Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 9: Cấu trúc Thì quá khứ đơn

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 9: Cấu trúc Thì quá khứ đơn

Thì Quá khứ đơn là một trong những thì (tense) cơ bản trong tiếng anh và chiếm vai trò rất quan trọng trong quá trình học tập cũng như sử dụng tiếng anh của mỗi chúng ta. Hôm nay, các bạn hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu lại một lần nữa để nắm thật chắc cấu trúc thì quá khứ đơn nhé!

Tự học Tiếng Anh bài 7: So sánh Thì Hiện tại đơn và Thì Hiện tại Tiếp diễn

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 6: Cách dùng và dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 5: Cấu trúc Thì hiện tại tiếp diễn

Bài trước: Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 8: Thì quá khứ đơn

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 9

I- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ "TO BE"

Động từ "to be" ở thì quá khứ đơn có hai dạng là "was" và "were".

Thì quá khứ đơn

1. Khẳng định:

S + was/ were

Trong đó: S (subject): chủ ngữ

CHÚ Ý:

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S = We/ You/ They (số nhiều) + were

Ví dụ:

- I was at my friend's house yesterday morning. (Tôi đã ở nhà bạn tôi sang hôm qua.)

- They were in London on their summer holiday last year. (Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

2. Phủ định:

S + was/were + not

Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm "not" vào sau động từ "to be".

CHÚ Ý:

- was not = wasn't

- were not = weren't

Ví dụ:

- She wasn't very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền)

- We weren't at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)

3. Câu hỏi:

Were/ Was + S?

Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn't.

Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren't.

Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ "to be" lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

- Was she tired of hearing her customer's complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)

Yes, she was./ No, she wasn't. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)

- Were they at work yesterday? (Hôm qua họ có làm việc không?)

Yes, they were./ No, they weren't. (Có, họ có./ Không, họ không.)

II- CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG

Trước hết mời các bạn theo dõi video về cấu trúc thì quá khứ đơn:

Lý thuyết về thì quá khứ đơn

Ví dụ:

Cấu trúc thì quá khứ đơn trong tiếng anh

1. Khẳng định:

S + V-ed

Trong đó: S: Chủ ngữ

V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo qui tắc hoặc bất qui tắc)

Ví dụ:

Ví dụ về thì quá khứ đơn

- We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)

- He met his old friend near his house yesterday. (Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)

2. Phủ định:

S + did not + V (nguyên thể)

Bài tập thì quá khứ đơn Tiếng Anh

Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ "did + not" (viết tắt là "didn't), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.)

Ví dụ:

- He didn't come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

- We didn't see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)

3. Câu hỏi:

Did + S + V(nguyên thể)?

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ "did" đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

- Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)

Yes, I did./ No, I didn't. (Có, mình có./ Không, mình không.)

- Did he miss the train yesterday? (Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?)

Yes, he did./ No, he didn't. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)

Vậy là chúng ta đã hoàn thành cấu trúc thì quá khứ đơn, bây gời xin mời các bạn làm bài tập dưới đây:

Bài tập thì quá khứ đơn Tiếng Anh Past Simple

Đáp án:

  1. examined
  2. travelled
  3. rescued
  4. investigated
  5. delivered
  6. seated
  7. constructed
  8. listened
  9. sawed
  10. practiced
  11. surfed
  12. pounded
  13. tasted
  14. starred
  15. attended
  16. painted
  17. shouted
  18. poured
  19. explored
  20. cooked
  21. vacuumed
  22. planted
  23. showed
  24. repaired

Bài học tiếp theo: Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 10: Thì quá khứ tiếp diễn

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh cho người đi làm

    Xem thêm