Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 1 Vật lí 11 Kết nối tri thức - Đề 2

Lớp: Lớp 11
Môn: Vật Lý
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí
ĐỀ 2
ĐỀ THI CUI HC K I
NĂM HỌC ……..
MÔN: VT 11
PHN 1: Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 18. Mi
câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1:  cu hòa có dng.
A. x = Acot(
)
t
. B. x = Acos(
)
t
.
C. x = Atan(
)
t
. D. x = Acos(
)
2
t
.
Câu 2: i vng tun hoàn, s lc lp li trong m thi gian gi là
A. tn s ng. B. chu k ng. C. u. D. tn s góc.
Câu 3: Mt chu hoà có tn s góc = 10 (rad/s). Tn s ca ng là
A. 5 Hz. B. 10Hz. C. 20Hz. D. 5 Hz.
Câu 4: n tc ca mt v
A. ng ra xa VTCB Bng chuyng.
C. ng v VTCB D. ng chuyng.
Câu 5: 

A. 4 cm B. 8 cm
C. - 4 cm D. -8 cm
Câu 6: Hing cng xy ra khi
A. tn s ng bng tn s riêng ca h.
B. tn s ca lng bc ln s riêng ca h.
C. tn s ca lng bc bng tn s riêng ca h.
D. tn s ca lng bc nh n s riêng ca h.
Câu 7: B phn gim xóc ca xe máy, ô tô hong da trên ng dng ca hing
A. u hòa . B. ng bc .
C. ng tt dn . D. ng có cng .
Câu 8: óng v,


A.
.vT
B.
2
.vT
C.
2
v
T
D.
v
T
Câu 9: 

A. C.  D. 
Câu 10: Sóng ngang truyng
A. rn và mt thoáng cht lng. B. lng khí.
C. rn, lng và khí. D. khí và rn
Câu 11: Sóng ngang sóng
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 12: Theo th t n thì sp x
A. Vi sóng, tia t ngoi, tia hng ngoi, tia . B. Tia , tia t ngoi, tia hng ngoi, ving.
C. Tia t ngoi, tia hng ngoi, vi ng, tia . D. Tia hng ngoi, tia t ngoi, ving, tia .
Câu 13: Dng c không s dng trong thí nghim giao thoa ánh sáng ca Young?
A.  B. Khe cách t. C.  dài. D. g kính.
Câu 14: t s giao thoa ca haing trên mc sóng phát ra t hai ngun kt hp
ng pha. Nh cc tiu khi hia sóng t hai
ngun có giá tr bng
A. d = k, vi k = 0, ±1, ±2,.
B.
2k 1 λ
d
4

, v
C.
kλ
d
2

, v
D.
2k 1 λ
d
2

, vi k = 0, ±1, ±2,.
Câu 15: Mt sóng ngang hình sin truyn trên mt si y
dài. Chu kì c thm t, hình dng
mn ca s. Các v trí cân bng ca
các phn t y cùng nm trên tr  c sóng ca

A. 9 cm. B. 6 cm.
C. 3 cm. D. 12 cm.
Câu 16: 

A. 1 cm. B. 4 cm. C. 10 cm. D. 40 cm.
Câu 17: Mt ch           theo thi gian là:
).)(
3
4cos(6 cmtx
Chu kì cng bng:
A. 0.5s. B. 0,25s. C. 4s. D. 2s.
Câu 18. Mt si vu c nh, ta ti dây phát ra âm.
Hình v bên mô t hình nh si dây ng vi các tn s âm y phát ra.
Mi liên h gia f
2
f
1
A. f
1
= 2f
2
. B. f
2
= 2f
1
. C. f
1
= f
2
. D. f
1
= 4f
2
.
PHN II. Câu trc nghiệm đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a, b, c, d
mi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Mt vt nh  th  - th.

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 11 môn Vật lý có đáp án

Đề thi học kì 1 Vật lí 11 Kết nối tri thức - Đề 2 có đáp án là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc trau dồi, luyện tập nội dung kiến thức để chuẩn bị thật tốt cho kì thi cuối học kì 1 lớp 11 sắp tới nhé.

Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 1 lớp 11 môn Vật lí Kết nối tri thức

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm