Vị trí của Trạng từ Tiếng Anh
Trạng từ (hay còn gọi là phó từ- Adverb) là từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Cùng VnDoc.com tìm hiểu một số kiến thức về loại từ này trong quá trình học Ngữ pháp tiếng Anh nhé:
Trạng từ trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa Trạng từ là gì?
Adverb là gì? Trạng từ là một trong những loại từ phổ biến nhất trong tiếng anh (danh từ, động từ, tính từ).
Cách dùng: trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, cho cả câu hoặc cả 1 mệnh đề. Trạng từ trong tiếng Anh viết tắt là (adv).
Ví dụ:
He is really good.
(Anh ấy thực sự rất giỏi)
He speak so quickly that I can't hear anything.
(Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi chẳng nghe được gì cả)
Luckily, I got my wallet back.
(May mắn thay, tôi đã lấy lại được cái ví của mình)
2. Vị trí của trạng từ:
Vị trí của trạng từ trong tiếng anh: đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Tuy nhiên, tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng đầu hay cuối câu.
a. Trước động từ thường
Ví dụ:
They often get up at 6 a.m.
(Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng)
I usually come home at midnight.
(Tôi thường về nhà vào nửa đêm)
b. Sau động từ thường không cần tân ngữ
Ví dụ:
I sit there.
(Tôi ngồi ở đó)
She runs fast.
(Cô ấy chạy nhanh)
c. Sau tân ngữ của động từ
Ví dụ: He made a conclusion quickly before I can say anything.
(Anh ấy đưa ra kết luận vội vàng trước khi tôi kịp nói bất cứ điều gì)
d. Trước tính từ
Ví dụ:
She is very nice.
(Cô ấy rất tử tế)
She looks completely different.
(Cô ấy trông hoàn toàn khác hẳn)
e. Sau động từ khiếm khyết và động từ to be
Ví dụ:
I can never imagine this situation.
(Tôi không bao giờ có thể tưởng tượng được tình huống này)
I’m only going to stay at home in during the holiday.
(Tôi chỉ tính ở nhà trong suốt kỳ nghỉ lễ thôi)
Lưu ý: Đối với động từ to be, khi muốn tỏ ý nhấn mạnh thì vị trí trạng từ trong câu thay đổi. Thay vì đứng sau thì bây giờ trạng từ đứng trước to be.
Don't believe Martha. She never is inocent.
(Đừng tin Martha. Cô ta không bao giờ vô tội)
f. Đứng đầu câu
Ví dụ:
Suddenly I felt in love with him.
(Bỗng nhiên tôi yêu anh ấy)
Honestly, I don't like them.
(Thành thật mà nói thì tôi không thích họ)
g. Đứng cuối câu:
Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.
(Bác sỹ bảo tôi nên hít vào thật chậm)
h. Giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
The file was secretly deleted.
(Hồ sơ đã được bí mật xóa đi)
He had slowly eaten his breakfast.
(Anh ấy ăn bữa sáng 1 cách từ tốn)
i. Trong câu hỏi, vị trí của trạng từ là nằm giữa chủ từ và động từ chính
Ví dụ: Does it ever cross your mind?
(Anh có bao giờ thoáng nghĩ về nó chưa?)
3. Một số lưu ý:
- Vị trí của trạng từ trong câu tiếng anh: trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy.
Ví dụ:
She often says she wants to visit her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says").
(Cô ấy thường nói mình muốn về thăm bà)
She says she often wants to visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “wants")
(Cô ấy nói mình thường muốn đến thăm bà)
- Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu.
Ví dụ: We came to a Japanese restaurant yesterday.
(Chúng tôi đã tới một nhà hàng Nhật ngày hôm qua)
- Trạng từ chỉ nơi chốn nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là trong văn viết.
Ví dụ:
Can you come here? (Bạn có thể tới đây không?)
Outside, the wind continues blowing.
(Ngoài trời, gió tiếp tục thổi)
- Trạng từ tiếng anh chỉ thời gian nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là khi muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
I'll see you tomorrow. (hẹn gặp em ngày mai)
Today, I'm not going to wash your clothes.
(Hôm nay, mẹ sẽ không giặt đồ của con đâu)
- Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:
Cách thức – Nơi chốn - Tần suất - Thời gian – Mục đích
Ví dụ: She sings happily in the bathroom every morning.
(Cô ấy hát 1 cách vui vẻ trong phòng tắm mỗi sáng)
- Những trạng từ chỉ tính chất cho cả một câu như luckily, fortunately, eventually, certainly, suddenly hoặc surely … thường được đặt ở đầu câu. Chúng đôi khi cũng được đặt ở giữa câu hoặc cuối câu trong văn nói.
Ví dụ:
Luckily, she came home to turn off the teakettle before it broke.
(May mắn thay, cô ấy đã trở về nhà để tắt cái ấm trà trước khi nó hỏng)
She didn't catch the train, apparently.
(Có vẻ như cô ấy không bắt tàu lửa để đi)
4. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ tiếng Anh giúp vẽ một bức tranh đầy đủ khi diễn tả sự việc xảy ra. Chức năng của trạng từ là cung cấp thêm thông tin, nó hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình.
VD:
He always arrives early. (anh ấy ấy luôn đến sớm)
We go everywhere together. (chúng tôi đi mọi nơi cùng nhau)
She eats quickly. (Cô ấy ăn rất nhanh)
It is terribly cold. (Trời lạnh kinh khủng)
Trạng từ sẽ có một số chức năng cụ thể như sau.
4.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ trong tiếng Anh khiến động từ trở nên sinh động, thú vị hơn. Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để câu hiểu hơn về hành động.
Bạn sẽ thấy câu “He completed the project” (Anh ấy đã hoàn thành dự án.) với câu “He completed the project effortlessly” (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách dễ dàng) thì ý nghĩa của câu thứ 2 sau khi thêm trạng từ “effortlessly” sẽ đầy đủ và thể hiện sâu sắc hơn về khả năng chuyên môn cũng như tốc độ hoàn thành công việc nhanh chóng của chàng trai trong ví dụ.
4.2. Trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác. Như thế nhằm làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.
VD:
She plays badminton well. (cô ấy chơi cầu lông giỏi)
She plays badminton extremely well. (Cô ấy chơi cầu lông cực kỳ giỏi)
Câu thứ hai có thêm trạng từ để bổ nghĩa nên sẽ hay và hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt ứng dụng trạng từ để cho câu thêm đủ nghĩa và rõ ràng.
5. Trạng từ trong tiếng Anh theo phân loại
5.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất dùng thể hiện mức độ xảy ra và lặp lại của hành động được nhắc đến.
Các trạng từ loại này thường dùng đó là:
Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
Often /ˈɒf(ə)n/ thường
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
Never /ˈnɛvə/ không bao giờ
5.2. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra. Đồng thời sẽ mô tả khái quát khoảng cách giữa hành động và người nói. Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng phổ biến:
Here /hɪə/ ở đây
There /ðeə/ ở kia
Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
Away /əˈweɪ/ đi khỏi
5.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ để diễn tả thời gian xảy ra các hành động. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:
Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
Lately /ˈleɪtli/ gần đây
Still /stɪl/ vẫn
Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
Early /ˈɜːli/ sớm
Now /naʊ/ ngay bây giờ
Soon /suːn/ sớm thôi
Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
Finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
Recently /ˈriːsntli/ gần đây
5.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ loại này diễn tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Ví dụ như:
Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
Happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào
Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
Badly /ˈbædli/ cực kì
Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
5.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Degree) diễn tả mức độ diễn tả mức độ hành động đang được nhắc đến. Các trạng từ chỉ mức độ hay gặp là
Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
A lot /ə lɒt/ rất nhiều
Little /ˈlɪtl/ một ít
Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
Rather /ˈrɑːðə/ khá là
Very /ˈvɛri/ rất
Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
Pretty /ˈprɪti/ khá là
Highly /ˈhaɪli/ hết sức
Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
Enough /ɪˈnʌf/ đủ
Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
Quite /kwaɪt/ khá là
Slightly /ˈslaɪtli/ một chút
5.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng ít hay nhiều của hành động xảy ra. Một số ví dụ cụ thể là:
Just /ʤʌst/ chỉ
Only /ˈəʊnli/ duy nhất
Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
Generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
5.7. Trạng từ liên kết (Relation)
Trạng từ tiếng Anh loại này nhằm liên kết hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ chỉ liên kết phổ biến là:
Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
However /haʊˈɛvə/ mặc dù
Then /ðɛn/ sau đó
Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
In fact /ɪn fækt/ trên thực tế
5.8. Trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ loại này dùng để hỏi về việc gì đó. Một số trạng từ loại này là: When, where, why, how, maybe (có lẽ), perhaps (có lẽ), surely (chắc chắn), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên).
Trên đây là Vị trí của Trạng từ Tiếng Anh.