Đề kiểm tra 15 phút lớp 6 môn tiếng Anh (3)

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Full name (Họ và tên):…………………………….Class (Lớp) ……………
Marks (Điểm):……………………..
Remarks (Lời phê,nhận xét):……………………………………………
(Grade 6) Unit 2:
I. HÃY ĐIỀN CÁC GIỚI TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG:
1) Stand ………………… 2) Sit ………………………
3) Come ………………... 4) I live……….a street.
5) I live………a house. 6) I live………Vietnam.
7) I live……….a city. 8) I live…….Le Loi street.
9) I live …….HCM city. 10) What is this …….English?
II. HÃY HOÀN TẤT CÁC MẨU ĐỐI THOẠI SAU:
1) - Hello.My name’s Mai. ……………………………..?
- My name………………….Tom.
- How ……………are you?
- ………………eleven years old. …………….?
- …………………..twelve.
- Where …………………………live?
- I live …………Tran Hung Dao street.
2) - Good evening.
- ……………….How are you?
- Fine, thank……….And ………..?
- Fine, thanks.
- Where………you………….?
- I live ……….Le Loi street.
III. ĐẶT CÂU HỎI VỚI ’WHAT’ VÀ TRẢ LỜI THEO TỪ GỢI Ý:
1)This/ desk(bàn học).
(What is this? This is a desk.
2)That/ clock (đồng hồ treo tường).
…………………….? -…………………………….
3)This/ eraser (cục tẩy, gôm).
………………………? -…………………………..
4)That/ ruler (thước kẽ).
………………………...? -…………………………
5)This/ pencil (bút chì).
…………………………? -…………………………
6)That/ board (cái bảng).
………………………….? -…………………………
7)This/ door (cửa cái).
…………………………? -…………………………
8)That/ waste basket (thùng rác).
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
……………………….? -……………………………..
9)This/ book (cuốn sách).
………………………..? -……………………………
IV. HÃY TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI SAU:
1) What is this? - ……………………………pencil.
2) What’s your name? - ………………..Loan.
3) Where do you live? - …………………Hanoi.
4) How old are you? - ………………………ten.
5) Is this your bag? - Yes,…………………
V. HÃY GẠCH DƯỚI VÀ SỬA LỖI CÁC CÂU SAU:
1) We are fine,thanks you. -…………………………………………………..
2) That is a eraser. -……………………………………………
3) Where are you live? -……………………………………………
4) I live in Le Loi street. -………………………………………….
5) I’m ten year old. -……………………………………..
6) What your name? -…………………………………….
7) My name Long. -……………………………………
8) No, this is my schoolbag. No,this isn’t my schoolbag.
9) I fine, thanks. -……………………………..
10) How are you? I’m twelve. -………………………………………
VI. HÃY ĐẶT CÂU HỎI CHO CÂU TRẢ LỜI SAU:
1) …………………………..? - My name’s Lan.
2)…………………………? - I’m twelve.
3)…………………………….? - That is a clock.
4)…………………………….? - This is an armchair.
5)……………………………..? - I live on Le Lai street.
6)…………………………….? - I’m fine,thank you.
7)……………………………….? Yes,that’s my classroom.
8)………………………………….? - No,this isn’t my bag.
9)………………………………….? - I live in Hue.
10)…………………………………….? - It’s a waste basket.
VII.VIẾT LẠI CÁC CÂU SAU,CHỌN TỪ ĐÚNG TRONG NGOẶC:
1) Is this (you/ your) pen? -………………………………………..
2) No, this isn’t (I/ my) pencil. -…………………………………….
3) How old are (your/ you)? -……………………………………
4) (I/ my) name is Linh. -…………………………………..
5) That is (my/ I) book. -……………………………………
6) They (is/ are) stools. -…………………………………..
7) I’m (a/ an) student. -…………………………………….
8) She (are/ is/ am) a teacher. -…………………………………
9) There is a desk (on/ at/ in) the room. -………………………………….
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
10) My sister is fifteen (years/ year) old. My sister is fifteen years old.
IX. ĐẶT CÂU HỎI VỚI (IS THIS….?/ IS THAT……?):
1) This is my classroom. (Is this your classroom?
2) This is my bag. (…………………………………?
3) That is my school. (…………………………………..?
4) That is my teacher. (……………………………………?
5) This is my desk. (……………………………………?
-THE END-
…………. secondary school
Class: 6 ……. ENGLISH 6 TEST 1
Student’s name:................................ Time :45 minutes
Marks
Teacher’s comment:
Đề:
I. Khoanh tròn một từ có cách phát âm phần gạch chân khác
các từ còn lại: (1điểm )
1. A. hi B. five C. miss D. nice
2. A. he B. she C. evening D. seven
3. A. children B. ten C.pen D. twenty
4. A. night B. evening C. greeting D. morning
II. Khoanh tròn một từ khác loại với các từ còn lại: (1điểm)
1. A. mother B. father C. brother D. family
2. A. school B. teacher C. doctor D. nurse
3. A. seven B.desk C.twenty D. fourteen
4. A. television B. armchair C.bookshelf D. living- room
III.Chọn một đáp án đúng: (2 điểm )
1. What’s his name? _______ name’s Nam.
a) My b) Your c) His d) her
2. seventy- five
a) 17 b) 70 c) 57 d ) 75
3. twenty - nine.
a) 29 b) 92 c) 12 d) 79
4. There ____ two books on the table.
a.) am b.) is c.) are d) a
5. She ___ a teacher.
a.) am b.) is c.) are d) I’m
6.My father is forty._____ is an engineer.
a) He b) She c.) They d) I
7. It is _____ eraser.
a) the b) a c) an d) this

Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 6

Mời các bạn vào thử sức Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 6 (3) do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải giúp các bạn ôn tập nhanh phần ngữ pháp đã được học, chuẩn bị kiến thức tốt nhất cho kì thi quan trọng về sau. Chúc các bạn thành công.

Ngoài sưu tầm và đăng tải các học liệu cho chương trình tiếng Anh lớp 6, VnDoc.com còn biên soạn và đăng tải các môn học khác như Toán, Ngữ văn...lớp 6 với các đề cương học kỳ, các bài kiểm tra của các trường THCS trên cả nước cũng như từ các thầy cô có uy tín trong giảng dạy sẽ giúp các em củng cố và nâng cao hiệu quả học tập các môn. Chúc các em ôn tập tốt!

Đánh giá bài viết
2 743
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm