Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023

Mời các bạn tham khảo Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 có đáp án được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bộ 8 đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kì 2 có đáp án này sẽ giúp các em học sinh ôn tập và rèn luyện Tiếng Anh hiệu quả. Quý phụ huynh hoặc giáo viên có thể sử dụng bộ đề thi để cho học sinh ôn tập, giúp các em nắm vững kiến thức Tiếng Anh trên lớp.

I. Đề thi học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023 - Đề số 1

I. Read and match

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

II. Write the correct words with the picture:

Dress/ Grape/ Boy/ Cook/ Flower

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

III. Complete the sentences

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

IV. Read and choose the correct answer.

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

V. Recorder the letters

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

ĐÁP ÁN

I. Read and match

1 - princess; 2 - monkey; 3 - bell; 4 - swing;

II. Write the correct words with the picture:

1 - grapes; 2 - cook; 3 - flower; 4 - dress; 5 - boy;

III. Complete the sentences

1. I can see a planet.

2. I am a teacher.

3. They love to skate.

4. I like to swim.

5. My sister is cleaning the room.

IV. Read and choose the correct answer.

1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - A; 6 - C;

V. Recorder the letters

1 - chocolate; 2 - teeth; 3 - feet; 4 - skip; 5 - crown;

II. Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 2 có đáp án năm 2023 - Đề số 2

I. Read and match

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

II. Write the correct words with the picture:

Doll/ Toy/ Whale/ Planet/ Tractor

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

III. Complete the sentences

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

IV. Read and choose the correct answer.

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

V. Recorder the letters

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019 - 2020

ĐÁP ÁN

I. Read and match

1 - swan; 2 - ski; 3 - pram; 4 - plane;

II. Write the correct words with the picture:

1 - planet; 2 - toy; 3 - tractor; 4 - whale; 5 - doll;

III. Complete the sentences

1.I like to drive a train .

2. That is my mother .

3. We have to clean our teeth .

4. My father is winding the clock .

5.The birds are flying to the flowers.

IV. Read and choose the correct answer.

1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - C;

V. Recorder the letters.

1 - princess; 2 - cook; 3 - wheel; 4 - father; 5 - drop;

III. Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 có đáp án - Đề số 3

I .Circle the odd-one-out. (Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại). (1.25 điểm)

1 A. socksB. shortsC . kitchenD. coat
2 A. sheepB. dressC. T-shirtD. pants
3 A. fishB. shoesC. lionD. goat
4 A. living roomB. hatC. bedroomD. bathroom
5 A. houseB. apartmentC. chairD. dining room

II. Count and write. ( Đếm và viết ) (1 điểm)

1. seven + eight =________________

2. eighteen – six =_________________

3. Twenty – five=___________________

4. Eight + Eight= ___________________

5. Three+ ten=____________________

6. Seventeen + three=___________________

7. Eight + Ten=_______________________

8. Twelve – six=______________________

9. Eleven+ seven= _____________________

10. Fourteen – Nine=__________________

III. Complete the sentences and translate in to Vietnamese. (4 điểm)

1/ is / my / ball. /red /This

->__________________________________________

2/ Where / the/ are/ lions?

->__________________________________________

3/ How old / you?/are

->_________________________________________

4/ he/ Is / a policeman?

->_________________________________________

5/ mom/ My / is / a nurse.

->_________________________________________

6/ His name / Tom. / is

->_________________________________________

7/ are / These / my hands.

->_________________________________________

8/ table? / What’s /on /the

->_________________________________________

9/ The slide /under / is /the tree.

->_________________________________________

10/ tiger/ The / is / on/the sofa.

->__________________________________________

11/ is /in / the tree. / The bike

->________________________________________

12/ is / The teddy bear/ under /the slide.

->________________________________________

13/ the seesaw. / is / on / The doll

->________________________________________

14/ The ball /on / is / the goal.

-> ________________________________________

15/ is / This / Billy’s / ice cream.

->________________________________________

16/ My grandpa / a / is / doctor.

->________________________________________

17/ the ball / Is / under / the table?

->________________________________________

18/ What color / the umbrella / is?

->________________________________________

19/ she / Is / a / pilot?

->_________________________________________

20/ you / Do / like / cookies?

->_________________________________________

IV. Write. (viết.) (1 điểm)

1. Is Billy in the bedroom? Yes, he is.

2. ______ they in the bath room? No, they ________.

3. ______Tom and Tim in the dining room.? Yes, they ______.

4. ______ the baby in the bathroom? Yes, she ______.

5. ______Mom in the kitchen? No, she ________.

V. Write the word . (Viết từ .) (1 điểm)

1._ _ __ _ _ _ _ _ _ (c l e r i c ) hình tròn

2._ _ _ _ _ _ _ _ _ ( o a c t ) áo khoát

3._ _ _ _ __ _ _ _ _ _ (g p i) con heo

4._ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ (t g r e i ) con cọp

5._ _ __ _ _ _ _ _ _ (b r z e a ) con ngựa vằn

6._ _ _ _ _ _ _ _ _ ( r f e f a g i s ) con hươu cao cổ

7._ _ _ _ __ _ _ _ _ _ ( o s e u h ) căn nhà

8._ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ (l o n i ) con sư tử

ĐÁP ÁN

I .Circle the odd-one-out. (Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại). (1.25 điểm)

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - B; 5 - C;

II. Count and write. ( Đếm và viết ) (1 điểm)

1. seven + eight =________fifteen________

2. eighteen – six =_________twelve________

3. Twenty – five=__________fifteen_________

4. Eight + Eight= ________sixteen___________

5. Three+ ten=__________thirteen__________

6. Seventeen + three=_________twenty__________

7. Eight + Ten=____________eighteen___________

8. Twelve – six=___________six___________

9. Eleven+ seven= ___________eighteen__________

10. Fourteen – Nine=_________five_________

III. Complete the sentences and translate in to Vietnamese. (4 điểm)

1 - This is my read ball.

2 - Where are the lions?

3 - How old are you?

4 - Is he a policeman?

5 - My mom is a nurse.

6 - His name is Tom.

7 - These are my hands.

8 - What's on the table?

9 - The slide is under the tree.

10 - The tiger is on the sofa.

11 - The bike is in the tree.

12 - The teddy bear is under the slide.

13 - The doll is on the seesaw.

14 - The ball is on the goal.

15 - This is Billy's ice cream.

16 - My grandpa is a doctor.

17 - Is the ball under the table?

18 - What color is the umbrella

19 - Is she a pilot?

20 - Do you like cookies?

IV. Write. (viết.) (1 điểm)

1. Is Billy in the bedroom? Yes, he is.

2. ____Are__ they in the bath room? No, they ___aren't_____.

3. ___Are___Tom and Tim in the dining room.? Yes, they _are_____.

4. ___Is___ the baby in the bathroom? Yes, she __is____.

5. ____Is__Mom in the kitchen? No, she ___isn't_____.

V. Write the word . (Viết từ .) (1 điểm)

1 - circle; 2 - coat; 3 - pig; 4 - tiger;

5 - zebra; 6 - giraffe; 7 - house; 8 - lion

IV. Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 4

I. Read and match.

AB
1. Geta. lunch
2. Eatb. to school
3. Doc. up
4. God. sports
5. Playe. judo

II. Fill the blanks.

to do; job; a; an; birthday; drawing; What; How much; Can; in;

1. When is your _________________?

2. It is _____ December.

3. What do you want _____ in the morning?

4. ______ you play football? - No, I can't.

5. He is ______ a picture

6. _____ do you want to be? - I want to be ____ engineer.

7. ___________ is the hat? - It is 15000 dong.

8. What is her _____? - She is _______ teacher.

III. Reorder the words.

1. her/ What/ job/ is/ ?

_____________________________

2. wants/ pilot/ He/ be/ to/ a/ ./

_____________________________

3. shorts/ How/ the/ much/ are/ ?

_____________________________

4. yesterday/ What/ he/ did/ do/ ?

_____________________________

5. want/ Where/ Lisa/ does/ go/ to/?

_____________________________

ĐÁP ÁN

I. Read and match.

1 - c; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - d;

II. Fill the blanks.

to do; job; a; an; birthday; drawing; What; How much; Can; in;

1. When is your ______birthday___________?

2. It is __in___ December.

3. What do you want ___to do__ in the morning?

4. ____Can__ you play football? - No, I can't.

5. He is ____drawing__ a picture

6. __What___ do you want to be? - I want to be __an__ engineer.

7. ______How much_____ is the hat? - It is 15000 dong.

8. What is her __job___? - She is ___a____ teacher.

V. Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 5

I. Find and write

creamorbeewifeturesaw

1. doct _ _

2. house _ _ _ _

3. fris _ _

4. see _ _ _

5. ice - _ _ _ _ _

6. pic _ _ _ _

II. Look at the picture and write

1.Đề thi lớp 2 cuối kì 2 năm 2020 môn Tiếng Anh nâng cao
2.Đề thi lớp 2 cuối kì 2 năm 2020 môn Tiếng Anh nâng cao
3.Đề thi lớp 2 cuối kì 2 năm 2020 môn Tiếng Anh nâng cao
4.Đề thi lớp 2 cuối kì 2 năm 2020 môn Tiếng Anh nâng cao
5.Đề thi lớp 2 cuối kì 2 năm 2020 môn Tiếng Anh nâng cao

III. Match

1. What’s your favorite color?A. No, it isn’t
2. What’s your name?B. She is 35 years old
3. How are you?C. It’s yellow
4. Is this your ship?D. Fine, thanks
5. How old is your mother?E. My name’s Anna

IV. Order the words:

1. her/ Are/ socks?/ these

2. aren’t./ No, / they

3. apple?/ Where/ the/ is

4. nurse?/ a/ Is/ she

5. policeman/ father/ My/ a/ is

V. Choose the odd one out

1. A. applesB. fruitsC. grapesD. tomatoes
2. A. living roomB. bedroomC. yardD. kitchen
3. A. bodyB. eyesC. handsD. hair
4. A. T-shirtB. blouseC. jacketD. socks
5. A. lemonadeB. orange juiceC. waterD. sandwich

ĐÁP ÁN

I. Find and write

1. Doctor

2. Housewife

3. Frisbee

4. Seesaw

5. Ice-cream

6. Picture

II. Look at the picture and write

1. Bird

2. Puzzle

3. Kite

4. Teddy bear

5. Bike

III. Match

1. C

2. E

3. D

4. A

5. B

IV. Order the words:

1. Are these her socks?

2. No, they aren’t

3. Where is the apple?

4. Is she a nurse?

5. My father is a policeman

V. Choose the odd one out

1. B

2. C

3. A

4. D

5. D

VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều - Đề số 6

I. Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

1. _ o _ u r _

2. g _ _ _ e s

3. t _ _ t

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

4. s _ o _ t s

5. g r _ n _ m _ t h _ _

6. _ _ x

Xem đáp án

1. yogurt

2. grapes

3. tent

4. shorts

5. grandmother

6. fox

II. Match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

A. rainbow

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

B. shoes

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

C. cake

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức số 1

D. zebra

Xem đáp án

1. D

2. C

3. B

4. A

III. Reorder these words to have correct sentences

1. number/ it/ What/ is/ ?/

_________________________________________

2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/

_________________________________________

3. the/ What/ shirts/ are/ ?/

_________________________________________

4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./

_________________________________________

5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./

_________________________________________

Xem đáp án

1. What number is it?

2. How old is your sister?

3. What are the shirts?

4. They’re riding a bike.

5. The cake is on the table.

VII. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 7

I. Match

1. What day is it today?

A. No, this’s his hat.

2. Is this your hat?

B. Four

3. Where is she from?

C. It’s Friday

4. How many people are there in your family?

D. No, I can’t

5. Can you see the bus?

E. She’s from Da Nang

Xem đáp án

1. C

2. A

3. E

4. B

5. D

II. Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

1. _ _ a _ e

2. d _ c _

3. T - _ h _ r _

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

4. b _ a _

5. _ _ n _ h

6. _ r _ s _ r

Xem đáp án

1. plane

2. duck

3. T-shirt

4. boat

5. bench

6. eraser

III. Look at the picture and decide if the statements are true (T) or false (F)

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Start số 1

1. There are five people in the picture.

2. Mom is wearing a dress.

3. The little girl is eating an apple.

4. The little boy is wearing a blue T-shirt.

Xem đáp án

1. F

2. F

3. T

4. T

IV. Reorder these words to have correct sentences

1. see/ Can/ motorbike/ a/ you/ ?/

___________________________________________

2. up/ your/ crayon/ Pick/ , please/ ./

___________________________________________

3. He/ numbers/ count/ can/ ./

___________________________________________

4. want/ zoo/ I/ go/ to/ to/ the/ ./

___________________________________________

Xem đáp án

1. Can you see a mtorbike?

2. Pick up your crayon, please.

3. He can count numbers.

4. I want to go to the zoo.

VIII. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 8

I. Read and circle

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 2

A. Three pens

B. Two pens

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 2

A. He is doing a quiz

B. He is flying a kite

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 2

A. The cat is on the sofa

B. The cat is under the sofa

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 2

A. She likes singing

B. She likes swimming

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 2

A. I have got a yacht

B. I have got a train

Xem đáp án

1. B

2. A

3. A

4. B

5. A

Lời giải chi tiết

1. B - Hai cái bút bi

2. A - Anh ấy đang làm bài kiểm tra

3. A - Con mèo ở trên ghế so pha

4. B - Cô ấy thích bơi lội

5. A - Tôi có một cái thuyền

II. Choose the correct words

1. What __________ we need?

A. do

B. does

2. Let’s __________.

A. sing

B. singing

3. Where ___________ the dogs?

A. is

B. are

4. I’d like a pink ____________

A. dress

B. shoes

5. This ________ my birthday party.

A. is

B. are

Xem đáp án

1. A

2. A

3. B

4. A

5. A

Hướng dẫn dich

1. Họ cần gì?

2. Hãy hát nào.

3. Những con chó ở đâu?

4. Tôi muốn một cái váy màu hồng

5. Đây là bữa tiệc sinh nhật của tôi

III. Reorder the words to make sentences

1. is/ She/ singing/ ./

_____________________________________

2. under/ The dog/ the tree/ is/ ./

_____________________________________

3. I’d/ vest/ a/ like/ new/ ./

_____________________________________

4. is/ grandma/ my/ This/ ./

_____________________________________

5. are/ Where/ robots/ the/ ?/

_____________________________________

Xem đáp án

1. She is singing. (Cô ấy đang hát)

2. The dog is under the tree. (Con chó ở dưới cái cây)

3. I’d like a new vest. (Tôi muốn một bộ vét mới)

4. This is my grandma (Đây là bà của tôi)

5. Where are the robots? (Những con người máy ở đâu?)

Ngoài Bộ 8 đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2 có đáp án, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
471
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 2

    Xem thêm