Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường Đô Lương 1, Nghệ An
Thi THPT Quốc gia 2023
Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG 1
--------------------
(Đề thi có 6 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 PHÚT
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh:
...........................
Mã đề 101
Câu 1. Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng
l
và bán kính đáy bằng
r
có diện tích xung quanh
xq
S
cho bởi công thức
A.
xq
S rl
. B.
2
2
xq
S r
. C.
2
4
xq
S r
. D.
2
xq
S rl
.
Câu 2. Cho tập hợp
A
có
2023
phần tử, số tập con có hai phần tử của
A
là
A.
2
2023
C
. B.
2023!
. C.
2
2023
A
. D.
2
2023
2
C
.
Câu 3. Cho
2
2
1
1 d 2
f x x x
. Khi đó
5
2
2
3 d
I x f x x
bằng:
A.
121
. B.
113
. C.
115
. D.
116
.
Câu 4. Đồ thị hàm số
3 2
3 2
y x x ax b
có điểm cực tiểu
2; 2
A
. Khi đó
a b
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số
3 2
5 7 3
y x x x
là:
A.
1
x
. B.
7 32
;
3 27
. C.
0
y
. D.
1;0
.
Câu 6. Khẳng định nào đây đúng?
A.
sin d sin
x x x C
B.
sin d cos
x x x C
.
C.
sin d cos
x x x C
. D.
2
1
sin d sin
2
x x x C
.
Câu 7. Cho
0
a
,
0
b
và
a
khác 1 thỏa mãn
log
4
a
b
b
;
2
16
log a
b
. Tính tổng
a b
.
A.
12
. B.
16
. C.
18
. D.
10
.
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0
M
,
0; 1;0
N
và
0;0;2
P
. Mặt phẳng
MNP
có phương trình là
A.
1
2 1 2
x y z
. B.
1
2 1 2
x y z
. C.
1
2 1 2
x y z
. D.
0
2 1 2
x y z
.
Câu 9. Cho cấp số cộng
n
u
. Biết số hạng
5
3
u
và cộng sai
2
d
. Khi đó số hạng
3
u
bằng
A.
3
1
u
. B.
3
1
u
. C.
3
5
u
. D.
3
7
u
.
Câu 10. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;
a b
, trục hoành và hai
đường thẳng
x a
,
x b
,
a b
có diện tích
S
là
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
. D.
2
d
b
a
S f x x
.
Câu 11. Biết phương trình
2
0
z az b
có một nghiệm
2
z i
. Tính
a b
?
A.
1
. B.
9
. C.
1
. D.
4
.
Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 12. Cho hàm số
ax b
y
x c
có đồ thị như hình vẽ bên.
Tìm khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau
A.
0, 0,c 0
a b
. B.
0, 0,c 0
a b
. C.
0, 0,c 0
a b
. D.
0, 0,c 0
a b
.
Câu 13. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức
2 3 4
3 2
i i
z
i
.
A.
1; 4
. B.
1;4
C.
1;4
. D.
1; 4
.
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;0;1
M
và mặt phẳng
: 2 2 5 0
P x y z
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
P
là
A.
3
. B.
3 2
. C.
3
. D.
9 2
2
.
Câu 15. Cho hai số phức
1
2 3
z i
,
2
4 5
z i
. Số phức
1 2
z z z
là
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 16. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
.
a
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD
và
CB
bằng.
A.
3
3
a
. B.
2
2
a
. C.
6
3
a
. D.
2 3
3
a
.
Câu 17. Biết
d 2 ln 3 1
f x x x x C
với
1
;
3
x
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định
sau.
A.
3 d 2 ln 9 1
f x x x x C
. B.
3 d 3 ln 9 1
f x x x x C
.
C.
3 d 6 ln 3 1
f x x x x C
. D.
3 d 6 ln 9 1
f x x x x C
.
Câu 18. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
;
2
AB a
,
BC a
,
2 3
AA a
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
2 3
a
. C.
3
4 3
a
. D.
3
4 3
3
a
.
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương
x
?
A.
ln10
log x
x
. B.
log ln10
x x
. C.
log
ln10
x
x
. D.
1
log
ln10
x
x
.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho
2 3
a i j k
. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
2; 3; 1 .
B.
3;2; 1 .
C.
2; 1; 3 .
D.
1;2; 3 .
Câu 21. Số phức
z
thỏa mãn
5 8
z i
có phần ảo là
A.
5
. B.
8
i
. C.
8
. D.
8
.
Câu 22. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
O
x
y
Mã đề 101 Trang 3/6
A.
2
1
x
y
x
. B.
3 2
3 2
y x x
. C.
3 2
3 2
y x x
. D.
4 3
2 2
y x x
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
: 4 3 0
P x z
. Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
4;1; 1
u
. B.
4; 1; 3
u
. C.
4; 0; 1
u
. D.
4;1; 3
u
.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính bán kính
R
của mặt cầu
S
:
2 2 2
2 4 0
x y z x y
.
A.
6
. B.
5
. C.
2
. D.
5
.
Câu 25. Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
thể tích là
.
V
Tính thể tích của tứ diện
ACB D
theo
.
V
A.
.
6
V
B.
.
5
V
C.
.
4
V
D.
.
3
V
Câu 26. Cho số phức
2 3
z i
. Môđun của số phức
1
w i z
A.
37
w . B.
4
w
. C.
26
w . D.
5
w
.
Câu 27. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x
là
A.
;1
S
. B.
2;S
. C.
;2
S
. D.
1;S
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
3
log 3 1
y x
.
A.
3
3 1
y
x
. B.
1
3 1
y
x
.
C.
3
3 1 ln3
y
x
. D.
1
3 1 ln3
y
x
.
Câu 29. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
3 4
1
x
y
x
là.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30. Cho
3
0
( )d
f x x a
,
3
2
( )d
f x x b
. Khi đó
2
0
( )d
f x x
bằng:
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 31. Cho các số thực dương
, ,
a b c
khác
1
. Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau đây.
A.
log
log
log
c
a
c
b
b
a
. B.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
.
C.
log log log
a a a
bc b c
. D.
log log log
a a a
b
b c
c
.
Câu 32. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật
ABCD
có cạnh
AB
và cạnh
CD
nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết
2
BD a
,
60
DAC
. Tính thể tích khối trụ.
A.
3
3 2
32
a
. B.
3
3 2
48
a
. C.
3
3 2
16
a
. D.
3
3 6
16
a
.
O
x
y
2
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường Đô Lương 1, Nghệ An
Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường Đô Lương 1, Nghệ An được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Mời các bạn cùng theo dõi để có thêm tài liệu ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé.
Đề thi được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Toán.