OpSACOMP trong tiếng Anh
Quy tắc OSASCOMP trong tiếng Anh
Nằm trong bộ tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề, Quy tắc OpSASCOMP hay OSASCOMP giúp bạn đọc nắm được thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả.
Trong tiếng Anh, thứ tự thích hợp của các tính từ được thể hiện trong một bảng trật tự của tính từ đứng trước danh từ - "The Royal Order of Adjectives".
Thứ tự này trong tiếng Anh sẽ là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Thứ tự cụ thể như sau:
- Opinion (ý kiến): Delicious (ngon), heroic (anh hùng), misunderstood (hiểu lầm), valuable (giá trị).
- Size (kích cỡ): Huge (lớn), tiny (nhỏ), medium-sized (trung bình, vừa), small (nhỏ).
- Age (độ tuổi, thời gian tồn tại): New (mới), old (cũ), decades-old (hàng chục năm tuổi), second-newest (mới thứ hai).
- Shape (hình dạng): Square (vuông), round (tròn), triangular (tam giác).
- Color (màu sắc): Blue (xanh lam), gray (xám), yellow (vàng), red (đỏ).
- Origin (nguồn gốc): American (Mỹ),
- Material (chất liệu): wooden (gỗ), velvet (nhung).
- Qualifier (chủng loại): Hound dog (chó săn), denim skirt (váy denim), pickup truck (xe bán tải).
Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
- Viết tắt: OSASCOMP
Hãy nhớ: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì
Trên đây là Quy tắc OpSASCOMP trong tiếng Anh.
- Bài tập trật tự tính từ
- Bài tập Tính từ và Trạng từ trong Tiếng Anh
- Tính từ sở hữu
- Chức năng & phân loại Danh từ
- Bài tập về Danh từ
- Danh từ số ít và số nhiều
- Bài tập danh từ số ít số nhiều
- Danh từ đếm được và không đếm được
- Danh Từ Ghép (Compound noun)
- Cụm danh từ (Noun phrase)
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause)