Những cụm từ giúp bạn nói ‘Tôi không chắc’
Những cụm từ giúp bạn nói 'Tôi không chắc'
Trong bài viết sau đây, VnDoc xin chia sẻ những cụm từ tiếng Anh cực kỳ hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Sau đây hãy cùng VnDoc tìm hiểu những cách đơn giản giúp bạn nói câu "Tôi không chắc" trong tiếng Anh nhé!
52 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh
Những cụm từ có giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Perhaps/ maybe
Cả hai được dùng khi bạn muốn nói mình không chắc chắn về điều gì, rằng sự việc đó có thể đúng hoặc sai. "Perhaps" có tính chất trang trọng hơn so với "maybe". "Maybe" được dùng nhiều hơn trong nói chuyện thường ngày.
Ví dụ:
I wondered if perhaps he had changed his mind about attending the party. (Tôi tự hỏi liệu ông ấy có thay đổi ý định tham gia bữa tiệc hay không.)
When can you give me an answer? - I don't know. Maybe tomorrow. (Khi nào cậu mới cho tôi câu trả lời - Tôi không biết nữa. Có thể là ngày mai.)
Probably/ possibly
Cặp từ này gây nhầm lẫn với cả người bản địa trong cách sử dụng. "Probably" được dùng khi bạn muốn nói rằng điều gì có thể đúng, có thể xảy ra - nhấn mạnh khả năng của sự việc. "Possibly" được dùng để nói rằng điều đó có thể đúng, xảy ra nhưng bản thân bạn không chắc - nhấn mạnh ở sự hiểu biết, mức độ chắc chắn của người nói.
Ví dụ:
If house prices are low, it's probably because there is a lack of demand. (Giá nhà đất thấp có thể xuất phát từ việc thiếu hụt cầu.)
Would you consider moving to another country for your work? - Possibly, I'm not sure. (Anh có cân nhắc việc tới một quốc gia khác vì công việc không? - Có thể, tôi cũng chưa chắc.)
Apparently /əˈpær.ənt.li/
Từ này được dùng khi bạn được nghe, biết đến điều gì nhưng không chắc sự việc đó có đúng hay không, tương tự với "possibly".
Ví dụ:
Apparently, she resigned because she had an argument with her boss. (Có thể cô ấy nghỉ việc vì cãi nhau với sếp.)
Apparently it's going to rain today. (Có thể trời sẽ mưa hôm nay.)
As far as I know/ As far as I am aware
Hai cụm này được dùng khi bạn đưa ra nhận định dựa trên kiến thức, hiểu biết của cá nhân.
Ví dụ:
No one has complained, as far as I know. (Theo tôi biết thì không có ai phàn nàn cả.)
To the best of my knowledge
Cụm này được dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng mình không tin điều gì đúng, có xảy ra.
Ví dụ:
Has the report been sent yet? - Not to my knowledge. (Báo cáo được gửi chưa? - Có thể là chưa.)
I imagine/suppose/guess
Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi "suppose" được dùng nhiều hơn trong Anh - Anh và mang sắc thái khá tiêu cực.
Ví dụ:
It's difficult, I imagine, to keep the same enthusiasm for the job after 30 years. (Tôi tưởng tượng việc giữ nhiệt huyết cho cùng một công việc sau 30 năm là điều không dễ.)
I guess he will want to meet all the team members before the conference. (Tôi đoán ông ấy sẽ muốn gặp tất cả các thành viên trước khi hội nghị diễn ra.)
Trên đây là một số từ, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý không chắc chắn làm gì đó. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn dần cải thiện vốn giao tiếp tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!