Động từ hành động trong Tiếng Anh
Action verb (động từ hành động) là một trong nhiều loại động từ trong Ngữ pháp tiếng Anh. Đây cũng là loại động từ phổ biến nhất. Hãy xem có những loại động từ hành động nào và cách dùng của chúng ra sao qua bài học dưới đây nhé!
Động từ hành động - Action Verb
I. Action verb (động từ hành động) là gì
Action verbs là còn được gọi là động từ hành động, là loại động từ phổ biến nhất trong ngôn ngữ Anh, dùng để mô tả một hành động về thể chất hoặc tinh thần. Động từ hành động còn giải thích những hành động mà chủ ngữ trong câu đang hoặc đã làm. Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu một cách rõ ràng hơn về chức năng và mục đích phục vụ của các động từ hành động.
Xem thêm Phân loại động từ trong tiếng Anh
II. Các động từ hành động phổ biến (Common Action Verbs)
Act (hành động) Agree (đồng ý) Arrive (đến) Ask (hỏi) Bake (nướng) Bring (mang theo) Build (xây dựng) Buy (mua) Call (gọi điện) Climb (leo) Close (đóng) Come (đến) Cry (khóc) Dance (nhảy) Dream (mơ) Drink (uống nước) Eat (ăn) Enter (đi vào) Exit (thoát ra) Fall (té ngã) Fix (sữa chữa) | Give (cho) Go (đi) Grab (vồ lấy) Help (giúp đỡ) Hit (đánh) Hop (nhảy) Insult (xúc phạm) Joke (nói đùa) Jump (nhảy lên) Kick (đá) Laugh (cười lớn) Leave (rời khỏi) Lift (nâng lên) Listen (nghe) Make (làm) March (diễu hành, đưa đi) Move (di chuyển) Nod (gật đầu) Open (mở) Play (chơi) Push (đẩy) | Read (đọc) Ride (lái xe) Run (chạy) Send (gửi) Shout (la, hét) Sing (hát) Sit (ngồi xuống) Smile (cười mỉm) Spend (tiêu, chi tiêu) Stand (đứng) Talk (nói) Think (suy nghĩ) Throw (ném) Touch (chạm vào) Turn (xoay, vặn) Visit (thăm viếng) Vote (bình chọn) Wait (chờ, đợi) Walk (đi bộ) Write (viết) Yell (la, hét to) |
III. Phân loại động từ hành động - Action verbs
Ngoại động từ
Ngoại động từ là các động từ hành động biểu thị các đối tượng tác động lên một đối tượng khác.
Ví dụ:
Susan poked John in the eye.
Trong câu này, “poked” là một ngoại động từ. Susan (chủ ngữ) tác động “poke” trực tiếp cho John. John là đối tượng trực tiếp tiếp nhận hành động và là người được “poked”.
+ Một số ví dụ về ngoại động từ trong động từ hành động:
+ My sister ate all the cookies in this box.
+ She chose a pretty dress to go to her friend wedding.
+ Why did your teacher call me?
+ My father painted the house.
Trong mỗi câu trên, các động từ được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp nhận các hành động. Bánh đã bị ăn, váy được lựa chọn, và ngôi nhà được sơn. Các động từ đó trực tiếp ảnh hưởng đến những thứ xung quanh họ, do đó, chúng là các ngoại động từ.
Nội động từ
Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ (object) theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu. Ví dụ:
+ She jumps.
+ Children play in the park. → “in the park” là một cụm giới từ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ (object)
+ He walks carefully. → “carefully” là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “walk”, không phải tân ngữ.
Lưu ý: Do sau nội động từ không bao giờ có tân ngữ theo sau nên không thể dùng ở bị động.
Một số ví dụ:
+ The birds sing.
+ The child sleeps tightly.
+ A shoe fell in the lake.
+ They run to the stadium.
IV. Chức năng của động từ hành động
Giống như tên gọi của nó, động từ hành động mô tả những hành động của chủ ngữ trong câu. Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa động từ hành động và động từ “to be”. Hãy so sánh hai câu dưới đây:
+ Bill is happy.
+ Linda shouted at her friend.
Câu đầu tiên không bao gồm động từ hành động. Động từ to be “is” ở đây chỉ đóng vai trò như bổ nghĩa cho tính từ miêu tả Bill, nhưng Bill không thực hiện bất cứ hành động nào.
Câu thứ hai, động từ hành động “shouted” biểu thị điều mà Linda làm. Hành động này có tác động đến những thứ xung quanh cô ấy.
Trên đây là Động từ hành động trong Tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.