Phân biệt clever, smart và intelligent
Phân biệt clever, smart và intelligent
Tiếp tục series các bài viết phân biệt những từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ cách phân biệt các từ clever, smart và intelligent trong tiếng Anh giúp bạn nhận biết một cách dễ dàng hơn. Sau đây mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết này nhé!
Ba từ 'clever', 'smart' và 'intelligent' thường hay được hiểu với nghĩa 'thông minh' nhưng sắc thái ý nghĩa của ba từ này có nét khác nhau.
Trong ba từ này, 'intelligent' là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. 'Intelligent' đồng nghĩa với 'brainy', dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
Ví dụ:
Her answer showed her to be an intelligent young woman. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).
What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)
'Smart' là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với 'intelligent'. Tuy nhiên, 'intelligent' chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn 'smart' lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
Ví dụ:
The intelligent math students excelled in calculus. (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).
He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).
Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).
That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).
Với nghĩa thông minh, 'smart' còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb.
Ngoài ra, 'smart' còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, 'smart' mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.
Ví dụ:
You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)
They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).
'Clever' lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
Ví dụ:
As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).
She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).
Tuy nhiên, 'clever' thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo.
Trong trường hợp này, 'clever' đồng nghĩa với 'skilful'.
Ví dụ:
He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay).
The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).
Trên đây là một số cách sử dụng thông dụng của 'clever', 'smart' và 'intelligent' trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về sự khác nhau giữa ba từ này từ đó biết cách vận dụng một cách phù hợp.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!