Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một hành động, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Chúng cho biết "mức độ nhiều hay ít" của một sự việc, trạng thái.
Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến:
Mức độ cao: very, extremely, absolutely, completely, really, totally, awfully (rất, cực kỳ, tuyệt đối, hoàn toàn, thực sự, hoàn toàn, kinh khủng).
Mức độ trung bình: quite, rather, fairly, pretty (khá, hơi, tương đối, khá).
Mức độ thấp: a little, slightly, somewhat, a bit (một chút, hơi, một ít).
Gần như: almost, nearly (gần như).
Không chút nào: not at all, hardly, barely (không chút nào, hầu như không).
Đủ: enough (đủ).
Quá: too (quá).
Ví dụ:
"She is very happy." (Cô ấy rất hạnh phúc).
"The coffee is too hot." (Cà phê quá nóng).
"I am a little tired." (Tôi hơi mệt).
"The movie was quite good." (Bộ phim khá hay).
"He is almost finished." (Anh ấy gần xong).
"The food was barely edible." (Đồ ăn hầu như không ăn được).
Vị trí của Trạng từ chỉ mức độ
- Đứng trước tính từ, trạng từ trong câu
Hầu hết những trạng từ chỉ mức độ thường xuất hiện trước các tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.
She comes from a very artistic family.
She's extremely competent and industrious.
- Các trạng từ không thể sử dụng trong cấu trúc câu phủ định
Trong Tiếng Anh, có những trạng từ đã mang ý nghĩa phủ định điển hình như scarely, not at all, hardly, vì vậy chúng ta không thể sử dụng chúng trong những câu có cấu trúc phủ định.
In any case, we've scarcely time for sentimentality.
Sickness is felt, but health is not at all.
- Trạng từ “Enough” có thể đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.
He is rich enough who has true friends.
He mustered up enough courage to attack the difficulty.
Cách sử dụng các Trạng từ chỉ mức độ thông dụng
Trong phần này, hãy cùng IDP tìm hiểu chi tiết hơn về tính chất và vai trò của các trạng từ chỉ mức độ Tiếng Anh cũng như cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong câu.
Trạng từ chỉ mức độ “very, too”
Vị trí: Thường được đặt trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: Nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau
Ví dụ:
They've got a very blinkered view of life.
It is never too old to learn.
Trạng từ chỉ mức độ “enough”
Enough + to V
Enough + for someone/ something
Vị trí: Thường được đặt đứng sau các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: “Enough” mang ý nghĩa đã đủ, có thể dùng ở cả câu khẳng định lẫn phủ định. Enough còn được dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ và trạng từ đứng sau nó.
Ví dụ:
One cloud is enough to eclipse all the sun.
I can hardly thank you enough for your kindness.
Trạng từ chỉ mức độ “quite”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: “Quite” mang hàm ý giúp tăng cường độ, cảm xúc cho những từ mà “quite” bổ trợ.
Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng chú ý
Quite a/ an + danh từ đếm được
Ví dụ: A flower has quite a complicated structure.
Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng kể
Quite some + danh từ không đếm được
Ví dụ: It was quite some time before they break through the enemy's blockade.
Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng kể
Quite a / an + tính từ + danh từ
Ví dụ: The new museum has quite a fascinating art collection
Trạng từ chỉ mức độ “Fairly”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: “Fairly” mang ý nghĩa khá tốt khi được đặt trong câu.
Ví dụ: She's fairly responsive to new ideas.
Trạng từ chỉ mức độ “Rather”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: “Rather” mang ý nghĩa khá và thường được sử dụng trong dạng câu so sánh.
Ví dụ: I would rather have my people laugh at my economies than weep for my extravagance.
Trạng từ chỉ mức độ “Much, a lot, far”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: đây là những trạng từ chỉ mức độ thường được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
The money is much better in my new job.
This car is far better than our old one.
Trạng từ chỉ mức độ “Somewhat, a little, a bit”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: Nhấn mạnh cường độ, cảm xúc cho những từ mà “Somewhat, a little, a bit” bổ trợ. Thường được sử dụng trong dạng câu so sánh hơn.
Ví dụ:
My mother's a bit of an eccentric.
I'm a little bit tired.
The price is somewhat higher than I expected.
Trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly”
Vị trí: Thường được đặt đứng trước động từ
Chức năng: Nhấn mạnh nghĩa phủ định khi dùng chung với even và any.
Ví dụ:
He could barely read and write.
I can hardly imagine such a scene.
4. Đảo ngữ với Trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh
Đối với trường hợp Đảo ngữ, trạng từ chỉ mức độ thường được đặt ở đầu câu, trước động từ chính để làm nổi bật cấu trúc câu và ý nghĩa của trạng từ. Dưới đây là cấu trúc đảo ngữ khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ bạn cần lưu ý để áp dụng vào các bài tập, đặc biệt là bài thi IELTS sắp tới.
Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
They rarely have time to relax. ➡ Rarely do they have time to relax
She not only sings well, but she also plays multiple musical instruments. ➡ Not only does she sing well, but she also plays multiple musical instruments.
5. Bài tập về trạng từ chỉ mức độ có đáp án
Điền trạng từ mức độ tăng giảm thích hợp vào chỗ trống
1. The ABC movie was ………………… boring that I fell asleep. (so / much / hardly)
2. She speaks English ………………… fluently that you can barely notice her accent (quite / ever / little)
3. The concert was ………………… loud that my ears were ringing afterward. (not at all/ so/ hardly )
4. I’m ………………… familiar with this area, as I used to live here. (more / much / quite)
5. The children were ………………… scared when they heard the loud noise. (hardly / very / ever)
6. The weather is ………………… hot today, so let’s go to the beach. (much/ extremely / not at all)
7. She sang the song ………………… well that the audience gave her a standing ovation. (so / nice / hardly)
8. I was ………………… tired after working late into the night. (so / never / not at all)
9. The cake was ………………… sweet for my taste, but others loved it. (not at all / rather / hard)
10. The baby is ………………… quiet, she hardly ever cries. (hard / absolutely / far too)
ĐÁP ÁN
Điền trạng từ mức độ tăng giảm thích hợp vào chỗ trống
1. so; 2. quite; 3. so; 4. quite; 5. very
6. extremely; 7. so; 8. so; 9. rather; 10. absolutely
Trên đây là Lý thuyết về trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh.