Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập Much/ Many/ A/ An

Bài tập Much/ Many/ A/ An

Bài tập Much/ Many/ A/ An là tài liệu VnDoc sưu tầm và tổng hợp dành cho các bạn ôn tập và củng cố kiến thức cơ bản về điểm ngữ pháp quan trọng này. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo bài tập sau.

Bài tập về phát âm và trọng âm trong Tiếng Anh

Bài tập viết lại câu so sánh

Bài tập Tiếng Anh đặt câu hỏi cho từ gạch chân

I. Chọn câu trả lời đúng nhất:

1. How ......... Lan feel?

a. do b. does c. is d. are

2. What ....... you like? - I'd like some noodles.

a. will b. would c. do d. are

3. ......... is he doing? He's listening to music.

a. where b. who c.what d. when

4. ......... beef does she want?

a. How much b. how many c. how d. how long

5. Mai needs ........ chocolates.

a. a bar of b. a packet of c. a box of d. a bottle of

6. Nam is ........... He'd like to sit down.

a. tired b. hungry c. thirsty d. cold

7. He ......... his bicycle at the moment.

a. rides b.is riding c. ride d. to ride

8. I'd like....... orange, please.

a. an b. a c. any d. some

9. He .............. his bicycle now.

a. riding b. is riding c. ride d. rides

10. She always .............. at five o'clock.

a. get up b. gets up c. is getting d. getting

11. There are ................apples on the table.

a. any b. some c. a d. an

12. ................... are you going to stay? In a hotel.

a. what b. when c. where d. which

13. I'm going ................. the Ngoc Son Temple tomorrow.

a. see b. sees c. to see d. seeing

14................... I help you ? yes,I'm like some beef, please.

a. do b. can c. am d. is

15. Mary and Tom never ...................... to school on Sundays.

a. goes b. are going c. go d. don't go

16. ................... apples do you want?

a. How often b. How many c. How much d. How

17. What................ you ............ to do tomorrow?

a. does .......go b. is.......going c. are.....going d. do...go

18. Are you free ................ Sunday?

a. in b. at c. of d. on

19. I'd like ...........................noodles.

a. some b. any c. a d. an

20. ................oranges do you want? - A dozen.

a. How much b. How many c. How d. What

II. Điền a / an / some / any vào chỗ trống:

1. There is .................. banana in the basket.

2. I need ..................tea.

3. Are there ..................tomatoes in the fridge?

4. We have .........rice, but we don't have ......meat.

5. There's ..................orange on the table.

6. I'd like ..................apple juice.

7. He has ............TV and ............computer.

8. Would you like ..................ice- cream?

9. I have............... friends in Hue.

10. Do you have ...............dogs or cats at home?

11. Would you like ..................cup of tea?

12. I would like.................. cakes, please.

13. Can I have ............glass of milk?

14. Thank you. And .........box of chocolates would be fine.

III. Điền SOME hoặc ANY vào chỗ trống:

1. I don't have ............... paper.

2. Is there ............... petrol in the car?

3. I buy ...............fruit, but I don't have ...............vegetables.

4. Do you have ............... stamps? I need two.

5. I need ...............butter to make a cake.

6. I don't have ...............free time today. Sorry.

7. Are there............... potatoes in the basket?

8. There is ...............ink-pot on the table.

IV. Điền vào chỗ trống: HOW MUCH hoặc HOW MANY để hoàn thành câu sau:

1. .............................beer is there in the fridge?

2. ...................................eggs do you want?

3. ...........................languages do you speak?

4. ..........................people are there in the class?

5..............................days are there in a week?

6. .............................milk do you drink everyday?

7. ................................kilos of rice do you want?

8. ..............................soda does she want?

V. Chia động từ:

1. What time .................. you (go) ....................... to school?

2. Lan (watch) ............................. T.V three times a week.

3. Nam & Ba often (go) ............................ fishing on Sunday.

4. We (not go) .............................. to school on Sunday.

5. My brother likes jogging. He ( jog) ...... every morning. At the moment, he (jog)....... in the park.

6. What is she doing ? -She (cook).............................. lunch.

7. Where is Ba? He (be) ................... in the yard. He (play).............................. badminton.

8. Hoa (not read)................................ book now, he (do).......................... his homework.

9. They (do) ............................................ their homework in the evening.

10. Nam (visit) ....................................... Hue this summer vacation.

VI. Tìm ra một lỗi sai trong mỗi câu sau:

Câu 1: How much is a bowl of fried rice? - They is 2,500 dong.

A B C D

Câu 2: What is you favorite food?

A B C D

Câu 3: What weather are you like?

A B C D

Câu 4: Are there some books on the table.

A B C D

Câu 5: He is going to visits Ngoc Son temple.

A B C D

Câu 6: Are there some books on the table.

A B C D

ANSWER KEYS

I. Chọn câu trả lời đúng nhất:

1. b 2. b 3. c 4. a 5. c

6. a 7. b 8. a 9. b 10. b

11. b 12. c 13. c 14. b 15. c

16. b 17. c 18. d 19. a 20. b

II. Điền a / an / some / any vào chỗ trống:

1/ a 2/ some 3/ any 4/ some –any 5/ an

6/ some 7/ a – a 8/ some 9/ some 10/ any

11/ a 12/ some 13/ a 14/ a

III. Điền SOME hoặc ANY vào chỗ trống:

1/ any 2/ any 3/ some-any 4/ any

5/ some 6/ any 7/ any 8/ some

IV. Điền vào chỗ trống: HOW MUCH hoặc HOW MANY để hoàn thành câu sau:

1/ How much 2/ How many 3/ How many 4/ How many

5/ How many 6/ How much 7/ How many 8/ How much

V. Chia động từ:

1/ do you go 2/ watches 3/ go 4/ don't go 5/ jogs – is jogging

6/ is cooking 7/ is – is playing 8/ isn't reading-is doing 9/ do

10/ is going to visit

VI. Tìm ra một lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa:

1. d it 2. b your 3. c do

4. b some 5. c visit 6. d any

Chia sẻ, đánh giá bài viết
29
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm