Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 4

Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 cuối kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn thi học kì 2 lớp 2 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh 2 học kỳ 2 gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 2 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

I. Reorder the letters ( Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa )

Example: uorf => four

1. senev =>……………….

2. awht => ………………

3. nefi => ………………

4. holel =>……………….

Đáp án: 1. seven 2. what 3. fine 4. hello

II. Odd one out (Khoanh tròn t không cùng nhóm)

1. A. my B. her C. he D.his

2. A. hello B. how C. what D. who

3. A. nine B. fine C. six D. eight

4. A. are B.am C. you D. is

5. A. bye B.hello C. goodbye D.good night

Đáp án: 1. C 2. A 3. A 4. C 5. B

III. Choose the correct answer (Chọn câu trả lời đúng)

Example: Is that Linda ? – No, it__________

A. is B.not C . isn’t are

1. Are they your friends? – Yes, they ______

A. are B. aren’t C. am D. is

2. How do you spell________name? – C-U-O-N-G

A. you B. they C. your D. he

3. Nice to ___________you.

A. it B.old C. meet D. this

4. How old are you? – I’m ________ years old.

A. fine B. nine C. friend D. nice

5. Tony and Linda are my ___________.

A. friend B. name C. these D. friends

Đáp án: 1. A 2. C 3. C 4. B 5. D

IV. Match the sentences in column A with the sentences in column B

(Nối câu trả lời ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B)

A

B

Answers

1.What’ your name?

a.I’m fine,thank you.

1 -

2.How are you?

b. It’s Mr Loc.

2 -

3.Hi.I’m Minh.

c. My name is Linda.

3 -

4. Who’s that?

d.Hello.My name’s Mai.

4 -

5. Is that Phong?

e. No, it isn’t.

5 -

Đáp án: 1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b; 5 - e

V. Read and complete the dialouge( Đọc và điền từ thích hợp vào chỗ trống)

fine are name’s your

Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong.

How (2) ____________you ?

Nam: I’m (3)_________, thank you.

Cuong: What’s (4)___________name ?

Nam: My name’s Nam

Cuong: Nice to meet you,Nam.

Đáp án: 1. name’s 2. are 3. fine 4. your

VI. Write the answers (Viết câu trả lời)

1. What is your name?

………………………………………

2. How old are you?

………………………………………

Học sinh tự viết câu trả lời.

Ví dụ: 1. My name is Le.

2. I am seven years old.

Trên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 4. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập lớp 2 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 2 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 online, Đề thi học kì 2 lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 2

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm