Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập trắc nghiệm Used to trong tiếng Anh có đáp án

VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min p
FREQUENTATIVE FORM
1. Astronauts_____ in their spaceship, but they frequently work outside now.
a. were used to stay b. used to stay c. were staying d. had used to stay
2. People _____ that the earth is round before.
a. were not used to believe b. used to believing
c. would not use to believe d. did not use to believe
3. Tuberculosis_____ incurable before.
a. use to be thought b. used to be thought c. used to think d. use to think
4. Formerly babies_____ of whooping cough.
a. have died b. used to die c. would die d. both b and c
5. These city girls are used_____ in the field.
a. to work b. used to lie c. would like d. to working
6. Newton_____ scientific books when a boy.
a. used to read b. has read c. had read d. had been reading
7. I am sorry I am not_____ fast.
a. used to drive b. used to driving c. use to drive d. use to driving
8. Frank used to work in a small shop. He_____
a. doesn't any more b. still does c. is now d. had never done anything else
9. Roy Trenton used to work in a small shop. He _____
a. is driving it b. doesn’t drive it any more c. likes it d. didn’t like it
10. Roy Trenton used to drive a taxi. This means that he_____ a taxi.
a. still drives b. is driving c. used to driving d. stops driving
11. I_____ in Jakarta. I've lived here all my life.
a. am used to living b. used to living c. use to live d. am used to live
12. Jane_____ for the telephone company, but now she has a job at the post office.
a. used to working b. used to work c. is used to working d. am used to work
13. This work doesn’t bother me. I _____ hard. I've worked hard all my life.
a. used to working b. used to work c. am used to working d. am used to work
14. Dick_____ a moustache, but he doesn't any more. He shaved it off because his wife didn't like
it.
a. used to having b. is used to having c. was used to having d. used to have
15. When I was a child, I _____ anyone 40 was old.
a. used to think b. was used to thinking c. used to thinking d. was used to think
16. Jason_____ on airplanes. His father is a pilot.
a. used to fly b. uses to fly c. is used to flying d. used to flying
17. Michael_____ care of himself. He left home when he was 15 and has been on his own ever
since.
a. used to take b. be used to taking c. used to taking d. is used to taking
18. I_____ the piano quite well when I was younger.
a. am used to play b. used to play c. am used to playing d. used to playing
19. I _____ on busy highways in big cities. I've been doing it ever since I learned how to drive.
a. am used to driving b. used to drive c. am used to drive d. used to driving
20. My feet are killing me! I_____ for long periods of time.
a. don't use to stand b. am not used to standing
c. didn't used to stand d. am not used to stand
1c
2d
3b
4d
5d
6a
7b
8a
9b
10d
11a
12b
13c
14d
15a
16c
17d
18b
19a
20b
Mời các bạn vào tham khảo các bài tiếp theo tại: https://vndoc.com/ngu-phap-tieng-anh

Bài tập Used to có đáp án

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Bài tập trắc nghiệm Used to trong tiếng Anh có đáp án được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn ôn luyện nhuần nhuyễn kiến thức lý thuyết mà các bạn đã được tìm hiểu và trau dồi. Bài tập có đáp án đi kèm giúp các bạn dễ dàng đối chiếu. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Thì là sợi chỉ đỏ xuyên suốt môn học này. Bên cạnh đó việc ôn luyện lý thuyết và bài tập theo mảng cụ thể, ví dụ như câu điều kiện, word form, trọng âm, trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh, trắc nghiệm...cũng rất hữu ích giúp các bạn nâng cao hiệu quả môn học.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
19
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm