1. Mỗi thì sau tương ứng với công thức nào?
| a. S + am/ is/ are + Ving |
e. S + had + V3/ ed |
| b. S + was/ were + Ving |
f. S + have/ had V3/ ed |
| c. S + V2/ed |
g. S + will + V |
| d. S + V(s/es) |
|
i. Thì hiện tại đơn .............
ii. Thì hiện tại tiếp diễn ..................
iii. Thì hiện tại hoàn thành ...............
iv. Thì quá khứ đơn ..................
v. Thì quá khứ tiếp diễn .....................
vi. Thì quá khứ hoàn thành ....................
vii. Thì tương lai đơn ...........................
i. Thì hiện tại đơn .......... d
ii. Thì hiện tại tiếp diễn ............. a
iii. Thì hiện tại hoàn thành .......... f
iv. Thì quá khứ đơn - .... c
v. Thì quá khứ tiếp diễn ............ b
vi. Thì quá khứ hoàn thành ........... e
vii. Thì tương lai đơn ........... g
2. Cấu trúc câu bị động là:
3. Hoàn thành công thức 3 câu điều kiện sau. i. Loại 1. S + V1, S + ...........................
ii. Loại 2: S + were/ V2/ ed, ..............
iii. Loại 3: S + had + V3/ ed, S + .................
4. Chọn đại từ quan hệ thích hợp. i. Danh từ chỉ người, làm chủ từ
ii. Danh từ chỉ người, làm túc từ
iii. Danh từ chỉ vật, làm chủ từ
iv. Danh từ chỉ vật, làm túc từ
v. Danh từ sở hữu
5. Ghép công thức sao cho đúng. i. Although/ Because/ So that + ...........
ii. In spite of/ Despite/ Because of + ............
iii. (not) to/ in order (not) to/ so as (not) to + ................
6. Ghép giời từ với tính từ tương ứng. i. accustomed/ harmful/ married/ similar + .......
ii. successful/ interested + .........
iii. late/ sorry/ late/ responsible + ..............
iv. afraid/ aware/ capable/ confident/ proud/ full
v. bored/ fed up/ satisfied/ disappointed + .........
7. want/ expect/ refuse/ would like/ agree + ...........
8. decided/ fail/ afford/ promise/ hope + ................