Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success Unit 3 (Mức vừa)

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Complete the word by writing the correct missing letter.

    S A T U _  D A Y

    R || r

    Đáp án là:

    S A T U _  D A Y

    R || r

  • Câu 2: Nhận biết
    Underline the correct answer

    (When/ What) do you go swimming?

    Đáp án là:

    (When/ What) do you go swimming?

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct option to fill in blanks.

    What do you do ______ Sundays? - I go to the shopping centre. 

  • Câu 4: Vận dụng
    Choose the odd one out.
  • Câu 5: Thông hiểu
    Read and decide if each statement is True or False
      Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday
    Morning Go to school Go to school Go to school Go to school Go to school Go swimming
    Afternoon Read books Listen to music Go to the English Club Read books Visit friends Do homework
    Evening Play the piano Watch TV Read books Watch TV Clean my room Do housework

    Question: I don't read books in the evening

  • Câu 6: Vận dụng cao
    Make question for these answers

    They're green

    => Question: What colour are they?

    Đáp án là:

    They're green

    => Question: What colour are they?

  • Câu 7: Vận dụng
    Choose the correct option to fill in blanks.

    I love English. I have English on Monday _____ Wednesday.

  • Câu 8: Vận dụng
    Choose the correct option to fill in blanks.

    I go to school from Monday ____ Friday.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the odd one out
  • Câu 10: Thông hiểu
    Read and match.

    Read and match.

    What do you do
    on Sundays?
    Today
    is Tuesday.
    What day is it
    today?
    What does he do on
    Saturday?
    I don't study at school
    on Saturdays.
    on Sundays? is Tuesday. today? Saturday? on Saturdays.
    Đáp án đúng là:
    What do you do
    on Sundays?
    on Sundays?
    Today
    is Tuesday.
    is Tuesday.
    What day is it
    today?
    today?
    What does he do on
    Saturday?
    Saturday?
    I don't study at school
    on Saturdays.
    on Saturdays.
    on Sundays? is Tuesday. today? Saturday? on Saturdays.
  • Câu 11: Thông hiểu
    Read and decide if each statement is True or False
      Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday
    Morning Go to school Go to school Go to school Go to school Go to school Go swimming
    Afternoon Read books Listen to music Go to the English Club Read books Visit friends Do homework
    Evening Play the piano Watch TV Read books Watch TV Clean my room Do housework

    Question: I go the the English Club on Wednesday.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Read and decide if each statement is True or False
      Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday
    Morning Go to school Go to school Go to school Go to school Go to school Go swimming
    Afternoon Read books Listen to music Go to the English Club Read books Visit friends Do homework
    Evening Play the piano Watch TV Read books Watch TV Clean my room Do housework

    Question: I visit my grandparents on Friday afternoon.

  • Câu 13: Vận dụng
    Complete questions with the information given

    What/ she/ doing?

    => What is she doing?

    Đáp án là:

    What/ she/ doing?

    => What is she doing?

  • Câu 14: Vận dụng
    Complete questions with the information given

    What time/ she/ have/ lunch?

    => What time does she have lunch?

    Đáp án là:

    What time/ she/ have/ lunch?

    => What time does she have lunch?

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the odd one out.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (13%):
    2/3
  • Thông hiểu (47%):
    2/3
  • Vận dụng (33%):
    2/3
  • Vận dụng cao (7%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo