từ, trạng từ cũng được chia trạng từ ngắn (short adverb) và trạng từ dài (long adverb).
2. Vị trí của trạng từ
- Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho động từ đó
Eg: She sings badly.
- Cũng tùy theo từng trường hợp mà ta để trạng từ đứng trước hay đứng sau
Eg: I can easily understand what you say.
- Trạng từ đứng sau tân ngữ trong câu
Khi trong câu có dạng S + V + pre +O thì trạng từ có thể đứng ở 2 vị trí: đứng trước giới từ hoặc đứng sau tân ngữ.
Eg: We listened attentively to him yesterday hoặc We listened to him attentively yesterday.
- Đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đó
Eg: He angrily denied that he had stolen the document.
The exam was extremely difficult.
- Đứng trước 1 trạng từ khác để nhấn mạnh
Eg: The childen sing really beatifully.
Trên đây là bài học cơ bản về tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, mong rằng bài học này có thể giúp ích nhiều cho các bạn.
VnDoc chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!