Bài tập tiếng Anh trẻ em Number có đáp án
Bài tập số đếm tiếng Anh có đáp án
Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản. Tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp các bé còn nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm. Hãy cùng VnDoc.com làm bài tập về số thứ tự, số đếm để tránh những sai lầm không đáng có thế nhé! Chúc các bé học tốt.
Bộ bài tập tiếng Anh về số đếm có đáp án bao gồm 11 bài tập tiếng Anh khác nhau về các số từ 1 - 100 giúp các em học sinh tiểu học ôn tập tại nhà về chủ đề số - Number tại nhà hiệu quả.
Bài tập Tiếng Anh trẻ em: Famous people
EX 1.
EX 2.
EX 3.
EX 4.
EX 5.
EX6.
EX7.
EX8.
Exercise 9: Read and write the text number
1. eleven | twelve | _____________ |
2. eighteen | nineteen | _____________ |
3. fourteen | fifteen | _____________ |
4. fifteen | sixteen | _____________ |
Exercise 10: Circle
1. | It’s number twelve/ fourteen |
2. | It’s number sixteen/ eighteen |
3. | It’s number fifteen/ eleven |
Exercise 11: Write the numbers
1. forty - seven | = | 2. eighty - four | = |
3. fifty - one | = | 4. thirty - three | = |
5. twenty - one | = | 6. ninety - five | = |
7. sixty - nine | = | 8. eighty - two | = |
9. seventy - eight | = | 10. sixteen | = |
ĐÁP ÁN
Ex 1:
The message: I LOVE ENGLISH - EM YÊU TIẾNG ANH
Ex 2:
Ex 3.
Ex 4.
Ex 5.
Ex 6.
ONE - SIXTEEN
TWO - SEVENTEEN
FOUR - EIGHTEEN
FIVE - NINETEEN
SIX -TWENTY
SEVEN - TWENTY ONE
EIGHT - TWENTY TWO
NINE - TWENTY THREE
TEN - TWENTY FOUR
ELEVEN - TWENTY FIVE
TWELVE - TWENTY SIX
THIRTEEN - TWENTY SEVEN
FOURTEEN - TWENTY EIGHT
FIFTEEN - TWENTY NINE
THIRTY
Ex 7.
Fill in the missing blanks.
5 five
11 eleven
3 three
13 fourteen
0 zero
12 twelve
8 eight
7 seven
19 nineteen
15 fifteen
13 thirteen
20 twenty
30 thirty
40 forty
50 fifty
60 sixty
70 seventy
80 eighty
90 ninety
100 one hundred
Write the answer
1 = seven
2 = seven
3 = seventeen
4 = twenty
5 = thirty two
6 = eighteen
7 = ten
8 = sixty
9 = one hundred
10 = twenty
Write the numbers in letters
22 = twenty two
34 = thirty four
41 = forty one
56 = fifty six
63 = sixty three
75 = seventy five
88 = eighty eight
99 = ninety nine
Answer the question
1 - 25
2 - 1
3 - 21
4 - 6
5 - 2
Ex 8.
Exercise 9: Read and write the text number
1. eleven | twelve | thirteen |
2. eighteen | nineteen | twenty |
3. fourteen | fifteen | sixteen |
4. fifteen | sixteen | seventeen |
Exercise 10: Circle
1. It’s number twelve. (Nó là số mười hai)
2. It’s number eighteen. (Nó là số mười tám)
3. It’s number eleven. (Nó là số mười một)
Exercise 11: Write the numbers
1. forty - seven | = 47 | 2. eighty - four | = 84 |
3. fifty - one | = 51 | 4. thirty - three | = 33 |
5. twenty - one | = 21 | 6. ninety - five | = 95 |
7. sixty - nine | = 69 | 8. eighty - two | = 82 |
9. seventy - eight | = 78 | 10. sixteen | = 16 |
Trên đây là Bài tập về số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh có đáp án. Ngoài ra VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh theo chủ đề khác nhau như:
Bài tập Tiếng Anh trẻ em: Body Parts