Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập Tiếng Anh chủ đề Body Parts có đáp án

Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Chuyên đề
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Bài tập Tiếng Anh theo chủ đề: Body Parts

Bài tập Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là tài liệu vô cùng hữu ích VnDoc đã thu thập và chia sẻ cho các bé. Từ vựng về những bộ phận quen thuộc trên cơ thể con người, tuy nhiên không phải ai cũng biết hoặc biết không đầy đủ. Sau đây mời các bé cùng VnDoc học từ vựng qua bài tập dưới đây nhé.

EX1.

Từ vựng các bộ phận trong cơ thế người Tiếng Anh

Xem đáp án

Match the words and pictures

arm - 7; ears - 2; eyes - 4; fingers - 9; foot - 12; hair - 1; knee - 11; leg - 10; mouth - 3; nose - 5; shoulders - 6; toes - 13

Write the words

1 - fingers; 2 - hair; 3 - teeth

EX 2.

36 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về cơ thể người

Xem đáp án
1- ear; 2 - neck; 3 - arm; 4 - hand; 5 - leg; 6 - toe; 7 - foot; 8 - knee; 9 - waist; 10 - finger; 11 - mouth; 12 - nose; 13 - eye

EX3.

Tiếng anh về bộ phận cơ thể con người

Xem đáp án

1 - knee; 2 - eyebrows; 3 - legs; 4 - lips; 5 - eyes;

6 - elbow; 7 - mouth; 8 - arm; 9 - ears; 10 - hand;

11 - hair; 12 - foot; 13 - toes; 14 - teeth; 15 - eyelashes;

16 - neck; 17 - tongue; 18 - wrist; 19 - nose; 20 - shoulder;

21 - finger ; 22 - forehead;

The secret message: keep your ear to the ground

EX4.

Tiếng Anh dành cho trẻ em

Xem đáp án

1 - mouth; 2 - eyes; 3 - ear; 4 - feet; 5 - body; 6 - nose;

7 - head; 8 - hair; 9 - leg; 10 - arm; 11 - foot; 12 - teeth; 13 - hand;

You see with these: eyes

You eat with this: mouth

You have two of these: eyes; ear; leg; arm; hand

You have ten of these: foot

EX5. Complete the table with the words in the box. Some words may belong to more than one column.

cute; slim; short; hair; head; hands; sporty; feet; eyes; long; fast; small; shoulders; legs; weak; strong; ears; tall; smart;

Describing parts of the body:

Parts of the body:

Describing the person:

Xem đáp án

Describing parts of the body: short; long; small

Parts of the body: hair; head; hands; feet; eyes; shoulders; legs; ears

Describing the person: cute; slim; short; sporty; fat; small; weak; strong; tall; smart

Trên đây là Bài tập Tiếng Anh trẻ em Body Parts đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm