Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh (Lần 4)

1 Mã đ 104
S GIÁO DC & ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT NGUYN ĐĂNG ĐO
Đề thi gm 04 trang
ĐỀ THI TH THPTQG LN 4
Năm hc: 2017 2018
MÔN THI: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, 50 câu trc nghim
Mã đ 104
Câu 1 :
Tính
( )
2
2018
1
21x dx
+
?
A.
( )
2019
1
51
2019
+
B.
( )
2019
1
51
4038
+
C.
D.
(
)
2019
1
51
4038
Câu 2 :
Trong các mnh đ sau mnh đ nào sai?
A.
1
n
n
a
a
=
,
0,an
+
≠∈
B.
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=
,
a, , 0; 1; 1bc a c> ≠≠
C.
m
n
m
n
aa=
,
; ,2mnn
∈∈
D.
log
a
b
ab
=
,
, 0; 1ab a>≠
Câu 3 :
Cho s phc
z
có đim biu din trên mt phng ta đ
( )
3; 4 .A
Tính
.z
A.
25.
B.
5.
C.
10.
D.
5.
Câu 4 :
Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng biến thiên như hình
v bên. Trong các mnh đ sau,
mnh đ nào đúng?
A.
Hàm s đạt giá tr ln nht bng 3.
B.
Hàm s đạt giá tr nh nht bng
1.
C.
Hàm s đạt giá tr nh nht bng 0.
D.
m s đồng biến trên
( )
1; 3 .
Câu 5 :
Cho hàm s
32
1
2 1.
3
y x xx= ++
Gi
12
,
xx
là các đim cc tr ca hàm s. Tính giá tr ca biu thc
12
.xx+
A.
1.
B.
1.
C.
4
.
D.
2.
Câu 6 :
Đim nào sau đây thuc tim cn đng ca đ th hàm s
32
32
x
y
x
+
=
A.
3
0; .
2
P



B.
3
2; .
2
N



C.
3
;1 .
2
Q



D.
3
;1 .
2
M



Câu 7 :
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
viết phương trình mt phng qua
( )
2; 1; 0M
và vuông góc vi véc tơ
( )
2;1; 1 .v =
A.
2 3 0.xyz
+−+=
B.
2 3 0.xyz+−−=
C.
2 3 0.xy−=
D.
2 3 0.xy+=
Câu 8 :
Tính
sin xdx
?
A.
( )
sin xC
π
−+
B.
cosx C+
C.
( )
cos xC
π
−+
D.
cos
2
xC
π

−+


Câu 9 :
Cho biết
5
2
() 3
f x dx =
,
5
2
() 9g t dt =
.Tính
[ ]
5
2
() 2.()f x g x dx
?
A.
6
B.
15
C.
12
D.
21
Câu 10 :
Cho tam giác ABC vuông ti A,
0
30ABC =
,
2AB a=
. Tính th tích
V
ca khi nón sinh bi tam giác ABC khi quay
quanh trc là đưng thng AB.
A.
3
2
9
a
V
π
=
B.
3
22
3
a
V
π
=
C.
3
22
9
a
V
π
=
D.
3
22
9
a
V =
Câu 11 :
Phương trình tiếp tuyến vi đ th hàm s
2
2
x
y
x
+
=
biết tiếp tuyến ct hai trc Ox, Oy ti A,B sao cho tam giác OAB
có OB = 4OA là:
A.
4 17 0
4 10
xy
xy
+− =
+ −=
B.
4 70
4 10
xy
xy
++=
+ +=
C.
4 17 0
4 10
xy
xy
−− =
+=
D.
4 17 0
4 10
xy
xy
−+ =
−=
2 Mã đ 104
Câu 12 :
Tính din tích hình phng gii hn bi 2 đưng cong
3
yx x=
2
yxx=
?
A.
5
12
B.
37
12
C.
8
3
D.
9
4
Câu 13 :
Trong các hàm s sau đây, hàm s nào có tp xác đnh là R?
A.
y= 1 sin 2x
B.
2
tan
cos 1
x
y
x
=
+
C.
sinx cot 2yx= +
D.
sinyx=
Câu 14 :
Tính giá tr ca tng phn thc và phn o ca s phc
z
biết:
( )
2
2.zi= +
A.
7.
B.
6.
C.
8.
D.
1.
Câu 15 :
Mt hp có 10 viên bi đưc đánh s t 1 đến 10. Ly ngu nhiên 2 viên bi. Tính xác sut đ 2 viên bi đưc ly ra có tng
2 s trên chúng là mt s l.
A.
5
9
B.
2
9
C.
1
2
D.
1
3
Câu 16 :
m mnh đ sai trong các mnh đ sau
A.
S mt ca khi t din đu bng 4
B.
S đỉnh ca khi lp phương bng 8
C.
S cnh ca khi bát din đu bng 12
D.
Khi bát din đu là khi đa din đu loi
{ }
4;3
Câu 17 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a. Biết hai mt phng (SAB) và (SAD) cùng vuông góc vi
mt phng đáy, SA=
3a
. Tính th tích
V
ca khi chóp S.ABCD.
A.
3
6
3
a
V =
B.
3
3
4
a
V =
C.
3
2
3
a
V =
D.
3
3
3
a
V =
Câu 18 :
Cho
0
x >
tha mãn
39
log (log ) 0.x =
.Tính
2
3
(log )x
?
A.
4
B.
1
C.
9
D.
0
Câu 19 :
Cho hàm s
42
2 1.
yx x
=−+
Gi
,Mm
ln lưt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên đon
[ ]
2;3 .
Tính giá tr ca biu thc
..Mm
A.
576.
B.
9.
C.
0.
D.
64.
Câu 20 :
Cho hình chóp S.ABCD. Gi M,N ln lưt thuc đon AB, CD và
( )
α
qua MN, song song vi SA. Thiết din ca
( )
α
vi hình chóp S.ABCD là hình gì?
A.
Ngũ giác
B.
Lc giác
C.
Tam giác
D.
T giác
Câu 21 :
Cho phương trình
2
2 50zz +=
có 2 nghim phc là
12
,zz
trong đó
1
z
là nghim có phn o âm. Tính giá tr ca biu
thc
12
2.P zi z= −+
A.
3 5.
B.
15.
C.
2 10 5.+
D.
2 2 5.+
Câu 22 :
Cho s phc
z
tha mãn
2 3 2.zz i+=
Tìm phn o ca
.z
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 23 :
Tính đo hàm ca hàm s
( )
2
ln 4y xx=
?
A.
2
42
4
x
y
xx
=
B.
( )
2
22
4
x
y
xx
=
C.
2
1
4
y
xx
=
D.
2
1
4
y
xx
=
Câu 24 :
Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác vuông ti B, SA vuông góc vi mt đáy (ABC). Biết AB = 4, BC = 3 và SB
= 5. Tính th tích
V
ca khi chóp S.ABC.
A.
10
3
V =
B.
6V
=
C.
10V =
D.
16
3
V =
Câu 25 :
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho mt cu
( )
222
: 2 2 2 22 0Sx y z x y z++− =
và mt phng
( )
: 2 2 4 0.P x yz
+ ++=
Biết rng mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là mt đưng tròn. Tính chu vi ca
đưng tròn đó.
A.
16 .
π
B.
8.
π
C.
9.
π
D.
6.
π
Câu 26 :
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 0.Pxyz++=
Gi
d
là giao tuyến ca
( )
P
vi mt phng
( )
.Oxy
Viết phương trình đưng thng
.d
A.
0x
yt
zt
=
=
=
B.
0
xt
yt
z
=
=
=
C.
2
xt
yt
zt
=
=
=
D.
0
xt
y
zt
=
=
=
3 Mã đ 104
Câu 27 :
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho hai đim
( ) ( )
1;2;1 , 2;3;0 .MN
Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
.MN i k j
=+−

B.
.MN j k i=+−

C.
.MN i j k=−− +

D.
.MN i j k=+−

Câu 28 :
Tính tích các nghim ca phương trình
2
42
2 5.
xx−−
=
?
A.
2
2 2log 5+
B. 2 C.
2
4 log 5
+
D.
2
4 log 25−+
Câu 29 :
Hình v bên là đ th ca hàm s nào trong s các
hàm s i đây?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
1
1
x
y
x
=
+
C.
1x
y
x
=
D.
1 x
y
x
=
x
y
-1
O
1
Câu 30 :
Cho hàm s
( )
3
11
01
x khi x
fx
khi x
+<
=
. Khi đó
( )
1
lim
x
fx
bng:
A.
1
B.
2
C.
0
D.
Không tn ti
Câu 31 :
Tìm các khong đng biến ca hàm s
3
-3 .yx x=
A.
( )
;1−∞
( )
1; .
+∞
B.
.
C.
( )
1;1 .
D.
( )
0; .+∞
Câu 32 :
m s giá tr
m
nguyên đ bt phương trình sau tha mãn vi
[ ]
0;2x∀∈
(
)
22
24
log 2 4 log 2 5x xm x xm−++ −+
?
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 33 :
Cho t din ABCD có
2, 2AD BC a AB CD AC BD a= = = = = =
. Tính khong cách gia hai đưng thng AD và
BC.
A.
3a
B.
2
2
a
C.
a
D.
2a
Câu 34 :
Tng
0 1 2 3 2018
2018 2018 2018 2018 2018
111 1
...
2 3 4 2019
CCCC C−+−++
bng?
A.
1
2018
B.
1
2019
C.
1
2019
D.
1
2018
Câu 35 :
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m đ phương trình:
2sin osx 1x mc m+=
có nghim
;
22
x
ππ

∈−


?
A.
5
B.
9
C.
1
D.
3
Câu 36 :
Cho hàm s
4 23
2 3 2.y x mx m m= +−+
Có bao nhiêu giá tr ca
m
để đồ th m s có 3 đim cc tr đồng thi 3
đim đó cùng vi gc ta đ to thành mt hình thoi?
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 37 :
Cho t din ABCD có AB = CD = 4 cm, các cnh còn li bng
10
cm. Tính din tích
S
mt cu ngoi tiếp t din đã
cho.
A.
( )
2
18S cm
π
=
B.
( )
2
4
S cm
π
=
C.
( )
2
9
2
S cm
π
=
D.
( )
2
16S cm
π
=
Câu 38 :
Cho hàm s
( )
32 2
1
2 1 2 1.
3
y x x m xm= ++−
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s đồng biến trên khong
( )
5; ?+∞
A.
Vô s.
B.
0.
C.
5.
D.
3.
Câu 39 :
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho đưng thng
21
:
1 21
x yz
d
−+
= =
và đim
( )
2;1; 2 .A
Gi
là đưng thng
qua
,A
vuông góc vi
d
đồng thi khong cách gia
d
là ln nht. Biết
(
)
; ;4u ab=
là mt vec tơ ch phương
ca
.
Tính giá tr ca biu thc
.ab+
A.
2.
B.
8.
C.
2.
D.
4.

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh (Lần 4), chắc chắn bộ tài liệu sẽ là nguồn thông tin hữu ích để phục vụ công việc học tập của các bạn học sinh được tốt hơn.

----------------------------------

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh (Lần 4). Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm