Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +10
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

Nối tiếp chuyên đề Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc tài liệu chuyên đề Lời yêu cầu, Lời mời gợi ý, Lời đề nghị trong tiếng Anh dưới đây. Tài liệu tiếng Anh gồm định nghĩa: Câu yêu cầu trong tiếng Anh là gì, Lời gợi ý tiếng Anh là gì, Câu đề nghị trong tiếng Anh là gì và các cấu trúc tiếng Anh đưa ra lời yêu cầu, lời gợi ý, cấu trúc Suggest đưa ra đề nghị.

I. Câu Yêu Cầu bằng tiếng Anh

1. Câu yêu cầu trong tiếng Anh là gì?

Lời yêu cầu là cách đưa một câu yêu cầu, đề nghị lịch sự từ người nói, nhằm tránh để người nghe cảm thấy khó chịu. Những lời/ câu đề nghị lịch sự không những được áp dụng trong các đoạn đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, khi gặp gỡ người lạ hoặc trong một môi trường mới.

2. Cấu trúc câu yêu cầu trong tiếng Anh

- Cấu trúc: Would/ Do you mind + V-ing?: yêu cầu ai làm việc gì đó một cách lịch sự (Would you mind trang trọng hơn Do you mind)

Would you mind + V-ing…?

Do you mind + V-ing…?

(+) OK/ Sure/ Certainly/ Alright.

(-) No, I’m sorry/ Sorry, I can’t.

Ví dụ:

+ Would you mind carrying this suitcase for me?

(Phiền anh xách cái vali này giúp tôi được không?)

+ Do you mind helping me with my homework?

(Phiền cậu chỉ tớ làm bài tập với nhé?)

- Cấu trúc: Would/ Do you mind + If clause ?: Xin phép ai đó làm gì

Do you mind + if-clause (thì hiện tại: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if-clause (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?

(+) OK/ Go ahead/ Certainly.

(-) No, I’m sorry.

Ví dụ:

+ Would you mind if I borrowed your umbrella?

(Bạn có phiền nếu tôi mượn cây dù của bạn không?)

+ Do you mind if I use your car?

(Anh có phiền nếu tôi dùng xe của anh không?

- Cấu trúc: Can/ Could…, please?: Đề nghị ai đó làm gì (could dùng trong những trường hợp lịch sự hơn)

Can + S + V(bare) …, please ?

Could + S + V(bare) …, please ?

Ví dụ:

+ Could you open the window, please?

(Làm ơn mở cửa sổ ra được không?)

+ Can you turn the volume down, please?

(Bật nhỏ loa đi, được không?)

- Cấu trúc: Can/ Shall I…?: Đề nghị làm gì cho ai đó (Shall thông dụng hơn Can)

Can I + bare infinitive …?

Shall I + bare infinitive …?

Ví dụ:

+ Can I help you, Ma’am?

(Tôi có thể giúp gì được, thưa bà?)

+ Shall I give you a hand?

(Tôi giúp anh một tay nhé?)

- Cấu trúc: Would you like…?: Đề nghị làm gì cho ai đó

Would you like + N…?

Would you like + (pronoun) + to…?

(+) Yes, I’d love to

(-) No, thank you.

Ví dụ:

+ Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

+ Would you like me to give you more information?

(Bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều thông tin nữa không?)

II. Lời Gợi Ý trong tiếng Anh

1. Lời gợi ý tiếng Anh là gì?

Trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh, đôi khi ta cần phải đưa ra lời gợi ý đối với người đối diện để mời hoặc yêu cầu họ tham gia một hoạt động, công việc nào đó với ta một cách lịch sự. Một lời gợi ý không chỉ thể hiện tính cách, kỹ năng giao tiếp của bạn mà còn đóng vai trò quyết định việc người đối diện có chấp nhận nó hay không.

2. Các cấu trúc đưa ra lời gợi ý trong tiếng Anh

- Cấu trúc: Let’s (Let us): câu đề nghị ai đó cùng làm gì với mình.

Let’s + bare infinitive - V(bare).

(+) Yes, let’s.

(-) No, let’s not.

Ví dụ:

+ Let’s play volleyball together.

(Cùng chơi bóng chuyền với nhau nhé)

+ The weather is hot. Let’s go swimming today.

(Thời tiết nóng quá. Hôm nay chúng ta cùng đi bơi đi)

- Cấu trúc: How about…?/ What about…? gợi ý làm một việc gì đó

What about + V-ing/Noun/ Noun phrase …?

How about + V-ing/Noun/ Noun phrase…?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea.

(-) No, it’s not a good idea./ No, thank you.

Ví dụ:

+ How about having dinner outside?

(Thế còn ăn tối ở ngoài thì sao?)

+ What about a cup of coffee?

(Uống một tách cà phê nhé?)

- Cấu trúc: Why not…? và Why don’t: gợi ý hay đề nghị người đối diện làm điều gì một cách lịch sự. Why not được dùng để đưa ra 1 lời gợi ý chung chung, còn why don’t được dùng cho 1 lời/ câu đề nghị cụ thể.

Why not + V(bare) …?

Why don’t we/you + V(bare) …?

Ví dụ:

+ Why not solve your problem first?

(Sao không giải quyết vấn đề của anh trước đi?)

+ Why don’t you wear the pink dress? It’s suit for you.

(Tại sao không mặc cái váy hồng đó? Nó hợp với em mà)

III. Câu Đề Nghị trong tiếng Anh

Một trong những cách thành lập câu đề nghị trong tiếng Anh là sử dụng động từ 'suggest'. Tuy vậy, 'suggest' lại có nhiều cách dùng và mỗi các dùng đều có đặc điểm, lưu ý riêng. Dưới đây là các cách áp dụng câu đề nghị tiếng Anh với động từ 'suggest'.

1. Suggest + V-ing:

Được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào.

Ví dụ: I suggest going out for dinner, but my mom doesn’t want to eat out.

(Tôi đề nghị ra ngoài ăn tối, nhưng mẹ tôi không thích đi ăn tiệm)

2. Suggest + (that) + S + should + V(bare):

Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì (chúng ta có thể bỏ ‘that’ nếu ngữ cảnh không trang trọng).

They suggest (that) she should perform one more song.

(Họ đề nghị (rằng) cô ấy nên hát thêm một bài nữa)

3. Suggest + (that) + S + subjunctive Verb:

Đề nghị (rằng) ai làm gì

Ví dụ: He suggest (that) we cook something to eat.

(Anh ấy đề nghị chúng tôi nên nấu gì đó để ăn)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Ta thường dùng suggest đi với các từ như where, what, who, how

Ví dụ: Can you suggest what special dishes this restaurant is famous for?

(Cậu có thể đề xuất những món đặc biệt nổi tiếng ở nhà hàng này không?)

5. Suggest + noun/ noun phrase (+ to …):

- Đề nghị một cái, một điều gì đó.

Ví dụ: Can you suggest a good restaurant in this village?

(Bạn có thể đề xuất 1 nhà hàng ngon ở cái làng này được không?)

- Nếu muốn đề cập tới người nhận được lời đề nghị thì ta dùng ‘to’.

Ví dụ: My brother suggests a film to me yesterday.

(Anh trai tôi đề xuất cho tôi một bộ phim ngày hôm qua)

IV. Cách đáp lại một câu đề nghị

1. Cách trả lời đồng ý câu đề nghị

Dưới đây là một số mẫu câu có thể dùng để trả lời câu đề nghị. Tuy nhiên, bạn cần xem xét đến tình huống để lựa chọn được câu trả lời thích hợp.

Yes, I’d like/ love to (Đồng ý. Tôi thích điều đó)

Ví dụ:

Why don’t we go to the cinema tonight?

Yes, I’d like/ love to.

That would be nice. (Vậy được đó)

Ví dụ:

Let’s sing together.

That would be nice.

Yes, with pleasure. (Rất sẵn lòng)

Ví dụ:

Would you mind getting me a pen?

Yes, with pleasure.

That sounds like a good idea. (Đó có vẻ là ý hay đó)

Ví dụ:

Why don’t we go to the beach on weekends?

That sounds like a good idea.

Yes, that’s not a bad idea. (Được, đó không phải ý tưởng tồi đâu)

Ví dụ:

Would you like to take a walk together?

Yes, that’s not a bad idea.

2. Cách từ chối câu đề nghị

Chúng ta sẽ có nhiều cách để từ chối lời đề nghị khác nhau, tuỳ vào hoàn cảnh mà bạn lựa chọn và đưa ra lời từ chối phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu từ chối câu đề nghị mà bạn có thể tham khảo.

That’s nice, but… (Cũng được đó, nhưng mà…)

Ví dụ:

Shall we go shopping together on Friday?

That’s nice, but I have a trip on that day. So, I can’t go with you.

It's a good idea, but …(Ý kiến được đó, nhưng …)

Ví dụ:

How about eating something?

It’s a good idea, but i can't eat now, i’m losing weight.

I'd love to, but … (Tôi cũng muốn, nhưng…)

Ví dụ:

Shall we hang out tonight?

I ‘d love to, but I have an extra Math class with Thuy tonight.

I think I have to decline this time. (Tôi nghĩ tôi phải từ chối thôi)

Ví dụ:

Shall we go shopping together?

I think I have to decline this time. I am really busy.

I don’t think I can. (Tôi không nghĩ rằng tôi có thể)

Ví dụ

Would you mind helping me?

I don’t think I can.

Sorry. I have something else in mind already. (Xin lỗi, tôi có dự định khác rồi)

Ví dụ:

Would you like to go out tonight?

Sorry. I have something else in mind already.

 

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng