Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ
Tính từ Tiếng Anh: Phân loại và cách dùng
Tài liệu chuyên đề Tính từ trong Tiếng Anh dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu lý thuyết Tiếng Anh gồm tổng hợp nội dung liên quan đến Tính từ - Adjectives trong Tiếng Anh giúp bạn đọc nắm chắc phần kiến thức quan trọng này.
Nội dung tài liệu:
1. Tính từ là gì?
Tính từ trong tiếng anh (Adjective) là gì? Là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ trong tiếng anh viết tắt là adj.
2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ đứng ở đâu trong câu tiếng anh?
1. Đứng trước danh từ (Attributive Position):
Ví dụ: She is a beautiful (Cô ấy là một người con gái xinh đẹp)
- Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell
2. Đứng sau danh từ (Postpositive Position)
- Một số tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa: Available, imaginable, possible và suitable.
- Một số đi ngay sau các đại từ bất định: something, nothing, anything…
- Chúng cũng được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ví dụ:
+ There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
+ There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
+ The road is 10 kms long. (Con đường dài 10km)
+ A building is 20 storeys high. (Toà nhà cao 20 tầng)
3. Sau động từ (Predicative Position)
- Tính từ thường đứng sau các động từ to be, liên động từ (be, appear, become, end (up), feel, get, go, grow, keep, look, prove, remain, seem, smell, sound, stay, taste, turn (out)) và 1 số động từ khác (let, make), để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
+ He is not happy. (Anh ấy không được vui)
+ You look exhausted. (Bạn trông có vẻ kiệt sức)
+ It smells so good! (Món này thơm ngon quá)
Lưu ý: Hầu hết các tính từ đều có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ to be và liên động từ. Tuy nhiên, cũng có 1 vài từ chỉ có thể đứng ở 1 vị trí nhất định. Như từ ‘afraid’ chỉ có thể đứng sau động từ to be hoặc liên động từ, ‘previous’ chỉ có thể đứng trước danh từ.
Ví dụ:
+ She is afraid. (Cô ta e sợ)
NOT: The afraid girl said nothing.
+ The previouschapter is not finished. (Chương trước chưa hoàn thành)
NOT: The chapter is previous.
- Các tính từ chỉ mức độ, thời gian hay trật tự chỉ có thể đứng trước danh từ, không thể đứng sau động từ.
3. Chức năng của tính từ:
Tính từ tiếng anh có 2 chức năng chính: mô tả và phân loại
a. Chức năng mô tả (Descriptive Adjective)
- Tính từ được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào.
Ví dụ: The oldman is carrying a big (Người đàn ông già đang bưng cái thùng to)
=> Từ old mô tả cho người đàn ông, từ big mô tả cho cái hộp
- Tính từ mô tả gồm 2 loại:
+ Mô tả chung (không được viết hoa): true, small, nice
+ Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian
b. Chức năng phân loại (Classifying Function /Limiting Adjective): các tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…
Các loại tính từ giới hạn:
- Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives): bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...
- Tính từ xác định (Identifying adjectives): such, same, similar
- Mạo từ (Article): a, an, the
- Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
- Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.
- Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective):this, that, these, those
- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): my, his, their, your, her, our, its
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ
- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
+ đi kèm với danh từ số ít:another, each, either, little, much, neither và one
+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
4. Tính từ tận cùng là "-ing" và "-ed"
Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ miêu tả (boring - bored; interesting - interested), tuy nhiên chúng lại khác biệt về tính chất. Sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed:
a. Tính từ có đuôi –ing:
Diễn tả tính chất của một cái gì đó, hoặc vật/thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Thông thường chủ ngữ của tính từ đuôi -ing là vật nhưng đôi khi nó cũng có thể được dùng để nói đến tính cách của con người (làm cho ai đó cảm thấy như thế nào đó). Tính từ đuôi -ing thường mang nghĩa chủ động.
Ví dụ:
+ My job is interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)
+ The film was fascinating. (Bộ phim thật tuyệt vời)
+ You are so boring! Stop talking to me! (Cậu thật nhạt nhẽo! Đừng nói chuyện với tôi nữa)
b. Tính từ có đuôi –ed:
Diễn tả cảm xúc của một người, họ cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Chúng thường mang nghĩa bị động và đi cùng chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
+ I’m satisfiedwith my job. (Tôi hài lòng với công việc của tôi)
+ Julia is interestedin politics. (Julia rất có hứng thú với chính trị)
+ I feel bored, I want to go home. (Tôi chán quá, tôi muốn về nhà)
c. Các trường hợp dùng tính từ đuôi -ing và -ed:
Someone “interested” (quan tâm) in something (or somebody) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)
Ví dụ:
- Are you interestedin buying a car? (Bạn có hứng thú muốn mua xe không?)
- Tom finds English interesting. (Tom thấy Tiếng Anh rất thú vị)
- Did you meet anyone interestingat the party? (Em có gặp ai thú vị ở bữa tiệc không?)
Someone “surprised” (ngạc nhiên) at something “surprising” (gây ngạc nhiên)
Ví dụ:
+ Everyone was surprisedthat he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên khi anh ta vượt qua kỳ thi)
+ It was quite surprisingthat he passed the examination. (Thật ngạc nhiên khi anh ta vượt qua được kỳ thi)
Someone “disappointed” (thất vọng) about something “disappointing” (làm thất vọng)
Ví dụ:
+ I was disappointedwith the film. (Tôi thấy thất vọng với bộ phim quá)
+ The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)
d. Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed:
Đuôi "-ing" | Đuôi "-ed" | Nghĩa |
fascinating | fascinated | mê hoặc |
exciting | excited | hào hứng |
amusing | amused | thích thú |
amazing | amazed | thú vị |
embarrassing | embarrassed | xấu hổ |
terrifying | terrified | hoảng sợ |
worrying | worried | lo lắng |
exhausting | exhausted | mệt mỏi |
astonishing | astonished | ngạc nhiên |
shocking | shocked | hết hồn |
disgusting | disgusted | ghê tởm |
confusing | confused | bối rối |
frightening | frightened | hoảng loạn |
5. Tính từ được dùng như danh từ
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm. Thường có "the" đi trước.
Ví dụ:
+ the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …
+ Are the richreally less generous than the poor? (the rich= rich people, the poor = poor people)
(Có thật là người giàu không rộng lượng bằng người nghèo?)
6. Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ tiếng anh)
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
7. Cách thành lập tính từ
a. Thêm hậu tố (Suffixes):
- Một số adj được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ
n/v | adj |
hero | heroic |
read | readable |
wind | windy |
child | childish |
like | likeable |
talk | talkative |
beauty | beautiful |
use | useful |
- Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early
b. Thêm tiền tố (Prefixes):
- Các tiền tố được thêm vào tính từ, làm đổi nghĩa (nghĩa phủ định) của từ đó: -ir, -im, -il, -un, -in
un- | fair -> unfair | happy -> unhappy | sure -> unsure |
in- | complete -> incomplete | active -> inactive | appropriate -> inappropriate |
im- | possible -> impossible | polite -> impolite | balance -> imbalance |
il- | legible -> illegible | legal -> illegal | logical -> illogical |
ir- | regular -> irregular | responsible -> irresponsible | reducible -> irreducible |
8. Các Loại Tính Từ
Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất, chúng gần giống như chức năng của tính từ.
a. Danh từ (Nouns): đôi lúc danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
Ví dụ:
+ Rachelle prefers chocolate (Rachelle thích bánh quy sô cô la hơn)
=> Chocolate là danh từ, nhưng ở đây nó đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ khi chỉ ra loại bánh quy.
+ That tree branch fell through my kitchen (Nhánh cây kia rơi qua cửa sổ nhà bếp tôi)
=> Tree và kitchen là danh từ, nhưng ở đây đóng vai trò bổ nghĩa cho nhánh và cửa sổ.
b. Tính từ mô tả riêng (Proper Adjectives): đôi lúc tính từ được tạo thành từ danh từ riêng, chúng được viết hoa
Ví dụ:
+ I can’t believe that this Chinese restaurant served spaghetti, an Italian (Tôi không thể tin được nhà hàng Trung hoa này lại phục vụ món spaghetti, 1 món ăn của Ý)
=> China và Italy là danh từ riêng chỉ nơi chốn. Chúng biến thể thành Chinese và Italian khi được sử dụng như tính từ.
c. Đại từ được sử dụng như tính từ
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, that, these, those
Ví dụ:
+ These houses belong to the principal.
(Những ngôi nhà này thuộc về thầy hiệu trưởng)
+ This is my (Đây là bàn của tao)
- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Chúng được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Possesive Adjective | Nghĩa | Cách dùng |
my | của tôi, của tao | chỉ người nói số ít |
our | của chúng tôi/ chúng ta | chỉ người nói số nhiều |
your | của bạn/ của các bạn | chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
their | của họ, của chúng nó | chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
his | của anh ấy, của ông ấy | chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
her | của chị ấy, của bà ấy | chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
its | của nó | chỉ một đối tượng được nói tới nhưng không rõ giới tính |
Possesive adjective luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa chủ sở hữu và đối tượng bị sở hữu.
Ví dụ:
+ This is my (Đây là cây viết của tôi)
+ That is his (Kia là cây viết của anh ấy)
+ Those are their (Kia là những chiếc xe gắn máy của họ)
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose. Đi sau các từ này là danh từ
Ví dụ: Which pen is yours? (Cây bút nào của cậu?)
- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
+ đi kèm với danh từ số ít: another, each, either, little, much, neither và one
+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
Ví dụ:
+ Many people attended Nha Phuong and Truong Giang’s weeding.
(Rất nhiều người tham dự lễ cưới của Nhã Phương và Trường Giang)
+ She has little time for me.
(Cô ấy có rất ít thời gian cho tôi)
+ This cake is so irresistible. I think I'll have another
(Cái bánh này thật là khó cưỡng. Tôi nghĩ là tôi sẽ ăn 1 cái nữa)
+ There are more and more people coming here.
(Ngày càng có nhiều người tới đây)
+ Do you have any questions?
(Các em có câu hỏi nào không?)
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu ôn tập Tiếng Anh tổng hợp khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.