1. căn hộ : ………… flat
2. cỏ: ………… grass
3. đánh đu: ………… swing
4. ngôi nhà: ……….. house
5. thị trấn: ………… town
6. xinh đẹp: ………. pretty||beautiful
II. Điền pl hay sk vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa
1. ___ate pl
2. ___ip sk
3. ___ane pl
4. ___an pl
III. Chọn từ đúng để điền vào chỗ chấm
IV. Nối từ Tiếng Anh với từ Tiếng Việt
|
1. crown |
a. rung, reo |
|
2. clown |
b. con chuột |
|
3. look |
c. chú hề |
|
4. grow |
d. trồng, mọc |
|
5. ring |
e. vương miện |
|
6. mouse |
f. nhìn |
1. e
2. c
3. f
4. d
5. a
6. b