Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 25: Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) trong tiếng Anh gọi là adverb. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu. Hôm nay, VnDoc.com sẽ giúp bạn nắm được định nghĩa, cách thành lập và cách sở dụng trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh nhé.

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 22: Trợ Động từ trong Tiếng Anh

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 23: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh (Phần 1)

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 23: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh (Phần 2)

BÀI HỌC TRƯỚC: Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 24: Tính từ trong tiếng Anh

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 25: Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh

Mời bạn cùng theo dõi video về trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh - Adverbs of manner:

I. Trạng từ chỉ cách thức (manner):

Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh (hay còn gọi là trạng từ thể cách): Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao? (một cách nhanh chóng, chậm chạp, hay lười biếng ...) Chúng có thể để trả lời các câu hỏi với How?

Ví dụ:

She runs fast. (Cô ấy chạy rất nhanh)

Trạng từ trong tiếng anh: Lý thuyết & bài tập áp dụng

She dances beautifully. (Cô ấy múa đẹp)

Ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ

I can sing very well.

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

Chú ý: Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).

Ví dụ:

She speaks well English. [không đúng]

She speaks English well. [đúng]

I can play well the guitar. [không đúng]

I can play the guitar well. [đúng]

II. Cách thành lập trạng từ thể cách

1. Đa số trạng từ chỉ thể cách được thành lập bằng cách thêm "LY" vào sau tính từ (adj):

Cách dùng Trạng từ trong Tiếng Anh

Ví dụ:

careful (adj) + ly = carefully (adv)

beautiful (adj) + ly = beautifully (adv)

2. Những tính từ tận cùng là "Y" mà trước đó là một phụ âm ta đổi "Y" thành "I" rồi thêm "LY"

Ví dụ:

heavy (adj) + ly = heavily (adv)

angry (adj) + ly = angrily (adv)

3. Những tính từ tận cùng là "LE", ta bỏ "E" và thêm "Y"

Ví dụ:

noble (adj) – nobly (adv): một cách cao quí

terrible (adj) – terribly (adv)

4. Một số trạng từ bất qui tắc:

Ví dụ:

good (adj) – well (adv)

Có những trạng từ giống y hệt tính từ:High, low, hard, better, fast

III. Vị trí của trạng từ thể cách

1. Trạng từ thể cách thường đặt sau nội động từ (intransitive verb)

Adverb of manner Trạng ngữ chỉ cách thức

Ví dụ:

She smiles coldly. (Cô ấy cười một cách lạnh lùng)

2. Trạng từ chỉ thể cách được đặt sau túc từ trực tiếp (direct object) của một ngoại động từ (transitive verb)

Ví dụ:

You must take the test quickly in order to finish in time.(Bạn phải làm bài kiểm tra nhanh lên cho kịp giờ)

Would you please give this letter directly to him.(Xin bạn vui lòng đưa trực tiếp lá thư này cho ông ta)

3. Trạng từ chỉ thể cách đôi lúc có thể đứng giữa chủ ngữ và động từ nếu chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ của động từ.

Cách sử dụng và vị trí của trạng từ trong tiếng anh

Ví dụ:

She angrily slammed the door. (Cô ấy giận giữ đóng sầm cửa lại)

4. Khi túc từ trong câu quá dài, hoặc có một mệnh đề quan hệ, ta đặt trạng từ trước động từ.

Ví dụ:

The door quickly gave relief to the boy who had been hurt.(Bác sĩ nhanh chóng làm giảm đau cho cậu bé bị thương)

Chú ý: không được đặt trạng từ ở giữa động từ và túc từ.

5. Trạng từ "well" và "badly", khi được dùng để đánh giá một hành động, chỉ có thể ở vị trí cuối câu hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

Mr. Peter pays his staff very well. (Ông Peter trả lương cho nhân viên của mình rất hậu)

BÀI HỌC TIẾP THEO: Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 26: Trạng từ trong Tiếng Anh

Chia sẻ, đánh giá bài viết
11
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành - Grammar in Use

    Xem thêm