Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Danh từ trong tiếng Anh

Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Chuyên đề
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải nhằm đem đến cho các bạn nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hiểu rõ về danh từ, các loại danh từ, chức năng và cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

I. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Noun/ N) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

• Danh từ chỉ người: she (cô ấy), teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), women (phụ nữ)…

• Danh từ chỉ con vật: elephant (con voi), lion (con sư tử), giraffe (con hươu cao cổ)…

• Danh từ chỉ đồ vật: book (quyển sách), computer (máy tính), table (cái bàn)…

• Danh từ chỉ hiện tượng: thunder (tiếng sấm), storm (cơn bão), earthquake (động đất), eclipse (nguyệt thực)…

• Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), cinema (rạp chiếu phim), library (thư viện), hospital (bệnh viện)…

• Danh từ chỉ khái niệm: equality (sự bình đẳng), friendship (tình bạn), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do)…

II. Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Chức năng của danh từ:

Làm chủ ngữ:

Her dress is very beautiful.

The cake looks good.

– Làm tân ngữ trực tiếp:

Joe ate some apples.

– Làm tân ngữ gián tiếp:

Joe gave Peter some apples.

– Làm bổ ngữ của chủ ngữ: (đứng sau các động từ “tobe” và “become”)

My mother is a teacher.

– Làm bổ ngữ cho tân ngữ:

People consider him a teacher.

III. Phân loại danh từ tiếng Anh 

1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

• Danh từ số ít (Singular Nouns): là những danh từ dùng để chỉ một sự vật/ một hiện tượng đếm được, hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ: a boy (một cậu bé), a cat (một con mèo), an eagle (một con chim đại bàng)…

• Danh từ số nhiều (Plural Nouns): là những danh từ dùng để chỉ hai sự vật/ hiện tượng đếm được trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” hoặc “es” ở đuôi.

Ví dụ: boys (những cậu bé), cats (những con mèo), eagles (những con chim đại bàng)…

2. Danh từ chung và danh từ riêng

• Danh từ chung (Common Nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.

Ví dụ:

– Chỉ người: friend (người bạn), police (cảnh sát), nurse (y tá)…

– Chỉ sự vật hoặc hiện tượng: building (tòa nhà), bottle (cái chai), cup (cái ly)…

– Chỉ địa điểm: city (thành phố), island (hòn đảo), town (thị trấn)…

• Danh từ riêng (Proper Nouns): là những danh từ dùng để gọi tên những người, sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

– Chỉ người: John, Jean, Natasha…

– Chỉ vật: Google, Telegram, Zalo…

– Chỉ địa điểm: Paris, Berlin, German…

3. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

• Danh từ đếm được (Countable Nouns): là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được và đi kèm với số đếm.

Ví dụ: two girls (hai cô gái), ten books (mười cuốn sách), fifty tomatoes (năm mươi quả cà chua)…

• Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà ta không thể sử dụng với số đếm. Các danh từ không đếm được chỉ có thể ở dạng số ít. Danh từ không đếm được ở số nhiều thường để chỉ những chất liệu khó đong đếm hoặc chỉ sự vật, hiện tượng trừu tượng.

Ví dụ: money (tiền), rain (mưa), information (thông tin)…

4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

• Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): là những danh từ chỉ sự hữu hình, những sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận trực tiếp qua các giác quan như: vị giác, xúc giác, thị giác…

Ví dụ: table (cái bàn), chair (cái ghế), spoon (cái thìa), noise (tiếng ồn), cold (sự lạnh lẽo)…

• Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): là danh từ chỉ những sự vật không thể xác định, cảm nhận được qua các giác quan thông thường.

Ví dụ: hope (hy vọng), love (tình yêu), hate (sự căm ghét),…

5. Danh từ đơn và danh từ ghép

• Danh từ đơn (Simple Nouns): là danh từ chỉ được cấu tạo từ một từ duy nhất.

Ví dụ: work (công việc), sea (biển), lake (hồ)…

• Danh từ ghép (Compound Nouns): là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.

Ví dụ: greenhouse (nhà kính), headache (đau đầu), basketball (bóng rổ)…

IV. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

a. Muốn chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều thì thêm “ s” vào đằng sau danh từ:

Girl – girls

Boy- boys

b. Những danh từ tận cùng bằng “s, x, ch, sh, o” thêm “es”

glass – glasses ; box – boxes; branch- branches; brush – brushes, hero – heroes; potato – potatoes; tomato – tomatoes

Tuy nhiên có một số từ vay mượn,hoặc từ viết tắt, tận cùng là “o” nhưng vẫn thêm “s”

Kilo – kilos, kimono – kimonos, photo- photos, piano – pianos…

c. Những danh từ tận cùng bằng “y”, ta biến “y” thành “i” và thêm “es”

Lady – ladies; baby – babies; fly – flies; country – countries ; (nếu đứng trước “y” là 1 nguyên âm, ta chỉ cần thêm “s: boy – boys, toy – toys, day – days)

d. Những danh từ tận cùng là “f” hoặc “fe”, ta biến” f” hoặc “fe” thành “v” và thêm “es”

Wife – wives; life – lives; wolf – wolves; self – selves; leaf – leaves; thief – thives

Tuy nhiên một số danh từ tận cùng là “f” hoặc “fe” vẫn không theo quy tắc trên:

Cliff – cliffs; handkerchief – handkerchiefs; roof – roofs

e. Các danh từ bất quy tắc:

man – men; woman – women; child – children; tooth – teeth; foot – feet; mouse – mice; louse–

lice; goose- geese; basis – bases; crisis – crises; sheep – sheep (không đổi), phenomenon – phenonmena,…

f. Đối với danh từ ghép:

– Thường chỉ thêm “s” vào từ đứng sau:

armchair – armchairs;

school-boy – school-boys

– Các danh từ ghép với giới từ hoặc trạng từ thì chỉ thêm “s” vào danh từ đứng đầu tiên:

Sister – in – law => sisters – in – law

Nếu đứng trước là man hay woman thì cả hai từ đều chuyển sang số nhiều:

Manservant – menservants, woman drivers – women drivers,

V. Quy tắc phát âm đuôi S/ES của danh từ  

Danh từ tận cùng bằng các âm

Phát âm

Ví dụ

Phụ âm [f], [k], [p], [t]

[s]

Roofs, books, lakes, shops, hopes, hats

Phụ âm [s], [z], [ƒ], [tf], [dz]

[iz]

Horses, boxes, roses, brushes, watches, villages, kisses,…

Các trường hợp khác

[z]

Days, birds, dogs, pens, walls, years, rows

Chúc các bạn học tốt!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm