Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Vị trí của Trạng từ Tiếng Anh

Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Chuyên đề
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ- Adverb) là từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Cùng VnDoc.com tìm hiểu một số kiến thức về loại từ này trong quá trình học Ngữ pháp tiếng Anh nhé:

1. Định nghĩa Trạng từ là gì?

Adverb là gì? Trạng từ là một trong những loại từ phổ biến nhất trong tiếng anh (danh từ, động từ, tính từ).

Cách dùng: trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, cho cả câu hoặc cả 1 mệnh đề. Trạng từ trong tiếng Anh viết tắt là (adv).

Ví dụ:

He is really good.

(Anh ấy thực sự rất giỏi)

He speak so quickly that I can't hear anything.

(Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi chẳng nghe được gì cả)

Luckily, I got my wallet back.

(May mắn thay, tôi đã lấy lại được cái ví của mình)

2. Vị trí của trạng từ:

Vị trí của trạng từ trong tiếng anh: đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Tuy nhiên, tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng đầu hay cuối câu.

a. Trước động từ thường

Ví dụ:

They often get up at 6 a.m.

(Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng)

I usually come home at midnight.

(Tôi thường về nhà vào nửa đêm)

b. Sau động từ thường không cần tân ngữ

Ví dụ:

I sit there.

(Tôi ngồi ở đó)

She runs fast.

(Cô ấy chạy nhanh)

c. Sau tân ngữ của động từ

Ví dụ: He made a conclusion quickly before I can say anything.

(Anh ấy đưa ra kết luận vội vàng trước khi tôi kịp nói bất cứ điều gì)

d. Trước tính từ

Ví dụ:

She is very nice.

(Cô ấy rất tử tế)

She looks completely different.

(Cô ấy trông hoàn toàn khác hẳn)

e. Sau động từ khiếm khyết và động từ to be

Ví dụ:

I can never imagine this situation.

(Tôi không bao giờ có thể tưởng tượng được tình huống này)

I’m only going to stay at home in during the holiday.

(Tôi chỉ tính ở nhà trong suốt kỳ nghỉ lễ thôi)

Lưu ý: Đối với động từ to be, khi muốn tỏ ý nhấn mạnh thì vị trí trạng từ trong câu thay đổi. Thay vì đứng sau thì bây giờ trạng từ đứng trước to be.

Don't believe Martha. She never is inocent.

(Đừng tin Martha. Cô ta không bao giờ vô tội)

f. Đứng đầu câu

Ví dụ:

Suddenly I felt in love with him.

(Bỗng nhiên tôi yêu anh ấy)

Honestly, I don't like them.

(Thành thật mà nói thì tôi không thích họ)

g. Đứng cuối câu:

Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.

(Bác sỹ bảo tôi nên hít vào thật chậm)

h. Giữa trợ động từ và động từ chính

Ví dụ:

The file was secretly deleted.

(Hồ sơ đã được bí mật xóa đi)

He had slowly eaten his breakfast.

(Anh ấy ăn bữa sáng 1 cách từ tốn)

i. Trong câu hỏi, vị trí của trạng từ là nằm giữa chủ từ và động từ chính

Ví dụ: Does it ever cross your mind?

(Anh có bao giờ thoáng nghĩ về nó chưa?)

3. Một số lưu ý:

- Vị trí của trạng từ trong câu tiếng anh: trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy.

Ví dụ:

She often says she wants to visit her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says").

(Cô ấy thường nói mình muốn về thăm bà)

She says she often wants to visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “wants")

(Cô ấy nói mình thường muốn đến thăm bà)

- Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu.

Ví dụ: We came to a Japanese restaurant yesterday.

(Chúng tôi đã tới một nhà hàng Nhật ngày hôm qua)

- Trạng từ chỉ nơi chốn nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là trong văn viết.

Ví dụ:

Can you come here? (Bạn có thể tới đây không?)

Outside, the wind continues blowing.

(Ngoài trời, gió tiếp tục thổi)

- Trạng từ tiếng anh chỉ thời gian nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là khi muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

I'll see you tomorrow. (hẹn gặp em ngày mai)

Today, I'm not going to wash your clothes.

(Hôm nay, mẹ sẽ không giặt đồ của con đâu)

- Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:

Cách thức – Nơi chốn - Tần suất - Thời gian – Mục đích

Ví dụ: She sings happily in the bathroom every morning.

(Cô ấy hát 1 cách vui vẻ trong phòng tắm mỗi sáng)

- Những trạng từ chỉ tính chất cho cả một câu như luckily, fortunately, eventually, certainly, suddenly hoặc surely … thường được đặt ở đầu câu. Chúng đôi khi cũng được đặt ở giữa câu hoặc cuối câu trong văn nói.

Ví dụ:

Luckily, she came home to turn off the teakettle before it broke.

(May mắn thay, cô ấy đã trở về nhà để tắt cái ấm trà trước khi nó hỏng)

She didn't catch the train, apparently.

(Có vẻ như cô ấy không bắt tàu lửa để đi)

4. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ tiếng Anh giúp vẽ một bức tranh đầy đủ khi diễn tả sự việc xảy ra. Chức năng của trạng từ là cung cấp thêm thông tin, nó hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình.

VD:

He always arrives early. (anh ấy ấy luôn đến sớm)

We go everywhere together. (chúng tôi đi mọi nơi cùng nhau)

She eats quickly. (Cô ấy ăn rất nhanh)

It is terribly cold. (Trời lạnh kinh khủng)

Trạng từ sẽ có một số chức năng cụ thể như sau.

4.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ trong tiếng Anh khiến động từ trở nên sinh động, thú vị hơn. Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để câu hiểu hơn về hành động.

Bạn sẽ thấy câu “He completed the project” (Anh ấy đã hoàn thành dự án.) với câu “He completed the project effortlessly” (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách dễ dàng) thì ý nghĩa của câu thứ 2 sau khi thêm trạng từ “effortlessly” sẽ đầy đủ và thể hiện sâu sắc hơn về khả năng chuyên môn cũng như tốc độ hoàn thành công việc nhanh chóng của chàng trai trong ví dụ.

4.2. Trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ khác

Một trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác. Như thế nhằm làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.

VD:

She plays badminton well. (cô ấy chơi cầu lông giỏi)

She plays badminton extremely well. (Cô ấy chơi cầu lông cực kỳ giỏi)

Câu thứ hai có thêm trạng từ để bổ nghĩa nên sẽ hay và hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt ứng dụng trạng từ để cho câu thêm đủ nghĩa và rõ ràng.

5. Trạng từ trong tiếng Anh theo phân loại

5.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất dùng thể hiện mức độ xảy ra và lặp lại của hành động được nhắc đến.

Các trạng từ loại này thường dùng đó là:

Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn

Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên

Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên

Often /ˈɒf(ə)n/ thường

Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng

Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi

Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi

Rarely /ˈreəli/ hiếm khi

Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không

Never /ˈnɛvə/ không bao giờ

5.2. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra. Đồng thời sẽ mô tả khái quát khoảng cách giữa hành động và người nói. Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng phổ biến:

Here /hɪə/ ở đây

There /ðeə/ ở kia

Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi

Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó

Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu

Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả

Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây

Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong

Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài

Away /əˈweɪ/ đi khỏi

5.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ để diễn tả thời gian xảy ra các hành động. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:

Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi

Lately /ˈleɪtli/ gần đây

Still /stɪl/ vẫn

Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai

Early /ˈɜːli/ sớm

Now /naʊ/ ngay bây giờ

Soon /suːn/ sớm thôi

Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua

Finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì

Recently /ˈriːsntli/ gần đây

5.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ loại này diễn tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Ví dụ như:

Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận

Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác

Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm

Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự

Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả

Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng

Happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ

Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát

Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng

Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào

Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn

Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ

Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện

Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp

Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu

Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận

Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam

Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng

Badly /ˈbædli/ cực kì

Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng

5.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Degree) diễn tả mức độ diễn tả mức độ hành động đang được nhắc đến. Các trạng từ chỉ mức độ hay gặp là

Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không

A lot /ə lɒt/ rất nhiều

Little /ˈlɪtl/ một ít

Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn

Rather /ˈrɑːðə/ khá là

Very /ˈvɛri/ rất

Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì

Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản

Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì

Pretty /ˈprɪti/ khá là

Highly /ˈhaɪli/ hết sức

Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như

Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối

Enough /ɪˈnʌf/ đủ

Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo

Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ

Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì

Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể

Quite /kwaɪt/ khá là

Slightly /ˈslaɪtli/ một chút

5.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng ít hay nhiều của hành động xảy ra. Một số ví dụ cụ thể là:

Just /ʤʌst/ chỉ

Only /ˈəʊnli/ duy nhất

Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là

Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là

Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là

Generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung

Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là

Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là

Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là

5.7. Trạng từ liên kết (Relation)

Trạng từ tiếng Anh loại này nhằm liên kết hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ chỉ liên kết phổ biến là:

Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó

However /haʊˈɛvə/ mặc dù

Then /ðɛn/ sau đó

Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó

Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa

As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là

Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như

Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa

On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác

In fact /ɪn fækt/ trên thực tế

5.8. Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ loại này dùng để hỏi về việc gì đó. Một số trạng từ loại này là: When, where, why, how, maybe (có lẽ), perhaps (có lẽ), surely (chắc chắn), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên).

Trên đây là Vị trí của Trạng từ Tiếng Anh

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm