Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Mua ngay
Từ 79.000đ
Ôn tập nâng cao Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập môn Tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập Tiếng Anh lớp 3 mới nhất năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh được biên tập dưới nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục!
Tìm hiểu thêm
Đóng
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 1 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
-
I. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống.
-
1. ……. name is Peter.
-
2. My mother is thirty ……… old.
-
3. Mai is …… Vietnam.
-
4. ………. you want a banana?
-
5. How many crayons ……. you have?
-
6. The weather is often ………in summer.
-
7. We go to school ……….bike.
-
8. There …….. six books on the table.
-
9. This is a schoolbag ……. that is a table.
-
10. Hello, my name ……. Hoa. I ….. 7 years old.Dùng dấu phẩy (,) để tách các đáp án.
-
II. Chọn từ khác loại.
-
1.
-
2.
-
3.
-
4.
-
5.
-
6.
-
7.
-
8.
-
9.
-
10.
-
III. Chọn đáp án đúng cho các câu sau.
-
1. What’s ……..name? Her name is Hoa.
-
2. How is she? She’s ………….
-
3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.
-
4. ………to meet you.
-
5. Bye. See you……
-
6. What’s it? It’s ………ink pot.
-
7. How many ………are there? There is a desk.
-
8. The weather is ………today.
-
9. ……is Nam from? He’s from Hai Phong.
-
10. Who is he? ……… is my friend.
-
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
-
1. friend/ is/ my/ Hien/ new/ .
-
2. is/ That/ classroom/ her.
-
3. your/ Write/ please/ name,/ .
-
4. down/ your/ Put/ pencil/ .
-
5. father/ old/ her/ is/ How/ ?
-
6. like/ Do/ English/ they/ ?
-
7. he/ tall/ Is/ ?
-
8. playing/ with/ My/ yo-yo/ is/ brother/ a.
-
9. spell/ How/ name/ do/ you/ your/ ?
-
10. her/ When/ birthday/ is/ ?
-
11. is/ That/ friend./ her/ She/ is/ Ha./
-
12. ink-pots/ are/ not/ in/ There/ two/ the/ box./
-
13. small/ an/ eraser/ have/ and/ I/ a/ ruler./
-
14. have/ How/ new/ many/ they/books/ do?
-
15. Le Loi/ school/ street/ on/ her/ Is?
- Đáp án đúng của hệ thống
- Trả lời đúng của bạn
- Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé!
Bạn đã dùng hết 1 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé!
Mua ngay
Kiểm tra kết quả
Chia sẻ với bạn bè
Xem đáp án
Làm lại