Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán cụm trường THPT Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng
Thi THPT Quốc gia 2023
1/5 - Mã đề 124
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT
HOÀN KIẾM – HAI BÀ TRƯNG
(Đề kiểm tra có 5 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90
phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh
:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Mã đề thi
124
Câu 1. Ba số
, ,a b c
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Biết
12
a b c
thì giá trị của
b
bằng
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 2. Họ các nguyên hàm của hàm số
5
x
f x
là
A.
5 .
x
C
B.
1
.5 .
5
x
C
C.
5 ln5 .
x
C
D.
5
.
ln5
x
C
Câu 3. Hình nón có chiều cao bằng đường kính đáy bằng
10cm
thì độ dài đường sinh của hình nón bằng
A.
15 .cm
B.
5 5 .cm
C.
5 .cm
D.
5 6 .cm
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ của vectơ đơn vị trên trục
Oy
là
A.
0;1;0 .
B.
0;0;1 .
C.
1;0;0 .
D.
1;0;1 .
Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
y
x
là đường thẳng
A.
2.
y
B.
1.
y
C.
1.
x
D.
0.
y
Câu 6. Bất phương trình
0,5
log 4
x
có bao nhiêu nghiệm
x
nguyên?
A. Không có. B. Vô số. C. 17. D. 15.
Câu 7. Biểu diễn hình học của số phức
3z i
là điểm
A.
3;0 .
Q
B.
0; 3 .
N
C.
3;0 .
P
D.
0;3 .
M
Câu 8. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
,y x
trục
Ox
và đường thẳng
2
x
bằng
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 9. Biết
3
2
.
a
x x x
với mọi
0,
x
giá trị của
a
bằng
A.
5.
B.
11
.
2
C.
7
.
2
D.
6.
Câu 10. Với số thực
a
dương tùy ý, đồ thị hàm số
x
y a
luôn đi qua điểm nào sau đây?
A.
1;1 .
Q
B.
0;1 .
M
C.
1;0 .
N
D.
1;1 .
P
Câu 11. Phương trình
3 4
x
có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.
1;0 .
B.
1;2 .
C.
0;1 .
D.
2;3 .
Câu 12. Giá trị cực đại của hàm số
4 2
4 4
y x x
bằng
A. 4. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 13. Cho
; '
z a bi z c di
với
, , , .
a b c d
Phần thực của số phức
. 'z z
là
A.
.ac bd
B.
.ac
C.
.ac bd
D.
.bd
2/5 - Mã đề 124
Câu 14. Mô đun của số phức
3 4z i
bằng
A. 3 B. 25. C. 5. D.
4.
Câu 15. Biết
log 15 log 5 log 3 log ,
a a a a
b
giá trị của
b
bằng
A.
25.
B.
30.
C.
17.
D.
10.
Câu 16. Hàm số
3 2
3 3y x x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên
Hàm số
f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18. Khối chóp có chiều cao bằng
3 ,cm
diện tích đáy bằng
2
4
cm
có thể tích bằng
A.
3
6 .cm
B.
3
3 .cm
C.
3
12 .cm
D.
3
4 .cm
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng qua 3 điểm
1;0;0 , 0; 1;0 ; 0;0;1
A B C
có
phương trình là
A.
1 0.
x y z
B.
1 0.
x y z
C.
1 0.
x y z
D.
1 0.
x y z
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S
có phương trình
2 2 2
2 4z 2 0.
x y z y
Mặt cầu
S
có bán kính bằng
A. 7. B.
6.
C.
7.
D. 3.
Câu 21. Chia khối lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
bằng mặt phẳng
' 'AB C
được hai khối nào sau đây?
A. Một khối chóp tam giác, một khối chóp tứ giác.
B. một khối chóp, một khối lăng trụ.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Hai khối chóp tam giác.
Câu 22. Đường kính của một khối cầu là
2m
thì diện tích bề mặt của khối cầu đó bằng
A.
2
2 .m
B.
2
.m
C.
2
4 .m
D.
2
4
.
3
m
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu đường kính
AB
với
1;2; 3 ; 5;0;1
A B
có tọa
độ tâm là
A.
3; 1;2 .
B.
4;2; 2 .
C.
2;1; 1 .
D.
6; 2;4 .
Câu 24. Hàm số
4
y x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1; .
B.
2;0 .
C.
; 2 .
D.
1;1 .
Câu 25. Biết
1 1
0 0
d 3; d 5
f x g x x f x g x x
thì
1
0
df x x
bằng
A. 4. B. 2. C. 1. D. 8
3/5 - Mã đề 124
Câu 26. Số các số tự nhiên có 2 chữ số khác nhau là
A. 18. B. 19. C. 90. D. 81.
Câu 27. Biết một nguyên hàm của hàm số
f x
là
sin x
thì họ các nguyên hàm của hàm số
2f x
là
A.
cos2 .x C
B.
sin 2 .x C
C.
1
cos2 .
2
x C
D.
1
sin 2 .
2
x C
Câu 28. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như trong hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình
1
f x
là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABC
có
, ,SA SB SC
đôi một vuông góc và
1, 2.
SA SB SC
Khoảng cách từ
S
đến mặt phẳng
ABC
bằng
A.
3
.
2
B.
2
.
3
C. 1. D. 2.
Câu 30. Biết
1
. .ln ; ' . d 1,
e
f x g x x x f x g x x e
giá trị
1
. ' d
e
f x g x x
bằng
A. 2. B.
1.
e
C.
.e
D. 1.
Câu 31. Một lớp có 44 học sinh được đánh số thứ tự từ 1 đến 44, thầy giáo gọi ngẫu nhiên 2 học sinh lên
bảng kiểm tra bài cũ. Xác suất để 2 học sinh có số thứ tự chia hết cho 4 được gọi lên bảng là
A.
45
.
946
B.
5
.
86
C.
45
.
473
D.
5
.
43
Câu 32. Phương trình
2
2 0 1
z z c
có biệt số
100.
Gọi
1 2
,z z
là hai nghiệm của phương trình
1 ,
giá trị
2 2
1 2
z z
bằng
A.
101.
B.
52.
C.
26.
D.
104.
Câu 33. Nếu
1 2 2 3 3 4 30 31
log 3; log 4; log 5;...; log 32
a a a a
thì
1 2 3 30
. . ...a a a a
bằng
A. 5. B. 6. C. 16. D. 0.
Câu 34. Cho hàm số
2
2 5 khi 4
7 khi 4
x x x
f x
x x
. Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
f x
trên đoạn
1;12
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
7.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;2;3
M
và cắt các tia
, ,Ox Oy Oz
lần lượt tại
, ,A B C
thỏa mãn
,OA OB OC
phương trình mặt phẳng
P
là
A.
6 0.
x y z
B.
2 3 14 0.
x y z
C.
1 0.
x y z
D.
3 2 10 0.
x y z
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán cụm trường THPT Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán cụm trường THPT Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng để bạn đọc cùng tham khảo. Hi vọng qua đây bạn đọc có thêm tài liệu để ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Đề thi được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mong rằng qua đây bạn đọc có thêm tài liệu học tập môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Toán.
Đề thi thử tốt nghiệp môn Toán cum trường Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng
Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | 11 | B | 21 | A | 31 | B | 41 | A |
2 | D | 12 | A | 22 | C | 32 | B | 42 | C |
3 | B | 13 | C | 23 | C | 33 | A | 43 | A |
4 | A | 14 | C | 24 | A | 34 | C | 44 | D |
5 | D | 15 | A | 25 | A | 35 | A | 45 | D |
6 | D | 16 | A | 26 | D | 36 | B | 46 | D |
7 | B | 17 | B | 27 | D | 37 | C | 47 | B |
8 | C | 18 | D | 28 | D | 38 | D | 48 | A |
9 | C | 19 | B | 29 | B | 39 | A | 49 | A |
10 | B | 20 | C | 30 | D | 40 | A | 50 | C |