Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 Vật lí 11 Kết nối tri thức - Đề 5

 5
 THI CUI HC K I
C 
MÔN: VT 11
PHN I: T
 n câu 18, mi câu h
i ch
ch

n tr
l
i
Câu 1: (B) u hòa là:
A.
bên này sang bên kia c
B.

C.

D.
trí 
Câu 2: (B)  ca tn s u hoà là:
A. cm B. s C. Hz D. rad/s
Câu 3: (B) 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 4: (B)  ng i
A. tn s ngoi lc tun hoàn. B.  ngoi lc tun hoàn.
C. u ngoi lc tun hoàn. D. lc cng.
Câu 5: (H) Mt vu hòa trên tr
th biu din s ph thuc c x o thi gian t. Tn s và biên
 cng là:
A. 2Hz; 10 cm. B. 2 Hz; 20cm
C. 1 Hz; 10cm. D. 1Hz; 20cm.
Câu 6: (VD)         h x =

A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 7: (H) 

cm/s
2

A. 5 cm B. 4 cm C. 10 cm D. 8 cm
Câu 8: (B) Mt sóng dc truyn trong mng ca các phn t môi
ng
A. vuông góc vn sóng. B. ng.
C. trùng vn sóng. D. 
Câu 9: (B) 

A. sc ép t tm chn khin các phn t vt cht xung quanh chuyng.
B. các phn t vt cht t tâm chn chuyn v .
C. a chng ti các v trí này.
D. t lan truya chn quá nhanh.
Câu 10: (B) ng dng ca hi 
A. chit sut cng. B. c sóng ca ánh sáng.
C. t ca ánh sáng. D. tn s ánh sáng.
Câu 11: (B) 

A. 4 nút, 3 bng. B. 3 nút, 3 bng.
C. 2 t, 3 bng. D. 3 t, 2 bng.
u 12: (B) Hing giao thoa ánh sáng chng t rng
A. ánh sáng là sóng ngang. B. n t.
C. ánh sáng có bn cht sóng. D. ánh sáng có th b tán sc.
Câu 13: (H) 
  
v
M
N
M
A. Sóng truyn t n N và N chuyng xung i.
B. Sóng truyn t N n M và và N chuy.
C. ng truyn t N n M và N chuyng xung i.
D. Sóng truyn t n N và và N chuy.
Câu 14: (H)  th mô t mt vnh chu kì ca vt
A. 0,8 s. B. 0,2 s. C. 0,4 s. D. 0,6 s.
Câu 15: (H) 
A. ng vô tuyn, tia hng ngoi, ánh sáng nhìn thy, tia t ngoi, tia
X
và tia gamma.
B. ánh sáng nhìn thy, tia t ngoi, tia
X
, tia gamma, sóng vô tuyn và tia hng ngoi.
C. tia hng ngoi, ánh sáng nhìn thy, tia t ngoi, tia
X
, tia gamma và sóng vô tuyn.
D. tia gamma, tia
X
, tia t ngoi, ánh sáng nhìn thy, tia hng ngoi và sóng vô tuyn.
Câu 16: (H) u B ca mt cu to sóng truyn t 
v c to trênyy?
A. ng truyn trêny là sóng ngang.
B. Sóng truyn trên dây là sóng dc.
C. n t.
D. Khi sóng truy phn t vt cht t B s truyn A.
Câu 17: (VD) Mn trên mc. Mi quan sát thy 9 ng
c mng thi, khong cách gia 5 ngn sóng liên tic sóng
t truyn sóng trên mc là:
A.  B. 
C.  D. 
Câu 18: (VD) Trong t nghim Young v giao thoa ánh sáng, nng cách a gia hai
khe lên gm khong cách D t n màn quan sát n mt na thì khong vân s
 nào?
A. n. B. n.
C. Gin. D. Khoi.
PHN II: T
 n câu 22, ch

ng ho
c sai v
i mi
a), b), c), d)
Câu 19: u hòa:
Câu 20: Cho t nghim Yoc sóng ánh sáng 0,6 µm. Bit khong cách gia hai khe
1 mm, khong cách t n màn là 2 m.


Sai

S

 cm/s.
  cm/s
2
.
S

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 11 môn Vật lý có đáp án

Đề thi học kì 1 Vật lí 11 Kết nối tri thức - Đề 5 có đáp án là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc có thể trau dồi, luyện tập nội dung kiến thức để chuẩn bị thật tốt cho kì thi cuối học kì 1 lớp 11 sắp tới nhé.

Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 11 môn Vật lí Kết nối tri thức

    Xem thêm