Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tính từ chỉ phẩm chất trong Tiếng Anh

Tính từ chỉ phẩm chất trong Tiếng Anh

Tính từ chỉ phẩm chất trong Tiếng Anh là tài liệu ngữ pháp Tiếng Anh giúp các bạn ôn tập và sử dụng tính từ hiệu quả, từ đó làm bài thi, bài kiểm tra hay sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo, giúp các bạn có nền tảng để học tốt Tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo.

Trật tự các tính từ trong Tiếng Anh

Các dạng so sánh của tính từ và phó từ trong Tiếng Anh

Một số giới từ đứng sau tính từ thường gặp trong Tiếng Anh

Tổng quan về Tính từ chỉ phẩm chất

1/ Tính từ chỉ phẩm chất không thay đổi theo giống và số của danh từ.

Ví dụ:

  • An old woman (Một bà lão) & Old women (Các bà lão)
  • An old man (Một ông lão) & Old men (Các ông lão)

2/ Vị trí của tính từ chỉ phẩm chất

Trước danh từ.

Ví dụ:

  • A poor family (Một gia đình nghèo)
  • An unhappy teacher (Một người thầy bất hạnh)
  • Difficult problems (Những bài toán khó).

Sau danh từ, nếu tính từ có bổ ngữ kèm theo.

Ví dụ:

  • Burgundy is a region famous for its wines (Burgundy là một vùng nổi tiếng về các loại rượu vang)
  • A shelf full of crockery (Một ngăn chứa đầy đồ sành sứ)

Sau các động từ Be, Become, Seem, Appear, Feel, Get/Grow, Keep, Look, Make, Smell, Sound, Taste, Turn.

Ví dụ:

  • He looks world-weary (Anh ta có vẻ chán đời)
  • This event made them more optimistic (Sự kiện này khiến họ lạc quan hơn)
  • After a persistent rain, everyone felt cold (Sau một cơn mưa dai dẳng, mọi người đều cảm thấy lạnh)
  • That music sounds beautiful (Khúc nhạc ấy nghe thật hay)
  • The weather will keep fine (Thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp)
  • This milk smells sour (Sữa này có mùi chua)

Phân biệt:

  • This waiter looks very curious (Người hầu bàn này trông rất tò mò) và He looks curiously at his boss (Anh ta nhìn chủ mình với vẻ tò mò)

3/ Tính từ dùng như danh từ

Các tính từ Old (già), Young (trẻ), Elderly (cao tuổi), Aged (cao tuổi), Blind (mù), Deaf (điếc), Disabled (tàn tật), Handicapped (tàn tật), Healthy (mạnh khoẻ), Sick (đau ốm), Living (sống), Dead (chết), Wounded (bị thương), Injured (bị thương), Rich (giàu), Poor (nghèo), Needy (túng thiếu), Unemployed (thất nghiệp), Jobless (thất nghiệp), Wicked (xấu xa) có thể theo sau The để chỉ loại người có một trong những đặc trưng vừa nói.

Bấy giờ, các tính từ này trở thành danh từ và nên nhớ là động từ theo sau chúng phải ở ngôi thứ ba số nhiều.

Ví dụ:

  • The handicapped deserve our help (Những kẻ tật nguyền rất đáng cho chúng ta giúp đỡ)
  • Special recreational programs for the elderly (Các chương trình giải trí đặc biệt dành cho người cao tuổi)

Các tính từ chỉ quốc gia cũng do cách này mà trở thành danh từ. Chẳng hạn, The Scotch (Người Xcốt-len), the Dutch (Người Hà Lan), the French (Người Pháp), the British (Người Anh), the Swiss (Người Thụy Sĩ), the Taiwanese (Người Đài Loan), the Vietnamese (Người Việt Nam)...

4/ Phân từ dùng như tính từ

Hiện tại phân từ (...ING) và quá khứ phân từ (...ED) cũng có thể dùng như tính từ. Bấy giờ, hiện tại phân từ mang ý nghĩa chủ động, còn quá khứ phân từ mang ý nghĩa thụ động.

Ví dụ:

  • A confusing question (Một câu hỏi khiến người nghe bối rối) & The boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom (Cậu bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ ở cửa lớp).
  • A touching story (Một câu chuyện khiến người nghe xúc động) & I was very touched to hear from my bosom friends (Tôi rất xúc động khi nhận được tin những người bạn chí cốt của tôi).

5/ Thứ tự sắp xếp các tính từ chỉ phẩm chất Thông thường, khi nhiều tính từ cùng định tính cho một danh từ, chúng sẽ được sắp xếp theo thứ tự sau đây:

Tính từ chỉ kích thước - Tính từ chỉ cá tính và cảm xúc - Tính từ chỉ tuổi tác - Tính từ chỉ hình dạng - Tính từ chỉ màu sắc - Tính từ chỉ chất liệu - Tính từ chỉ nguồn gốc - Tính từ chỉ công dụng [thường là danh động từ trong danh từ kép, chẳng hạn như Leading question (câu hỏi khôn ngoan để dẫn đến câu trả lời đúng ý của người hỏi), Waiting room (phòng chờ đợi), Riding breeches (quần mặc khi cưỡi ngựa)].

Ví dụ:

  • A long double-edged sword (Một thanh gươm hai lưỡi dài)
  • A small square box (Một cái hộp vuông nhỏ)
  • Merciful black policemen (Những viên cảnh sát da đen nhân từ)
  • Red velvet gloves (Những chiếc găng nhung đỏ)
  • An elegant Italian restaurant (Một nhà hàng thanh lịch)
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm